CPE ngoài trời 9dBi tốc độ 300Mbps tần số 2.4GHz TP-LINK CPE210
-Là CPE ngoài trời 9dBi tốc độ 300Mbps tần số 2.4GHz của TP-LINK.
-Với ứng dụng quản lý tập trung, lý tưởng cho các ứng dụng Wi-Fi ngoài trời, điểm - điểm (point-to-point) và điểm - đa điểm (point-to-multipoint).
-Hiệu suất cao, thiết kế thân thiện với người dùng.
-Tích hợp ăng ten MIMO định hướng phân cực kép 2 x 2 9dBi.
-Tùy chỉnh công suất truyền tải từ 0 đến 27dBm/ 500mw.
-Tối ưu hóa cấp độ hệ thống cho khoảng cách truyền tải không dây xa hơn 5km.
-Công nghệ TP-LINK Pharos MAXtream TDMA (Time-Division-Multiple-Access) cải thiện hiệu suất thiết bị về throughput, công suất và độ trễ, lý tưởng cho các ứng dụng PTMP (Point-to-Multi-Point).
-Hệ thống quản lý tập trung - Pharos Control.
-Chế độ hoạt động AP/ Client/ Repeater/ AP Router/ AP Client Router (WISP).
-Bộ chuyển đổi PoE Passive hỗ trợ triển khai Power over Ethernet lên đến 60 mét (200 feet) và cho phép thiết bị được reset từ xa.
-Chuẩn không dây: IEEE 802.11b/a/n.
-Bộ vi xử lý: Qualcomm Atheros 560MHz CPU, MIPS 74Kc.
-Giao diện: 2 x 10/100Mbps Shielded Ethernet (LAN0, LAN1).
-Nguồn điện: 100 - 240VAC, 50/60Hz.
-Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
-Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 8, Windows 7, MAC OS, NetWare, UNIX or Linux.
-Kích thước: 224 x 79 x 60mm.
Đặc tính kỹ thuật
Processor | Qualcomm Atheros 560MHz CPU, MIPS 74Kc |
Memory | 64MB DDR2 RAM, 8MB Flash |
Interface | 1 10/100Mbps Shielded Ethernet Port (LAN0,Passive PoE in) |
1 10/100Mbps Shielded Ethernet Port (LAN1, Passive PoE Passthrough) | |
1 Grounding Terminal | |
1 Reset Button | |
Power Consumption | 10.5 Watts Max |
Antenna Type | Built-in 9dBi 2 x 2 Dual-polarized Directional Antenna |
Beam Width: 65º (H-Plane) / 35º (E-Plane) | |
Protection | 15KV ESD Protection |
6000V Lightning Protection | |
Enclosure | Outdoor ASA stabilized plastic material |
IPX5 waterproof Certification | |
Wireless Standards | IEEE 802.11b/g/n (with Pharos MAXtream disabled) |
Proprietary Protocol | TDMA Mode (with Pharos MAXtream enabled) |
Wireless Speeds | Up to 300Mbps (40MHz, Dynamic) |
Up to 144.4Mbps (20MHz, Dynamic) | |
Up to 72.2Mbps (10MHz, Dynamic) | |
Up to 36.1Mbps (5MHz, Dynamic) | |
Frequency | 2.4 ~ 2.483GHz |
Reception Sensitivity | 802.11b: |
11M: -95dBm, 5.5M: -96dBm, 2M: -96dBm, 1M: -96dBm | |
802.11g: | |
54M: -79dBm, 48M: -80dBm, 36M: -84dBm, 6-24M: -88dBm | |
802.11n: | |
MCS15: -76dBm, MCS14: -78dBm, MCS13: -80dBm, | |
MCS12: -84dBm, MCS11: -87dBm, MCS10: -91dBm, | |
MCS9: -93dBm, MCS8: -96dBm, MCS7: -76dBm, | |
MCS6: -78dBm, MCS5: -80dBm, MCS4: -84dBm, | |
MCS3: -87dBm, MCS2: -91dBm, MCS1: -93dBm, MCS0: -96dBm | |
Transmission Power | 27dBm/ 500mw (Adjustable power by 1dBm) |
Management | Discovery and Remote Management via Pharos Control application |
HTTP/HTTPS Web-based management | |
System Log | |
SNMP Agent (v2c) | |
Ping Watch Dog | |
Dynamic DDNS | |
SSH Server | |
System-level Optimizations | Optimized IGMP Snooping/Proxy for multicast applications |
Hardware watch dog | |
Interfaces | 1 AC Jack with Earth Ground |
1 10/100Mbps Shielded Ethernet Port (Power + Data) | |
1 10/100Mbps Shielded Ethernet Port (Data) | |
Button | Remote Reset Button |
Certifications | CE/ FCC/ UL/ IC/ GS/ PSB/C-tick/ SAA/ S-Mark/ KC-mark |
Power Status LEDs | 0 ~ 0.8A: Green |
0.8A ~ 1.0A: Red | |
Output | 24VDC, 1.0A Max |
+4, 5pins; -7, 8pins. (Support up to 60m Power over Ethernet) | |
Input Current | 0.8A Max @ 100VAC |
Input Voltage | 100 - 240VAC, 50/60Hz |
Output Voltage | 24VDC (+4,5pins; -7,8pins) |
Certification | CE, FCC, RoHS, IPX5 |
System Requirements | Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 8, Windows 7, MAC OS, NetWare, UNIX or Linux. |
Dimensions | 224 x 79 x 60mm |
-Hàng chính hãng TP-LINK.
-Bảo hành: 12 tháng.