300Mbps Ultimate Wireless N Gigabit Router TP-LINK TL-WR1043ND
- Tốc độ không dây 300Mbps và các cổng Gigabit Ethernet rất lý tưởng để xem các đoạn Video HD trực tuyến
- 3 ăng ten với công nghệ SST làm tăng khả năng ổn định và mạnh mẽ khi kết nối không dây
- Chia sẻ ở lưu trữ qua cổng USB với tất cả người dùng trong mạng nội bộ
- Mã hóa bảo mật không dây chỉ bằng động tác nhấn nút QSS
- Tốc độ không dây chuẩn N lên tới 300Mbps, điều này rất lý tưởng để bạn kết nối với những ứng dụng hay bị đức khúc nhạy cảm hoặc tiêu thụ băng thông cao như xem video HD trực tuyến, các cuộc gọi VoIP và chơi game trực tuyến
- Tất cả các cổng Gigabit đảm bảo tốc độ truyền tối ưu
- Chia sẻ vả lưu trữ nội dung quan trong bằng cách kết nối với các ổ cứng USB
- Cầu nối không dây WDS mang đến khả năng kết nối liền lạc để mở rộng mạng không dây của bạn
- SST™ tăng cường đáng kể sự ổn định và mạnh mẽ của liên kết
- Công nghệ 3T3R MIMO™ chuyển giao lưu lượng lớn hơn so với công nghệ 2T2R trước đây
- CCA™ cải thiện hiệu năng không dây nhưng vẫn tự động tránh được những xung đột kênh
- Dễ dàng thiết lập một kết nối bảo mật mã hóa WPA chỉ bằng động tác nhấn nút QSS
- Chế độ hỗ trợ cài đặt dễ dàng cung cấp khả năng cài đặt nhanh và đơn giản
- QoS đảm bảo chất lượng VoIP và khả năng phát các trình đa phương tiện
- Tương thích ngược với các sản phẩm chuẩn 802.11b/g
- Ăng ten gắn ngoài có thể tháo rời cho phép khả năng canh chỉnh tốt hơn và nâng cấp mạnh mẽ hơn.
Đặc tính kỹ thuật
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
Giao Diện | 4 cổng LAN 10/100/1000Mbps |
1 cổng WAN 10/100/1000Mbps | |
1 cổng USB 2.0 | |
Nút | Nút thiết lập bảo mật nhanh |
Nút reset | |
Cấp Nguồn Bên Ngoài | 12VDC / 1.5A |
Chuẩn Không Dây | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Ăng ten | 3dBi x 3 ăng ten đẳng hướng có thể tháo rờil (RP-SMA) |
Kích Thước ( W x D x H ) | 7.9 x 5.5 x 1.2 in. (200 x 140 x 28mm) |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY | |
Tần Số | 2.4-2.4835GHz |
Tốc Độ Tín Hiệu | 11n: lên đến 300Mbps(dynamic) |
11g: lên đến 54Mbps(dynamic) | |
11b: lên đến 11Mbps(dynamic) | |
EIRP | <20dBm(EIRP) |
Độ Nhạy Tiếp Nhận | 270M: -68dBm@10% PER |
130M: -68dBm@10% PER | |
108M: -68dBm@10% PER | |
54M: -68dBm@10% PER | |
11M: -85dBm@8% PER | |
6M: -88dBm@10% PER | |
1M: -90dBm@8% PER | |
Chức Năng Không Dây | Cho phép/vô hiệu hóng sóng radio không dây, WDS Bridge, WMM, Thống kê không dây |
Không Dây | 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
Loại WAN | IP động/IP tĩnh/PPPoE/ |
PPTP(Dual Access)/L2TP(Dual Access)/BigPond | |
DHCP | Máy chủ, máy khách, danh sách máy khách DHCP, lưu giữ địa chỉ |
Chất Lượng Dịch Vụ | WMM, Kiểm soát băng thông |
Chuyển Tiếp Cổng | Virtual Server,Port Triggering, UPnP, DMZ |
DNS Động | DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head) |
Kiểm Soát Truy Cập | Chế độ kiểm soát từ phụ huynh, Kiểm soát quản lý cục bộ, Danh sách máy chủ, lịch truy cập, Quản lý quy tắc |
Bảo Mật Tường Lửa | DoS, SPI Firewall |
Bộ lọc địa chỉ IP/MAC Address | |
Bộ lọc/Bộ lọc tên miền | |
IP và gán địa chỉ MAC | |
Quản Lý | Kiểm soát truy cập |
Quản lý cục bộ | |
Quản lý từ xa | |
OTHERS | |
Certification | CE, FCC, RoHS |
Package Contents | TL-WR1043ND |
3 ăng ten hướng tính có thể tháo rời | |
Đơn vị cấp nguồn | |
CD Tài nguyên | |
Hướng dẫn cài đặt nhanh | |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux. |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) |
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) | |
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không tụ hơi | |
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không tụ hơi |
- Hàng chính hãng TP-LINK.
- Bảo hành: 12 tháng.