24-Port Gigabit Smart Switch HIKVISION DS-3E1524-EI

24-Port Gigabit Smart Switch HIKVISION DS-3E1524-EI

  • MS 000015174
  • HIKVISION
Giá : 2,232,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

24-Port Gigabit Smart Switch HIKVISION DS-3E1524-EI

- Hỗ trợ 24 cổng RJ45 Gigabit.

- Bảng địa chỉ MAC: 8K.

- Khả năng chuyển mạch: 48Gbps.

- Tốc độ chuyển tiếp gói tin: 35.712Mpps.

- Hỗ trợ tính năng cấu hình quản lý bằng phần mềm: quản lý băng thông, nhật ký, upgrade firmware...

- Hỗ trợ tính năng hiển thị sơ đồ mạng.

- Hỗ trợ tính năng gộp cổng để tăng băng thông: Tối đa 2 nhóm và 4 cổng cho mỗi nhóm.

- Nguồn điện: 220VAC.

24-Port Gigabit Smart Switch HIKVISION DS-3E1524-EI
24-Port Gigabit Smart Switch HIKVISION DS-3E1524-EI

- Hỗ trợ 24 cổng RJ45 Gigabit.

- Bảng địa chỉ MAC: 8K.

- Khả năng chuyển mạch: 48Gbps.

- Tốc độ chuyển tiếp gói tin: 35.712Mpps.

- Hỗ trợ tính năng cấu hình quản lý bằng phần mềm: quản lý băng thông, nhật ký, upgrade firmware...

- Hỗ trợ tính năng hiển thị sơ đồ mạng.

- Hỗ trợ tính năng gộp cổng để tăng băng thông: Tối đa 2 nhóm và 4 cổng cho mỗi nhóm.

- Nguồn điện: 220VAC.

Đặc tính kỹ thuật

ModelDS-3E1524-EI
Network parameters
Port number24 × gigabit RJ45 ports
Port typeRJ45 port, full duplex, MDI/MDI-X adaptive
StandardIEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, and IEEE 802.3ab
Forwarding modeStore-and-forward switching
Working modeStandard mode (default)
MAC address table8 K
Switching capacity48 Gbps
Packet forwarding rate35.712 Mpps
Internal cache2 Mbits
General
ShellMetal material, fan-free design
Weight1.62 kg (3.57 lb)
Dimension (L × H × D)335 mm × 44.5 mm × 175.8 mm
Operating temperature-10°C to 55°C (14°F to 131°F)
Storage temperature-40°C to 85°C (-40°F to 185°F)
Operating humidity5% to 95% (no condensation)
Relative humidity5% to 95% (no condensation)
Power supply220 VAC, 50/60 Hz, Max. 0.7 A
Power source18 W
Max. power consumption13 W
Software function
Device maintenanceSupport remote upgrade, recovering default parameters, viewing logs, configuring basic network parameters
Typology displaySupport typology display
Port configurationSupport rate, flow control, and switch configuration
Link aggregationSupport static link aggregation with up to 2 aggregation groups and up to 4 ports in each group
Device status alarmSupport the device status alarm
Network managementSupport client management
Port statisticsSupport port transmitting/receiving real-time rate statistics, 7-day transmitting/receiving peak rate statistics
Approval
EMCFCC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 55024: 2010 +A1: 2015); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); IC (ICES-003: Issue 6, 2016)
SafetyUL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013)
ChemistryCE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006)

- Bảo hành: 24 tháng.

Bình luận