4 port 300Mbps Wireless N ADSL2+ Modem Router TP-LINK TD-W8968
- Tất cả trong 1 thiết bị: Modem ADSL, Router NAT, Bộ chia tín hiệu và điểm truy cập không dây chuẩn N
- Băng tần 2.4GHz, chuẩn IEEE 11b/g/n, tốc độ truyền dữ liệu lên tới 300Mbps
- Cổng USB để chia sẽ dữ liệu, chia sẽ máy in, 3G Modem máy chủ FTP và máy chủ Media
- Ethernet WAN (EWAN) cung cấp các tùy chọn kết nối băng thông rộng khác nhau như cáp, VDSL hoặc modems quang
- Kiểm soát băng thông trên nền IP làm cho việc quản lý băng thông dễ dàng hơn của các thiết bị khi kết nối tới router
- Nút Bật / Tắt không dây cho phép người dùng mở hoặc tắt sóng radio không dây một cách đơn giản
- Mã hóa bảo mật không dây đơn giản WPA chỉ với nút nhấn WPS
- Easy Setup Assistant hỗ trợ cài đặt một cách đơn giản
- Tường lửa SPI và NAT bảo vệ người dùng cuối của thiết bị tránh khỏi những cuộc tấn công tiềm ẩn trên Internet
- Mã hóa WPA-PSK/WPA2-PSK cung cấp cho người dùng chủ động phòng thủ chống lại các mối đe dọa
- Nhóm giao diện liên kết đặc biệt giữa cổng LAN với PCV tạo một trải nghiệm IPTV rất thú vị
- Annex M làm tăng gấp đôi tốc độ tải dữ liệu lên
- Tự động kết nối lại khi bị rớt mạng, giữ cho người dùng luôn trực tuyến
- Tương thích ngược với các dòng sản phẩm 802.11b/g
Đặc tính kỹ thuật
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
Giao Diện | 4 cổng RJ45 10/100Mbps |
1 cổng RJ11 | |
1 cổng USB 2.0 | |
Nút | 1 nút Bật/Tắt nguồn |
1 nút WPS | |
1 nút Bât/Tắt Wi-Fi | |
1 nút RESET | |
Cấp Nguồn Bên Ngoài | 12VDC/1.5A |
Kích Cỡ (W X D X H) | 7.7 x 5.1 x 1.4 in. (195 x 130 x 36mm) |
Chuẩn IEEE | IEEE 802.3, 802.3u |
Chuẩn ADSL | Full-rate ANSI T1.413 Issue 2 |
ITU-T G.992.1(G.DMT) | |
ITU-T G.992.2(G.Lite) | |
ITU-T G.994.1 (G.hs) | |
ITU-T G.995.1 | |
Chuẩn ADSL2 | ITU-T G.992.3 (G.dmt.bis), |
ITU-T G.992.4 (G.lite.bis) | |
Chuẩn ADSL2+ | ITU-T G.992.5 |
Loại Ăng ten | Tất cả là đẳng hướng, tháo rời được, Reverse SMA |
Khả Năng Tiếp Nhận Của Ăng Ten | 2 x 5dBi |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY | |
Chuẩn Không Dây | IEEE 802.11b, 802.11g, 802.11n |
Tần Số | 2.400-2.4835GHz |
EIRP | <20dBm(EIRP) |
Bảo Mật Không Dây | Hỗ trợ 64/128 bit WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK, |
Wireless MAC Filtering | |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
Chất Lượng Dịch Vụ | Kiểm soát băng thông |
Chuyển Tiếp Cổng | Virtual server, DMZ, ACL(Access Control List) |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec Pass-through |
Giao Thức ATM/PPP | ATM Forum UNI3.1/4.0 |
PPP over ATM (RFC 2364) | |
PPP over Ethernet (RFC2516) | |
IPoA (RFC1577/2225) | |
PVC - Up to 8 PVCs | |
Tính Năng Nâng Cao | Ethernet WAN (EWAN) |
Parent Control | |
Traffic Shaping(ATM QoS) UBR, CBR, VBR-rt, VBR-nrt; | |
Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP), DHCP relay; | |
Network Address Translation (NAT); | |
PVC/Ethernet Port Grouping | |
Static Routing, RIP v1/v2 (optional); | |
DNS Relay, DDNS, | |
IGMP snooping V1/2 | |
IGMP Multicast, | |
UPnP | |
Bảo Mật | Tường lửa NAT, tường lửa SPI, Lọc MAC/IP/Packet/URL |
Chia Sẻ USB | Chia sẽ lưu trữ |
Máy chủ FTP | |
Máy chủ Media | |
Print Server | |
Quản Lý | Cấu hình trên giao diện Web |
Quản lý từ xa | |
Quản lý telnet | |
Giao diện dòng lệnh | |
SSL cho TR-069 | |
SNMP v1/2c | |
SNMP qua EOC | |
Nâng cấp Firmware trên giao diện Web | |
CWMP(TR-069) | |
Công cụ chuẩn đoán | |
OTHERS | |
Certification | CE, FCC, RoHS |
Package Contents | TD-W8968 |
Bộ chia rời | |
Cáp RJ-11 | |
Cáp RJ-45 | |
Hướng dẫn cài đặt nhanh | |
Đĩa CD | |
Bộ nguồn | |
System Requirements | Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista or Windows 7, MAC OS, NetWare, UNIX or Linux. |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0°C~40°C (32°F~104°F) |
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C~70°C (-40°F~158°F) | |
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ | |
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
- Hàng chính hãng TP-LINK.
- Bảo hành: 12 tháng.