1900Mbps Wireless N Dual-Band PCI Express Card TP-LINK Archer T9E
– Phương thức nhỏ gọn để đạt được tốc độ Wi-Fi thế hệ kế tiếp.
– Kết nối băng tần kép cho phép chọn lựa, hỗ trợ tốt dòng Video HD và trò chơi trực tuyến không có độ trễ.
– Trang bị chuẩn Wifi thế hệ kế tiếp 802.11ac, nhanh hơn 3 lần so với tốc độ chuẩn N không dây.
– Tốc độ 1300Mbps ở băng tần 5GHz lý tưởng cho dòng Video HD và trò chơi trực tuyến không có độ trễ, và tốc độ 600Mbps ở băng tần 2.4GHz cho các ứng dụng thông thường như lướt web.
– Hỗ trợ 3 ăng ten tháo rời.
– Mã hóa WEP 64/ 128 bit, WPA-PSK/ WPA2-PSK nâng cao, bảo vệ mạng trước các mối đe dọa bảo mật.
– Tương thích với các thiết bị không dây chuẩn 802.11n/g/b/a/ac khác.
– Hỗ trợ hệ điều hành: Windows 8.1/8 (32/64bits), Windows 7 (32/64bits), Windows XP (32/64bits), Mac OS X 10.7 ~ 10.10, Linux.
– Kích thước: 115.2 x 120.8 x 21.5 mm.
Đặc tính kỹ thuật
Interface | PCI Express |
Antenna Type | Omni Directional |
Wireless Standards | IEEE 802.11ac, IEEE 802.11a, IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Frequency | 5GHz |
2.4GHz | |
Signal Rate | 5GHz |
11ac: Up to 1300Mbps(dynamic) | |
11n: Up to 150Mbps(dynamic) | |
11a: Up to 54Mbps(dynamic) | |
2.4GHz | |
11n: Up to 600Mbps(dynamic) | |
11g: Up to 54Mbps(dynamic) | |
11b: Up to 11Mbps(dynamic) | |
Reception Sensitivity | 5GHz: |
11a 6Mbps: -85dBm | |
11a 54Mbps: -68dBm | |
11ac HT20: -59dBm | |
11ac HT40: -54dBm | |
11ac HT80: -51dBm | |
2.4GHz: | |
11b 11Mbps: -80dBm | |
11g 54Mbps: -68dBm | |
11n HT20: -64dBm | |
11n HT40: -61dBm | |
Transmit Power | |
Wireless Modes | Ad-Hoc / Infrastructure mode |
Wireless Security | Support 64/128 bit WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK, 802.1x |
Modulation Technology | DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM |
Certification | CE, FCC, RoHS |
System Requirements | Windows 8.1 (32/64bits), Windows 8 (32/64bits), Windows 7 (32/64bits), Windows XP (32/64bits) |
Dimensions | 115.2 x 120.8 x 21.5 mm |
- Hàng chính hãng TP-LINK.
- Bảo hành: 12 tháng.