24-Port PoE Gigabit Smart Switch + 4 Slot SFP D-Link DGS-1210-28P

24-Port PoE Gigabit Smart Switch + 4 Slot SFP D-Link DGS-1210-28P

  • MS 000014396
  • D-Link
Giá : 19,560,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

24-Port PoE Gigabit Smart Switch + 4 Slot SFP D-Link DGS-1210-28P

24-Port PoE Gigabit Smart Switch + 4 Slot SFP D-Link DGS-1210-28P       

-       24 cổng RJ45 10/100/1000Mbps PoE + 4 cổng SFP.

-       Tự động dò tìm tốc độ phù hợp, MDI/MDIX (tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng).

-       Tích hợp tính năng chuyển mạch Store & Forward, tự động nhận và chuẩn đoán cáp.

-       Cấu hình bằng giao diện WEB GUI, Telnet.

-       Hỗ trợ: Flow Control, Port Trunking, Port-based VLAN, Port Based QoS, Web Management, 802.1p, Auto survillence VLAN, 802.3az energy efficient Enthernet.

-       VLAN, Auto Voice VLAN, Rack 19 inch.

-       Switching Capacity: 56 Gbps.

-       Tốc độ chuyển tiếp gói dữ liệu tối đa 64-byte: 41.7 Mpps.

-       Bộ nhớ gói dữ liệu đệm: 1.5 MB.

-       Nguồn điện ngõ vào: 100 - 240VAC, 50 - 60 Hz.

-       Địa chỉ MAC: 16,000 entries per device.

-       Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE 802.3af.

-       Công suất tiêu thụ tối đa: 251.3 watts (PoE on), 26.3 watts (PoE off).

-       Kích thước: 444 x 210 x 44 mm.

-       Trọng lượng: 2.54 kg.

Đặc tính kỹ thuật

Interfaces

24 Ports 10/100/1000Mbps PoE

4 SFP

Port Standards & Functions

Ports 1 ~ 4 compliant with 802.3at

Ports 5 ~ 24 compliant with 802.3af

PoE Budget

193 watts

Other Port Standards & Functions

IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet (twisted-pair copper)

IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet (twisted-pair copper)

IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet (twisted- pair copper)

Network Cables

UTP Cat. 5, Cat. 5e (100 m max.)

Full/Half Duplex

Full/half duplex for 10/100 Mbps speeds  Full duplex for Gigabit speed

Media Interface Exchange

Auto MDI/MDIX adjustment for all twisted-pair ports

Switching Capacity

56 Gbps

Transmission Method

Store-and-forward

MAC Address Table

16,000 entries per device

MAC Address Update

Up to 256 static MAC entries

Maximum 64 bytes packet forwarding rate

41.7 Mpps

Packet Buffer Memory

1.5 MB

AC Input

100 to 240VAC 50/60 Hz internal universal power supply

Maximum Power Consumption

251.3 watts (PoE on), 26.3 watts (PoE off)

Standby Power Consumption

21.9 W/ 240 V

Acoustics

Low speed: 47 dBA, High speed: 52.4 dBA

Heat Dissipation

840.89 Btu/hr

Diagnostic LEDs

Link/Activity/Speed (Per 10/100/1000 Mbps port)

Certifications

CE Class A, VCCI Class A, FCC Class A, BSMI, CCC, C-Tick, cUL, CE (LVD)

MTBF

239,236 hours

Dimensions

444 x 210 x 44 mm

Weight

2.54 kg

-       Bảo hành: 36 tháng.

Bình luận