450Mbps Wireless N Router TP-LINK TL-WR940N
- Tốc độ không dây lên đến 450Mbps, rất thuận lợi để sử dụng cho các ứng dụng nhảy cảm như xem video HD trực tuyến
- Ba ăng ten gắn ngoài làm tăng sự ổng định và vững mạnh với kết nối không dây
- Cài đặt mã hóa bảo mật không dây dễ dàng bằng cách nhấn nút QSS
- Kiểm soát băng thông dựa trên IP cho phép người quản trị mạng có thể quyết định được có bao nhiêu băng thông được phân bổ
- Tốc độ không dây chuẩn N lên đến 450Mbps, rất thuận lợi để sử dụng cho các ứng dụng nhạy cảm ngốn nhiều băng thông và hay đức quãng như xem video trực tuyến, chơi game trực tuyến và gọi VoIP
- Công nghệ MIMO™ 3T3R chuyển giao lưu lượng nhiều hơn so với công nghệ 2T2R thông thường
- Dễ dàng thiết lập một kết nối bảo mật được mã hóa WPA khi bạn bấm nút QSS
- Kết nối bắc cầu WDS mang đến khả năng kết nối liền mạch để mở rộng hệ thống mạng không dây của bạn.
- SST™ làm tăng đáng kể sự mạnh mẽ và ổn định của liên kết
- CCA™ giúp cải thiện hiệu suất không dây trong khi vẫn có thể tự động tránh việc xung đột kênh
- Chức năng QoS đảm bảo chất lượng cuộc gọi VoIP và khả năng phát các trình đa phương tiện
- Nổi bật với chức năng kiểm soát truy cập giúp người dùng có thể quản lý được các hoạt động truy cập internet trên máy tính của con trẻ hoặc nhân viên của họ.
- Hỗ trợ máy chủ ảo, ứng dụng đặc biệt và máy chủ DMZ rất lý tưởng để tạo dựng một website trong mạng LAN nhà bạn.
- Được trang bị chức năng auto-mail để đăng nhập hệ thống, thuận tiện cho việc quản lý bộ định tuyến
- Tương thích ngược với các dòng sản phẩm hỗ trợ chuẩn 802.11b/g
- Chức năng cài đặt hỗ trợ dễ dàng giúp người dùng cài đặt một cách nhanh chóng và thoải mái
- Ăng ten cố định gắn ngoài cho phép giúp cho việc nâng cấp ăng ten mạnh mẽ hơn và căn chỉnh ăng ten được tốt hơn
- Kiểu dáng đẹp, có thể được gắn trên tường hoặc đặt nằm ngang trên bàn
Đặc tính kỹ thuật
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
Giao Diện | 4 cổng LAN 10/100Mbps |
1 cổng WAN 10/100Mbps | |
Nút | Nút cài đặt bảo mật nhanh |
Nút reset | |
Cấp Nguồn Bên Ngoài | 9VDC / 0.85A |
Chuẩn Không Dây | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Ăng ten | 3 ăng ten hướng tính cố định 3 x 3dBi |
Kích Thước ( W x D x H ) | 7.9 x 5.5 x 1.2 in. (200 x 140 x 28mm) |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY | |
Tần Số | 2.4-2.4835GHz |
Tốc Độ Tín Hiệu | 11n: Lên tới 450Mbps(dynamic) |
11g: Lên tới 54Mbps(dynamic) | |
11b: Lên tới 11Mbps(dynamic) | |
EIRP | <20dBm(EIRP) |
Độ Nhạy Tiếp Nhận | 270M: -68dBm@10% PER |
130M: -68dBm@10% PER | |
108M: -68dBm@10% PER | |
54M: -68dBm@10% PER | |
11M: -85dBm@8% PER | |
6M: -88dBm@10% PER | |
1M: -90dBm@8% PER | |
Chức Năng Không Dây | Cho phép/vô hiệu hóa sóng radio không dây, WDS Bridge, WMM, Thống kê không dây |
Bảo Mật Không Dây | 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
Loại WAN | IP Động/Tĩnh/PPPoE/ |
PPTP (Dual Access)/L2TP(Dual Access)/BigPond | |
DHCP | Máy chủ, máy khách, danh sách máy khách DHCP, bảo lưu địa chỉ |
Chất Lượng Dịch Vụ | WMM, kiểm soát băng thông |
Chuyển Tiếp Cổng | Virtual Server,Port Triggering, UPnP, DMZ |
DNS Động | DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head) |
Kiểm Soát Truy Cập | Chế độ kiểm soát của người lớn, Kiểm soát quản lý cục bộ, danh sách máy chủ, Lịch trình truy cập, Quản lý quy tắc |
Bảo Mật Tường Lửa | Tường lửa DoS, SPI |
Bộ lọc địa chỉ IP/Gán địa chỉ MAC Bộ lọc địa chỉ/Bộ lọc tên miền | |
Gán địa chỉ MAC và IP | |
Quản Lý | Kiểm soát truy cập |
Quản lý cục bộ | |
Quản lý từ xa | |
OTHERS | |
Certification | CE, FCC, RoHS |
Package Contents | TL-WR940N |
Đơn vị cấp nguồn | |
CD tài nguyên | |
Hướng dẫn cài đặt nhanh | |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux. |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0°C ~ 40°C (32°F ~ 104°F) |
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C ~ 70°C (-40°F ~ 158°F) | |
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không tụ hơi | |
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không tụ hơi |
- Hàng chính hãng TP-LINK.
- Bảo hành: 12 tháng.