150Mbps Wireless N ADSL 2+ Modem Router TP-LINK TD-W8901N

150Mbps Wireless N ADSL 2+ Modem Router TP-LINK TD-W8901N

  • MS 000002723
  • TP-LINK
Giá : Liên hệ

150Mbps Wireless N ADSL 2+ Modem Router TP-LINK TD-W8901N

4 port 150Mbps Wireless N ADSL 2+ Modem Router TP-LINK TD-W8901N

-       Modem ADSL2+ , điểm truy cập không dây chuẩn N và Router 4 cổng trong 1 thiết bị.

-       DSL Modem tốc độ cao, router NAT và điểm truy cập không dây trong 1 thiết bị, cung cấp giải pháp mạng One-Stop

-       Tốc độ không dây chuẩn N lên tới 150Mbps, lý tưởng cho chơi game online, gọi điện thoại Internet và xem video.

-       Cổng LAN/PVCs và QoS cho sự trải nghiệm thú vị triple-play (dữ liệu, đàm thoại và video)

-       Easy Setup Assistant với nhiều ngôn ngữ cung cấp 1 công cụ cài đặt nhanh và dễ dàng.

-       Tường lửa SPI và NAT bảo vệ người dùng khỏi những cuộc tấn công tiềm ẩn ngoài Internet

-       Mã hóa WPA-PSK/WPA2-PSK cung cấp khả năng phòng thủ chủ động chống lại các mối đe dọa bảo mật.

-       Nút bật / tắt Wi-Fi cho phép người dùng bật hoặc tắt mạng của họ một cách đơn giản

-       QoS cho phép xem IPTV một cách mượt mà và chơi game không bị lag

-       Cổng VLAN liên kết với cổng LAN và PVCs cho những dịch vụ khác biệt

-       Chức năng WDS cho phép mở rộng mạng không dây

-       Annex M tăng gấp đôi tốc độ up

-       Tự động kết nối lại giúp cho người dùng luôn online

-       Tương thích ngược với các sản phẩm 802.11b/g

Đặc tính kỹ thuật

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG

Giao Diện

4 cổng RJ45 10/100Mbps

1 cổng RJ11

Nút

1 nút Bật / Tắt Nguồn

1 nút Reset

1 nút Bật / Tắt Wi-Fi

Cấp Nguồn Bên Ngoài

9VDC/0.6A

Chuẩn IEEE

IEEE 802.3, 802.3u

Chuẩn ADSL

Full-rate ANSI T1.413 Issue 2, ITU-T G.992.1(G.DMT), ITU-T G.992.2(G.Lite)

ITU-T G.994.1 (G.hs), ITU-T G.995.1 , ITU-T G.996.1, ITU-T G.997.1, ITU-T K.2.1

Chuẩn ADSL2

ITU-T G.992.3 (G.dmt.bis), ITU-T G.992.4 (G.lite.bis)

Chuẩn ADSL2+

ITU-T G.992.5

Kích Thước ( W x D x H )

7.2x5.0x1.4 in. (182x128x35mm)

Loại Ăng ten

Ăn-teng định hướng, không tháo rời được, Reverse SMA

Khả Năng Tiếp Nhận Của Ăng Ten

1 x 5dBi

TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY

Chuẩn Không Dây

IEEE 802.11g, 802.11b, with some n features

Tần Số

2.400-2.4835GHz

EIRP

<20dBm(EIRP)

Bảo Mật Không Dây

Hỗ trợ mã hóa 64/128 bit WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK,

Lọc địa chỉ MAC không dây

TÍNH NĂNG PHẦN MỀM

Chất Lượng Dịch Vụ

QoS dựa trên IPP/ToS, DSCP and 802.1p

Chuyển Tiếp Cổng

Virtual server, DMZ, ACL(Access Control List)

VPN Pass-Through

PPTP, L2TP, IPSec Pass-through

Giao Thức ATM/PPP

ATM Forum UNI3.1/4.0

PPP over ATM (RFC 2364)

PPP over Ethernet (RFC2516)

IPoA (RFC1577/2225)

PVC - Up to 8 PVCs.

Tính Năng Nâng Cao

Traffic Shaping(ATM QoS) UBR, CBR, VBR-rt, VBR-nrt

Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP), DHCP relay

Network Address Translation (NAT); PVC/Ethernet Port Mapping

VLAN, 802.1P, Static Routing, RIP v1/v2 (optional)

DNS Relay, DDNS, IGMP snooping V1/2, IGMP Multicast, UPnP.

Bảo Mật

NAT Firewall, SPI Firewall, MAC / IP / Packet / Application / URL Filtering, Denial of Service(DoS), SYN Flooding, Ping of Death

Quản Lý

Cấu hình Web (HTTP), Quản lý từ xa, Quản lý Telnet, Giao diện dòng lệnh, SSL

for TR-069, SNMP v1/2c, SNMP over EOC, Nâng cấp firmware qua Web, CWMP(TR-069), Diagnostic Tools

OTHERS

Certification

CE, FCC, RoHS

Package Contents

TD-W8901N

Splitter bên ngoài

Cáp RJ-11

Cáp RJ-45

Sách hướng dẫn sử dụng

Đĩa CD

Nguồn

System Requirements

Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista, Windows 7 hoặc Windows 8, MAC OS, NetWare, UNIX hoặc Linux.

Environment

Nhiệt độ hoạt động: 0°C~40°C (32°F~104°F)

Nhiệt độ lưu trữ: -40°C~70°C (-40°F~158°F)

Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không tụ hơi

Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không tụ hơi

-       Hàng chính hãng TP-LINK.

-       Bảo hành: 12 tháng.

Bình luận