16-Port 10/100Mbps Switch TP-LINK TL-SF1016DS
- 16 cổng RJ45 10/100M.
- Hỗ trợ MAC address self-learning và auto MDI/MDIX.
- Hộp thép chuẩn 13-inch.
- Công nghệ sử dụng năng lượng tiên tiến giúp tiết kiệm 70% năng lượng
- Hỗ trợ kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x đối với chế độ Full Duplex và áp suất đối với chế độ Half Duplex
- Thiết kế switching không bị chặn qua đó có thể chuyển tiếp và lọc các gói tin với lưu lượng truyền tải có tốc độ tối đa
- Công suất chuyển mạch 3.2Gbps
- Lưu trữ và chuyển tiếp chương trình Swiching
- Tính năng Auto-MDI/MDIX loại bỏ việc sử dụng cáp chéo
- Hỗ trợ địa chỉ MAC auto-learning và auto-aging
- Các cổng Auto-negotiation (chiếm quyền điều khiển cáp) đem đến khả năng tích hợp thông minh giữa các phần cứng tốc độ 10Mbps, 100Mbps và 1000Mbps
- Không trang bị quạt giúp đảm bảo cho quá trình vận hành yên tĩnh
- Kiểu dáng để bàn và có thể treo lên tường
- Thiết kế cắm vào là xài rất dễ dàng cài đặt
Đặc tính kỹ thuật
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
Giao Thức và Tiêu Chuẩn | IEEE802.3, 802.3u, 802.3x, CSMA/CD, TCP/IP |
Giao Diện | 16 cổng RJ45 10/100Mbps |
AUTO Negotiation (AUTO MDI/MDIX) | |
Truyền Thông Mạng | 10Base-T: UTP category 3, 4, 5 cable (chiều dài tối đa 100m) |
EIA/TIA-568 100Ù STP (chiều dài tối đa 100m) | |
100Base-Tx: UTP category 5, 5e cable (chiều dài tối đa 100m) | |
EIA/TIA-568 100Ù STP (chiều dài tối đa 100m) | |
Băng Thông Back Up | 3.2Gbps |
Cấp Nguồn Bên Ngoài | 100-240VAC, 50/60Hz |
Fan Quantity | Fanless |
Chỉ Báo Đèn LED | Nguồn, Link/Act, 100Mbps |
Kích Thước ( W x D x H ) | 11.6 x 7.1 x 1.7 in. (294 x 180 x 44 mm) |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
Chức Năng Cơ Bản | Hiệu suất tốc độ không dây |
Địa chỉ Mac Auto-Learning và Auto-Aging | |
Hỗ trợ kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x đối với chế độ Full Duplex và áp suất đối với chế độ Half Duplex | |
Chuyển Tiếp Cổng | 10BASE-T: 14880pps/cổng |
100BASE-TX: 148800pps/cổng | |
Phương Thức Truyền | Lưu trữ và chuyển tiếp |
Bảng Địa Chỉ MAC | 8k |
OTHERS | |
Certification | FCC, CE |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0°C~40°C (32°F~104°F) |
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C ~70°C (-40°F ~158°F) | |
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không tụ hơi | |
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không tụ hơi |
- Hàng chính hãng TP-LINK.
- Bảo hành: 12 tháng.