5 port Gigabit Multi-WAN Load Balance Router TP-LINK TL-ER5120

5 port Gigabit Multi-WAN Load Balance Router TP-LINK TL-ER5120

  • MS 000006039
  • TP-LINK
Giá : 4,900,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

5 port Gigabit Multi-WAN Load Balance Router TP-LINK TL-ER5120

5 port Gigabit Multi-WAN Load Balance Router TP-LINK TL-ER5120

–       1 cổng WAN Gigabit cố định, 1 cổng LAN/DMZ Gigabit cố định và 3 cổng WAN/LAN Gigabit có thể tự do hoán đổi cho nhau

–       Các tính năng bảo mật mạnh mẽ bao gồm: Kiểm tra ARP, phòng chống tấn công DoS, URL/Keyword Domain Filter và Access Control

–       Triển khai One-Click hạn chế các ứng dụng IM/P2P để dễ dàng quản lý hành vi của nhân viên khi trực tuyến

–       Hỗ trợ PPPoE Server cho việc quản lý mạng nội bộ tốt hơn

–       Cân bằng tải, tự động lựa chọn những đường định tuyến tối ưu và phù hợp để truyền trải

–       Khả năng chống sét 4kV chuyên nghiệp bảo vệ hệ thống của bạn an toàn nhất có thể

–       Cổng phần cứng DMZ

–       NAT One-to-One

–       FTP/H.323/SIP/IPsec/PPTP ALG

–       Ứng dụng ngăn chặn IM/P2P

–       Lọc URL/Keywords

–       Lọc nội dung Web (Java, ActiveX, Cookies)

–       Kiểm tra ARP

–       Phòng chống DoS/DDoS

–       Cân bằng tải thông minh

–       Chính sách định tuyến

–       Liên kết sao lưu (Timing, Failover)

–       Kiểm soát băng thông trên nền IP

–       Đảm bảo và giới hạn băng thông

–       Giới hạn phiên trên nền IP

–       Cổng VLAN, cổng Mirro

–       Định tuyến tĩnh, RIP v1/v2

–       Máy chủ PPPoE

–       E-Bulletin

Đặc tính kỹ thuật

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG

Giao Thức và Tiêu Chuẩn

IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab

TCP/IP, DHCP, ICMP, NAT, PPPoE, SNTP, HTTP, DNS, IPsec, PPTP, L2TP

Giao Diện

1 cổng WAN cố định 10/100/1000Mbps

3 cổng WAN/LAN có thể hoán đổi 10/100/1000Mbps

1 cổng LAN/DMZ cố định 10/100/1000Mbps

1 cổng Console (RJ45 trên RS232)

Truyền Thông Mạng

10BASE-T: Cáp UTP loại 3,4,5 (tối đa 100m)

EIA/TIA-568 100Ω STP (tối đa 100m)

100BASE-TX: Cáp UTP loại 5, 5e (tối đa 100m)

EIA/TIA-568 100Ω STP (tối đa 100m)

1000BASE-T: Cáp UTP loại 5, 5e, 6 (tối đa 100m)

Ổ Đĩa Flash

8MB

DRAM

DDRII 128MB

Đèn LED

PWR, SYS, Link/Act, Speed, WAN, DMZ

Nút

Nút khởi động lại

Kích Thước ( W x D x H )

17.3x8.7x1.7 in.(440x220x44 mm)

Độ rộng tiêu chuẩn 19-inch đặt trên tủ Rack, chiều cao 1U

Cấp Nguồn

Nguồn cung cấp phổ biến cho đầu vào là : AC100-240V~ 50/60Hz

HIỆU NĂNG

Phiên Đồng Thời

120000

Lưu Lượng NAT

350Mbps

CHỨC NĂNG CƠ BẢN

Các Loại Kết Nối WAN

Dynamic IP, Static IP, PPPoE, PPTP, L2TP, Dual Access, BigPond

DHCP

DHCP Server/Client

DHCP Reservation

MAC Clone

Hiệu chỉnh địa chỉ WAN/LAN/DMZ MAC Address

Thiết Lập Chuyển Đổi

Cổng Mirro

Kiểm soát tốc độ

Cổng cấu hình

Cổng VLAN

CHỨC NĂNG NÂNG CAO

Cân Bằng Tải

Intelligent Load Balance

Policy Routing

Protocol Binding

Link Backup (Timing, Failover)

Online Detection

NAT

One-to-One NAT

Multi-nets NAT

Virtual Server, DMZ Host, Port Triggering, UPnP

FTP/H.323/SIP/IPsec/PPTP ALG

Routing

Static Routing

Dynamic Routing (RIP v1/v2)

Chế Độ Hệ Thống

Định tuyến cơ bản, NAT, Non-NAT

Kiểm Soát Lưu Lượng

IP-based Bandwidth Control

Guarantee & Limited Bandwidth

Time-scheduled Policy

IP-based Session Limit

BAỎ MẬT

Chế Độ Lọc

MAC Filtering

URL/Keywords Filtering

Web Content Filtering (Java, ActiveX, Cookies)

Cổng DMZ

1 cổng phần cứng DMZ

Giám Định ARP

Gửi các gói tin GARP

ARP Scanning by WAN/LAN

IP-MAC Binding

Kiểm Soát Ứng Dụng

IM, P2P, Web IM, Web SNS, Web Media, Protocol, Proxy Blocking

Tấn Công Phòng Thủ

Chống tràn TCP/UDP/ICMP

Ngăn chặn quét TCP (Stealth FIN/Xmas/Null)

Chặn Ping từ cổng WAN

QUẢN LÝ

Bảo Trì

Quản lý giao diện Web/CLI/Telnet

Quản lý điều khiển từ xa

Cấu hình Export và Import

Đồng bộ NTP

Hỗ trợ Syslog

Dịch Vụ

PPPoE Server

E-Bulletin

Dynamic DNS (Dyndns, No-IP, Peanuthull, Comexe)

OTHERS

Certification

CE, FCC, RoHS

Package Contents

TL-ER5120

Đĩa CD nguồn

Dây nguồn

Có thể đặt lên tủ Rack

Hướng dẫn cài đặt

System Requirements

Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux

Environment

Nhiệt độ hoạt động: 0°C~40°C (32°F~104°F)

Nhiệt độ bảo quản: -40°C~70°C (-40°F~158°F)

Độ ẩm hoạt động: 10%~90% Không ngưng tụ

Độ ẩm bảo quản: 5%~90% Không ngưng tụ

-       Hàng chính hãng TP-LINK.

-       Bảo hành: 12 tháng.

Bình luận