Máy chiếu Laser SONY VPL-FHZ90L

Máy chiếu Laser SONY VPL-FHZ90L

  • 000001600
  • SONY
Giá : 341,550,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

Máy chiếu Laser SONY VPL-FHZ90L

- Cường độ sáng: 9.000 Ansi Lumens.

- Công nghệ trình chiếu: 3 LCD system.

- Độ phân giải: WUXGA (1920x1200 Pixels).

- Tỷ lệ chiếu: 16:10.

- Khả năng trình chiếu: Từ 40inch tới 600inch (1.02m tới 15.24m).

- Tuổi thọ bóng đèn lên tới 20.000 (H).

- Chỉnh vuông hình: Chiều dọc, ngang +/-30°.

- Đầu vào: 1-HDBase T, 1-HDMI, 2-RGB (1-In, 1-Out), 1-DVI-D, 1 USB-Type A; điều khiển: 1 RJ45.

Máy chiếu Laser SONY VPL-FHZ90L

- Cường độ sáng: 9.000 Ansi Lumens.

- Công nghệ trình chiếu: 3 LCD system.

- Độ phân giải: WUXGA (1920x1200 Pixels).

- Tỷ lệ chiếu: 16:10.

- Khả năng trình chiếu: Từ 40inch tới 600inch (1.02m tới 15.24m).

- Tuổi thọ bóng đèn lên tới 20.000 (H).

- Chỉnh vuông hình: Chiều dọc, ngang +/-30°.

- Đầu vào: 1-HDBase T, 1-HDMI, 2-RGB (1-In, 1-Out), 1-DVI-D, 1 USB-Type A; điều khiển: 1 RJ45.

Đặc tính kỹ thuật

Display system
Display system3 LCD system
Display device
Size of effective display area1” x 3 BrightEra LCD Panel, Aspect ratio: 16:10
Number of pixels6,912,000 (1920 x 1200 x 3) pixels
Aspect ratio16:10
ResolutionWUXGA (1920 x 1200 pixels)
Projection lens
FocusPowered/Manual(Depend on lens)
Zoom - Powered/ManualPowered/Manual(Depend on lens)
Zoom - RatioDepend on Lens
Throw ratioDepend on Lens
Lens shift - Powered/ManualPowered
Lens shift - Range Vertical/HorizontalRange Vertical: Depend on Lens
Range Horizontal: Depend on Lens
Light source
TypeLaser diode
Filter replacement cycle (Max.)
Filter replacement cycle (Max.)10,000 H
Screen size
Screen sizeDepend on Lens
Light output
Light output mode: Standard9,000lm
Light output mode: Middle8,000lm
Colour light output
Light output mode: Standard9,000lm
Light output mode: Middle8,000lm
Contrast ratio
Contrast ratio (full white / full black)∞ : 1
Displayable scanning frequency
Horizontal15 kHz to 92 kHz
Vertical48 Hz to 92 Hz
Display resolution
Computer signal inputMaximum display resolution: 1920 x 1200 dots
Video signal input480/60i, 576/50i, 480/60p, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i
Keystone correction (Max.)
Horizontal+/- 30 degrees
Vertical+/- 30 degrees
INPUT OUTPUT (Computer/Video/Control)
INPUT ARGB/Y PB PR input connector: 5 BNC (female)
INPUT BRGB input connector: Mini D-sub 15-pin (female)
INPUT CDVI input connector: DVI-D 24-pin (single link), HDCP support
HDCP: v1.4
INPUT DHDMI input connector: HDMI 19-pin, HDCP support
HDCP: v1.4
INPUT EHDBaseT interface connector: RJ45, 3 play
INPUT GHTML Viewer
OUTPUT 1Monitor output for Input A/Input B Connector: Mini D-sub 15-pin (female)
INPUT OUTPUT (Others)
USB-1Type-A x 1
Control signal input/output
REMOTED-sub9pin male/RS232C
LANRJ45, 10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T
Acoustic Noise
Light output mode: Standard39dB
Light output mode: Middle39dB
Operating temperature/Operating humidity
Operating temperature / Operating humidity0°C to 45°C (32°F to 109°F) / 20% to 80% (no condensation)
Dimensions
Dimensions (W x H x D) (without protrusions)Approx. 544 x 205 x 564 mm

- Bảo hành 2 năm cho máy, 1000 giờ hay 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước). 

Bình luận