802.11n Wireless Access Point PLANET WNAP-1110
Thiết bị WNAP-1110 là thiết bị không dây chuẩn 802.11n tương thích ngược với chuẩn 802.11b/g với tốc độ truyền lên tới 150Mbps. Tính năng phát sóng không dây với anten thông minh (vừa truyền vừa nhận) mang đến hiệu suất cao và khả năng phủ sóng lớn.
Để đảm bảo an ninh cho hệ thống mạng không dây, WNAP-1110 hỗ trợ mã hóa WEP 64/128/ 152 bit, mã hóa WPA, WPA2, và chế độ lọc địa chỉ MAC. Không chỉ hỗ trợ tính năng AP, WNAP-1110 còn hỗ trợ tính năng AP Client, Repeater/ Universal Repeater, Bridge và WDS, nhờ vậy người sử dụng có thể linh hoạt sử dụng thiết bị theo yêu cầu của hệ thống mạng. WNAP-1110 hỗ trợ chế độ bảo mật WPS theo 2 phương pháp: BNC và xác thực mã PIN. Người dùng chỉ việc nhấn phím hoặc điền mã pin.
WNAP-1110 hỗ trợ tính năng VLAN cho phép thiết lập nhiều SSID (khoảng 4 SSID) để truy cập theo công nghệ VLAN. Hơn thế nữa tính năng WMM cung cấp những lựa chọn băng thông cho những ứng dụng, nhờ vậy có thể tối ưu hệ thống mạng. WNAP-11120 hỗ trợ tính năng lọc MAC để ngăn chặn việc hacker tấn công.
Về mọi mặt, WNAP-1110 cung cấp giải pháp không dây hoàn hảo cho mạng doanh nghiệp nhỏ hay người dùng cá nhân. Với công nghệ không dây chuẩn N có thể kết nối các thiết bị không dây với hệ thống mạng sẵn có.
Đặc tính kỹ thuật
-Tương thích với không dây chuẩn N cho phép tốc độ truyền tới 150 Mbps.
-Khả năng phủ sóng lớn cho thông lượng cao với công nghệ 802.11n.
-Tương thích ngược với chuẩn B/G.
-Hỗ trợ WPS.
-Hỗ trợ mã hóa WEP (64/ 128/ 152 bit), WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK.
-Hỗ trợ các chế độ: AP Client, Repeater/Universal Repeater, Bridge
-Hỗ trợ DHCP server.
-Giám sát hoạt động thông qua bảng thông số các máy tính truy cập.
-Hỗ trợ cấu hình qua giao diện web và giao thức SNMP v1/v2c.
-Hỗ trợ Multi SSID/ 802.11Q.
-Hỗ trợ lọc địa MAC ngăn chặn tấn công từ Internet.
Thông số kỹ thuật
Model | WNAP-1110 |
Product | |
Standard | IEEE 802.11b/g , 802.11n |
Signal Type | 802.11b mode: DSSS |
802.11g mode: OFDM | |
802.11n mode: OFDM Technology | |
Modulation | 802.11b mode: CCK, DQPSK, DBPSK |
802.11g mode: 64 QAM, 16 QAM, QPSK, BPSK | |
802.11n mode: 64 QAM, 16 QAM, QPSK, BPSK | |
LAN Port | 1 x 10/100Base-TX, Auto-MDI/MDI-X |
Antennas | 1 x 4dBi Detchable Antenna |
Management Features | Web, SNMP v1/v2c |
Data Encryption | 64 bit / 128 /152-bit WEP, WPA, WPA2, WPA-PSK, WPA2-PSK |
Frequency | 2.4GHz - 2.4835GHz |
Data Rate | 802.11b: 11 / 5.5 / 2 / 1 Mbps |
802.11g: 54 / 48 / 36 / 24 / 18 / 12 / 9 / 6 Mbps | |
802.11n: 150 Mbps | |
Output Power | 18dBm (Max) |
Temperature | Operating : 0 ~ 40 Degree C |
Storage: -10 ~ 70 Degree C | |
Humidity | Operating: 10 ~ 90% RH, Non-Condensing |
Storage: 5 ~ 90% RH, Non-Condensing | |
Dimension | 174 x 110 x 29 mm |
Weight | 198g |
Power Requirement | 9VDC, 0.85A |
-Sản xuất tại Taiwan.
-Bảo hành: 12 tháng.