48-Port PoE Gigabit L2 Stackable Managed + 4-Port SFP+ Switch D-Link DGS-3420-52P/E
- 48-port UTP 10/100/1000Mbps 802.3af PoE & 802.3at PoE+, 4-port 10 Gigabit SFP+.
-/E: EU 2 round pin power cord
-Tính năng nâng cao: Trang bị các tính năng bảo mật tiên tiến như Static MAC, Storm Control, IGMP Snooping.
-Giám sát VLAN và kiểm soát băng thông.
-Tự động dò tìm tốc độ phù hợp, MDI/MDIX (tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng).
-Cấu hình bằng giao diện WEB GUI, Smart Console, Telnet.
-Switching Capacity: 176 Gbps.
-Tốc độ chuyển tiếp gói dữ liệu tối đa 64-byte: 130.95 Mpps.
-Bộ nhớ gói dữ liệu đệm: 2MB.
-Nguồn điện ngõ vào: 100 - 240VAC, 50 - 60 Hz.
-Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
-Công suất tiêu thụ tối đa: 505.4W.
-Hỗ trợ: Physical stack up to 12 units, stackable through 2 x 10G SFP ports (accessories needed) supports Duplex Chain/Ring topology, Virtual stack up to 32 units using single IP Management.
-L2 features: 802.3x, HOL Blocking prevention, Jumbo frame up to 13k bytes, IGMP snooping, MLD snooping, Spaning tree, Loopback detection, 802.3ad link aggregation, ERPS.
-L3 features: 256 IP interfaces, Loopback interface, IPv6 tunneling, Proxy ARP, Gratuitous ARP, L3 routing, ACL, QoS, IPv6.
-VLAN Group, 802.1Q, 802.1v, GVRP, Double VLAN (Q in Q), Security: SSH, SSL, Traffic segmentation, IP-MAC-Port binding, D-Link Safeguard engine, ARP sproofing, BPBU attack protection.
-Management: HTTP, CLI, Telnet, TFTP, SNMP, Multiple image.
-19 inch Chassis Rackmount Fast Ethernet.
Đặc tính kỹ thuật
Ports | 48-port UTP 10/100/1000Mbps 802.3af PoE & 802.3at PoE+, |
4-port 10 Gigabit SFP+ | |
/E: EU 2 round pin power cord | |
Optional Redundant Power Supply | DPS-700 |
Console Port | RS232 |
Management port | 10/100BASE-TX |
Alarm port | Yes |
SD card slot | Yes |
Switching Capacity | 176 Gbps |
64 Byte Packet Forwarding Rate | 130.95 Mpps |
MAC Address Table | 16K Entries |
Packet Buffer Memory | 2 MB |
Jumbo Frame | 13000 bytes |
MTBF(hours) | 202462 hours |
Acoustic | 55.4 dB |
Heat Dissipation | 1723.4 BTU/hr |
Power Input | 100 to 240 VAC, 50 to 60Hz Internal Universal Power Supply |
PoE Standards | 802.3af/at |
Maximum Power Budget | 370W (740W with DPS-700 RPS) |
Ventilation | Smart Fan |
Max Power Consumption | 505.4 W |
Emission (EMI) | FCC Class A, CE Class A, VCCI Class A, IC, C-Tick |
Safety | CB, cUL, LVD |
Certifications | IPv6 Ready Logo Phase 2 |
Dimensions | 441 x 380 x 44 mm |
Weight | 6.24 kg |
-Bảo hành: 36 tháng.