44-Port PoE Gigabit L2 Stackable Managed + 4-Port Combo 1000BASE-T/SFP Switch D-Link DGS-3120-48PC/ESI
- 44 cổng 10/100/1000BASE-TX + 4 cổng Combo 1000BASE-T/SFP.
- Tính năng nâng cao: Trang bị các tính năng bảo mật tiên tiến như Static MAC, Storm Control, IGMP Snooping.
- Giám sát VLAN và kiểm soát băng thông.
- Khắc phục sự cố dễ dàng: Tính năng Loopback Detection và cáp Diagnostics giúp quản trị mạng tìm và giải quyết vấn đề về mạng 1 cách nhanh chóng và dễ dàng.
- Tự động dò tìm tốc độ phù hợp, MDI/MDIX (tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng).
- Cấu hình bằng giao diện WEB GUI, Smart Console, Telnet.
- Switching Capacity: 136 Gbps.
- Tốc độ chuyển tiếp gói dữ liệu tối đa 64-byte: 101.19 Mpps.
- Bộ nhớ gói dữ liệu đệm: 2MB.
- Bộ nhớ Flash: 32MB.
- Nguồn điện ngõ vào: 100 - 240VAC, 50 - 60 Hz.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Công suất tiêu thụ tối đa: 516.5W (370W PoE load), 987.5W (760W PoE load).
- Hỗ trợ: 2 dedicated stacking ports, Stackable up to 6, Virtual stack up to 32 units.
- 802.1Q VLAN, Multiple QoS Options (Bandwidth, 802.1p, 8 Queues, MAC, VLAN etc), 802.1D/W/S STP, 802.3ad Link Aggregation.
- ACL (Based on MAC, 802.1p, Protocol, TOS, IP, DSCP etc), Port mirroring, 802.1x, RADIUS, TACACS/+, SSH, SSL.
- Management: SNMP 1/2c/3, Web based, Telnet, CLI, Green Technology, IPv6 Ready Logo 2, SD card slot, Microsoft NLB support.
Đặc tính kỹ thuật
Interfaces | |
Ports | 44 port 10/100/1000BASE-TX |
4 port Combo 1000BASE-T/SFP | |
Optional Redundant Power Supply | DPS-700 |
Console Port | RJ45 |
Switching Capacity | 136 Gbps |
64 Byte Packet Forwarding Rate | 101.19 Mpps |
MAC Address Table | 16K Entries |
Packet Buffer Memory | 2 MB |
Flash Memory | 32 MB |
Jumbo Frame | 13 Kbytes |
PoE Standard | 802.3af and 802.3at |
PoE Power Budget | 370 watts, 740 watts (with DPS-700 RPS) |
MTBF(hours) | 223006 hours |
Acoustic | Max: 52.3 dB; Min: 38.4 dB |
Heat Dissipation | 1725.46 BTU/h (with 370 W PoE load), 3367.4 BTU/h (with 760 W PoE load) |
Power Input | 100 to 240 VAC, 50 to 60Hz Internal Universal Power Supply |
Ventilation | Smart Fan |
Max Power Consumption | 516.5W (with 370W PoE load), 987.5W (with 760W PoE load) |
Emission (EMI) | FCC Class A, CE Class A, VCCI Class A, IC, C-Tick, BSMI |
Safety | CB, cUL, LVD, BSMI |
Certifications | IPv6 Ready Logo Phase 2 |
Dimensions | 440 x 380 x 44 mm |
Weight | 6331g |
- Bảo hành: 36 tháng.