16-port Gigabit Switch D-Link DGS-1016D
- 16-port 10/100/1000Mbps Unmanaged Gigabit Switch (Metal, Rackmount).
- Công Nghệ Green Ethernet giúp tiết kiệm điện.
- Dung lượng tải 32Gbps switching capacity.
- Bảng địa chỉ MAC 8K.
- Có thể đặt trên giá đỡ hoặc để bàn.
- D-Link DGS-1016D, Switch 16-port 10/100/1000Mbps với mạng Ethernet Gigabit đạt đến tốc độ ánh sáng, Switch Gigabit 16-port 10/100/1000Mbps cung cấp năng lượng, hiệu suất, đảm bảo mang lại lợi ích cao với thiết kế gọn gàng.
- Tăng tốc độ của mạng làm việc và các kết nối xương sống, hoặc tạo Gigabit ở desktop với tính xác thực.
- Thích hợp sử dụng ở nhà, văn phòng, nhóm làm việc, hay trong môi trường sản xuất sáng tạo nhờ đó có thể lan rộng hơn, tăng cường dải thông.
- Vận chuyển các hình ảnh, CGI, CAD, hoặc các tập tin đa phương tiện xuyên mạng ngay tức thì.
- Với thiết kế độc đáo 1RU linh hoạt và chắc chắn, DGS-1016D có thể dùng giá đỡ với kích thước chuẩn 19 inch, tiết kiệm được không gian.
- DGS-1016D với đặc tính cấu trúc non-blocking sẽ lọc lại và chuyển tiếp các gói với tốc độ truyền dẫn cao và với số lượng đầu vào lớn nhất.
- Bảng địa chỉ với 8,000 MAC cung cấp tức thì cho ngay cả đối với hệ thống mạng lớn nhất. Về mặt địa chỉ, 802.3x dòng điều khiển cho chế độ full duplex, và ép dòng điều khiển trở lại chế độ half-duplex làm giảm bớt tắc nghẽn lưu thông và bảo đảm chính xác cho việc vận chuyển dữ liệu.
- Được thiết kế theo các tiêu chuẩn công nghiệp, nên sản phẩm hầu như tương thích với tất cả các thiết bị mạng Ethernet 10, 100 và 1000Mbps và các thiết bị phụ khác.
- DGS-1016D bảo vệ hệ thống mạng đang tồn tại ngay khi đang sử dụng bằng việc thay đổi lộ trình một cách đễ dàng lên đến các tốc độ Gigabit nhanh hơn.
Đặc tính kỹ thuật
Product Specifications | |
MAC Address Table Size | 8K |
Switch Fabric | 32Gbps Forwarding Capacity |
Transmission Method | Store-and-Forward |
Diagnostic LEDs | Per Unit: Power |
Per Port: Activity/Link, Speed | |
Packet Buffer Memory | 340KBytes Buffer Memory per Device |
QoS | 802.1p (4 Queues) |
Interface Options | |
RJ-45 | 10BASE-T, 100BASE-TX, AND 1000BASE-T |
Network Protocols and Standards | |
IEEE | 802.3 Ethernet, 802.3u Fast Ethernet, 802.3x Flow Control, 802.3ab Gigabit Ethernet, 802.1p QoS |
Electrical & Emissions | |
Emissions | FCC Class A, CE Class A |
Power Supply | 100-240VAC, 50/60Hz Internal Universal Power |
Environmental | RoHS Compliant |
Safety and Environmental | |
Safety | CSA + NRTL/C |
Temperature | Operating: 32° to 104°F (0° to 40°C) |
Storage: 14° to 131°F (-10° to 55°C) | |
Humidity | Operating: 5% ~ 95% RH (Non-condensing) |
Dimensions | 280 x 180 x 44mm |
Weight | 1.75 kg |
- Bảo hành: 36 tháng.