300Mbps Wireless N PCI-E TOTOLINK N300PE
-Tương thích chuẩn 802.1 b/g/n băng tần 2.4GHz.
-Tốc độ tối đa 300Mbps.
-Công nghệ MIMO giúp tăng độ ổn định truyền tải tín hiệu.
-Tương thích với tất cả hệ thống mạng.
-Hỗ trợ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK (TKIP/AES).
-2 chế độ hoạt động: Kết nối với Access point và kết nối ngang hàng Ad-Hoc.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Window 10/8/7/XP/Vista và Linux.
- Dễ dàng cấu hình và quản lý.
Đặc tính kỹ thuật
HARDWARE FEATURES | |
Interface | PCI-E |
Antenna | 2 x 2dBi detachable antennas |
LED Indicators | LINK, ACT |
Dimensions | 72 x 56 x 1.6mm |
WIRELESS FEATURES | |
Standards | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
RF Frequency | 2.4~2.4835GHz |
Data Rate | 802.11n: up to 300Mbps |
802.11g: up to 54Mbps (dynamic) | |
802.11b: up to11Mbps (dynamic) | |
Wireless Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK (TKIP/AES) |
EIRP | < 20dBm |
Reception Sensitivity | 270M: -61 dBm@10% PER |
135M: -65 dBm@10% PER | |
54M: -68 dBm@10% PER | |
11M: -85 dBm@8% PER | |
6M: -88 dBm@10% PER | |
1M: -90 dBm@8% PER | |
Package Contents | N300PE Wireless Adapter |
2dBi antenna x 2 | |
Resource CD | |
Low Profile Bracket | |
Quick Installation Guide | |
System Requirement | Windows 10 (32/64bits), Windows 8 (32/64bits), Windows 7 (32/64bits), Windows XP (32/64bits) |
Linux | |
Environment | Operating Temperature: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) |
Storage Temperature: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) | |
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing | |
Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
-Công nghệ Hàn Quốc, lắp ráp tại Trung Quốc.
-Bảo hành: 24 tháng.