Máy chiếu không dây SONY VPL-DW240
-Công nghệ trình chiếu: 3 LCD.
-Cường độ chiếu sáng: 3000 Lumens.
-Độ phân giải máy chiếu: WXGA (1280 x 800 Pixels).
-Độ tương phản: 3000:1.
-Zoom cơ: 1.2x.
-Trình chiếu từ 30” tới 300” (0.76m tới 7.62m).
-Tuổi thọ bóng đèn lên tới 10000 giờ.
-Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30º (Keystone).
-Kết nối đầu vào: 1 D-Sub, 2 HDMI, 1 Composite, 1 USB, 1 Audio Mini.
-Kết nối Wireless (tùy chọn) (HDMI DONGLE); tính năng trình chiếu qua máy tính bảng và điện thoại.
-Công suất loa: 1W (mono).
-Kích thước: 352 x 85 x 230 mm.
-Trọng lượng: 2.6kg.
Thông số kỹ thuật | |
Hệ thống hiển thị | 3 LCD |
Kích thước vùng chiếu hiệu dụng | 0.59” (15 mm) x 3
|
Số Pixel | 3,072,000 (1280 x 800 x 3) pixels
|
Zoom ống kính | Thủ công |
Tỉ lệ phóng đại | Khoảng x 1.3 |
Tỉ lệ phóng hình | 1.36:1 đến 1.77:1 |
Thời hạn khuyến cao thay đèn (Cao/ Tiêu chuẩn/ Thấp) | 3000H/ 5000H/ 10000H
|
Vệ sinh/ Thay bộ lọc (tối đa) | Max. 1000H |
Kích thước màn hình chiếu | 30” tới 300” (0.76m tới 7.62m) |
Độ sáng màu (Cao/ Tiêu chuẩn/ Thấp) | 3000lm/ 2200lm/ 1900 lm
|
Độ tương phản | 3000:1 |
Tần số quét ngang | 19 kHz to 92 kHz
|
Tần số quét dọc | 48 Hz to 92 Hz |
Hệ thống màu | NTSC3.58, PAL, SECAM, NTSC4.43, PAL-M, PAL-N |
Hỗ trợ ngôn ngữ | 27-languages (English, Dutch, French, Italian, German, Spanish, Portuguese, Turkish, Polish, Russian, Swedish, Norwegian, Japanese, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korean, Thai, Vietnamese, Arabic, Farsi, Finnish, Indonesian, Hungarian, Greek, Czech, Slovak, Romanian)
|
Nguồn điện | 5V 2A (USB Type-A) |
Kích thước máy (WxHxD) | 325.1 x 79.8 x 230.5 mm (12 13/16 x 3 5/32 x 9 1/16 inches) (without protrusions) |
Khối lượng | 2.7 kg/ 5.9 lb |
- Bảo hành 2 năm cho máy, 1000 giờ hay 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).