2.4GHz 300Mbps 9dBi Outdoor CPE TP-LINK CPE210

2.4GHz 300Mbps 9dBi Outdoor CPE TP-LINK CPE210

  • MS 000008156
  • TP-LINK
Giá : 900,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

2.4GHz 300Mbps 9dBi Outdoor CPE TP-LINK CPE210

CPE ngoài trời 9dBi tốc độ 300Mbps tần số 2.4GHz TP-LINK CPE210
-Là CPE ngoài trời 9dBi tốc độ 300Mbps tần số 2.4GHz của TP-LINK.
-Với ứng dụng quản lý tập trung, lý tưởng cho các ứng dụng Wi-Fi ngoài trời, điểm - điểm (point-to-point) và điểm - đa điểm (point-to-multipoint).
-Hiệu suất cao, thiết kế thân thiện với người dùng.
-Tích hợp ăng ten MIMO định hướng phân cực kép 2 x 2 9dBi.
-Tùy chỉnh công suất truyền tải từ 0 đến 27dBm/ 500mw.
-Tối ưu hóa cấp độ hệ thống cho khoảng cách truyền tải không dây xa hơn 5km.
-Công nghệ TP-LINK Pharos MAXtream TDMA (Time-Division-Multiple-Access) cải thiện hiệu suất thiết bị về throughput, công suất và độ trễ, lý tưởng cho các ứng dụng PTMP (Point-to-Multi-Point).
-Hệ thống quản lý tập trung - Pharos Control.
-Chế độ hoạt động AP/ Client/ Repeater/ AP Router/ AP Client Router (WISP).
-Bộ chuyển đổi PoE Passive hỗ trợ triển khai Power over Ethernet lên đến 60 mét (200 feet) và cho phép thiết bị được reset từ xa.
-Chuẩn không dây: IEEE 802.11b/a/n.
-Bộ vi xử lý: Qualcomm Atheros 560MHz CPU, MIPS 74Kc.
-Giao diện: 2 x 10/100Mbps Shielded Ethernet (LAN0, LAN1).
-Nguồn điện: 100 - 240VAC, 50/60Hz.
-Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
-Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 8, Windows 7, MAC OS, NetWare, UNIX or Linux.
-Kích thước: 224 x 79 x 60mm.
Đặc tính kỹ thuật

ProcessorQualcomm Atheros 560MHz CPU, MIPS 74Kc
Memory64MB DDR2 RAM, 8MB Flash
Interface1 10/100Mbps Shielded Ethernet Port (LAN0,Passive PoE in)
1 10/100Mbps Shielded Ethernet Port (LAN1, Passive PoE Passthrough)
1 Grounding Terminal
1 Reset Button
Power Consumption10.5 Watts Max
Antenna TypeBuilt-in 9dBi 2 x 2 Dual-polarized Directional Antenna
Beam Width: 65º (H-Plane) / 35º (E-Plane)
Protection15KV ESD Protection
6000V Lightning Protection
EnclosureOutdoor ASA stabilized plastic material
IPX5 waterproof Certification
Wireless StandardsIEEE 802.11b/g/n (with Pharos MAXtream disabled)
Proprietary ProtocolTDMA Mode (with Pharos MAXtream enabled)
Wireless SpeedsUp to 300Mbps (40MHz, Dynamic)
Up to 144.4Mbps (20MHz, Dynamic)
Up to 72.2Mbps (10MHz, Dynamic)
Up to 36.1Mbps (5MHz, Dynamic)
Frequency2.4 ~ 2.483GHz
Reception Sensitivity802.11b:
11M: -95dBm, 5.5M: -96dBm, 2M: -96dBm, 1M: -96dBm
802.11g:
54M: -79dBm, 48M: -80dBm, 36M: -84dBm, 6-24M: -88dBm
802.11n:
MCS15: -76dBm, MCS14: -78dBm, MCS13: -80dBm,
MCS12: -84dBm, MCS11: -87dBm, MCS10: -91dBm,
MCS9: -93dBm, MCS8: -96dBm, MCS7: -76dBm,
MCS6: -78dBm, MCS5: -80dBm, MCS4: -84dBm,
MCS3: -87dBm, MCS2: -91dBm, MCS1: -93dBm, MCS0: -96dBm
Transmission Power27dBm/ 500mw (Adjustable power by 1dBm)
ManagementDiscovery and Remote Management via Pharos Control application
HTTP/HTTPS Web-based management
System Log
SNMP Agent (v2c)
Ping Watch Dog
Dynamic DDNS
SSH Server
System-level OptimizationsOptimized IGMP Snooping/Proxy for multicast applications
Hardware watch dog
Interfaces1 AC Jack with Earth Ground
1 10/100Mbps Shielded Ethernet Port (Power + Data)
1 10/100Mbps Shielded Ethernet Port (Data)
ButtonRemote Reset Button
CertificationsCE/ FCC/ UL/ IC/ GS/ PSB/C-tick/ SAA/ S-Mark/ KC-mark
Power Status LEDs0 ~ 0.8A: Green
0.8A ~ 1.0A: Red
Output24VDC, 1.0A Max
+4, 5pins; -7, 8pins. (Support up to 60m Power over Ethernet)
Input Current0.8A Max @ 100VAC
Input Voltage100 - 240VAC, 50/60Hz
Output Voltage24VDC (+4,5pins; -7,8pins)
CertificationCE, FCC, RoHS, IPX5
System RequirementsMicrosoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 8, Windows 7, MAC OS, NetWare, UNIX or Linux.
Dimensions224 x 79 x 60mm

-Hàng chính hãng TP-LINK.
-Bảo hành: 12 tháng.

Bình luận