802.11n Wireless ADSL 2/2+ 4-port Router PLANET ADN-4102A

802.11n Wireless ADSL 2/2+ 4-port Router PLANET ADN-4102A

  • MS 000002871
  • PLANET
Giá : 695,500 vnđ (Đã bao gồm VAT)

802.11n Wireless ADSL 2/2+ 4-port Router PLANET ADN-4102A
Thiết bị ADN-4102 là modem ADSL 2/2+ hỗ trợ tính năng không dây chuẩn 802.11n và hỗ trợ công nghệ MIMO 1T1R trên anten. ADN-4102 hỗ trợ tính năng. Cho phép cha mẹ kiểm soát thời gian online của con cái, tạo ra môi trường an toàn cho con trẻ. Trong chế độ Anex M, thiết bị hỗ trợ tốc độ tải xuống tới 24 Mbps và tốc độ tải lên 3.5 Mbps. Thông qua một thiết bị chipset xử lý duy nhất giảm thời gian khởi động, đáp ứng yêu cầu nhanh từ phía người dùng ADN-4102 hỗ trợ chế độ PPPoA và PPPoE, hỗ trợ tính năng Bridge hoặc routing để thiết lập kết nối Internet.
Cung cấp kết nối không dây tốc độ cao
ADN-4102 tích hợp tính năng không dây 802.11n tương thích ngược với chuẩn 802.11 b/g, thiết bị giúp cho các máy tính và các thiết bị không dây có thể kết nối Internet mà không cần cáp mạng. Điện thoại thông minh cũng hỗ trợ kết nối không dây Chuẩn 802.11n giúp truy cập với tốc độ cao với nhiều trải nghiệm hơn với tốc độ cao nhất của không dây chuân N là 150 Mbps. Các máy tính để bàn có gắn card mạng không dây sẽ được kết nối không dây vớ tốc độ cao. Diên tích phủ sóng của ADN-4102 sẽ tăng lên gấp đôi với tốc độ kết nối cao trong không gian rộng lớn tại văn phòng hay ngôi nhà thân yêu.
Hỗ trợ tính năng bảo mật với One-touch
Để đảm bảo an toàn cho kết nối không dây, ADN-4102 hỗ trợ hầu hết các mã hóa hiện nay: WEP, WPA-PSK, WPA2-PSK. Để đơn giản khi cấu hình bảo mật thì ADN-4102 cũng hỗ trợ cấu hình WPS với xác thực qua mã PIN và PBC để kết nối không dây dễ dàng.
Hỗ trợ multi-SSID
Thiết bị cho phép thiết lập 4 tên mạng không dây. Sự linh hoat với tính năng này rất phù hợp cho nhà hàng khách sạn và nhiều hơn nữa.
Đặc tính kỹ thuật
-Chia sẻ kết nối Internet.
-Tích hợp tính năng NAT
-Tích hợp tính năng ADSL2/2+ cho mọi kết nối ADSL.
-Hỗ trợ kết nối PPPoE và PPPoA.
-Hỗ trợ cấu hình địa chỉ IP tĩnh và IP động.
Những tính năng Internet nâng cao
-Hỗ trợ tính năng Virtual Server.
-Hỗ trợ tính năng DMZ.
-Hỗ trợ tính năng Firewall/ NAT.
-Hỗ trợ các điều khiển thông qua Telnet/ FTP/ TFTP/ HTTP/ ICMP.
-Hỗ trợ IP/ MAC/ Application/ URL Filtering.
-Hỗ trợ tính năng UPnP.
-Hỗ trợ tính năng tên miền động.
-Hỗ trợ định tuyến RIP.
Tính năng LAN
-Hỗ trợ 4 cổng chuyên mạch 10/100 Base-T.
-Hỗ trợ tính năng DHCP Server.
-Hỗ trợ IPv6/IPv4.
-Hỗ trợ NAT ALG hỗ trợ tới 9 tính năng được lựa chọn từ giao diện web bao gồm VPN Passthrough, IP, H323, ICQ.
-Hỗ trợ kiểm soát cha mẹ Parent controls: Giới hạn địa chỉ PC với địa chỉ MAC đến thời gian và chương trình kêt nối Internet.
Tính năng không dây
-Hỗ trợ công nghệ 802.11n
-Tương thích với chuẩn 802.11b/g.
-Hỗ trợ bảo mật WEP.
-Hỗ trợ chế độ WPS.
-Hỗ trợ bảo mật WPA-PSK.
-Hỗ trợ quản lý điều khiển truy cập qua địa chỉ MAC.
Thông số kỹ thuật

Hardware
StandardCompliant with ADSL Standard
- Full-rate ANSI T1.413 Issue 2
- G.dmt (ITU G.992.1)
- G.lite (ITU G.992.2)
- G.hs, Multimode (ITU G.994.1)
Capable of ADSL2 Standard
- G.dmt.bis (ITU G.992.3)
Capable of ADSL2+ Standard
- G.dmt.bisplus (ITU G.992.5)
- Reach Extended ADSL (RE ADSL)
Supports Annex A, M, L
ProtocolRFC 2364 - PPP over ATM (LLC/VCMUX)
RFC 2516 - PPP over Ethernet (LLC/VCMUX)
RFC 1483 - Classic IP over ATM (LLC/VCMUX)
RFC 2684 - Bridged IP over ATM (LLC/VCMUX)
RFC 2684 - Routed IP over ATM (LLC/VCMUX)
AAL and ATM SupportSupports up to 8 PVCs
ATM Forum UNI 3.1/4.0 PVC
VC and LLC Multiplexing
Integrated ATM AAL5 support (UBR,CBR,VBR-rt and VBR-nrt)
0~255 VPI plus 1~65535 VCI address range
OAM F4 & F5 Segment end-to-end loop-back, AIS, and RDI OAM cells
PortsLAN: 4 x Ethernet (10/100Mbps, auto-negotiation, auto MDI/MDI-X)
WLAN: 1 x 802.11b/g/n Access Point with one 2dBi dipole antenna
WAN: 1 x RJ11
LED IndicatorsPWR, Link, Data, LAN 1~4, WLAN, WPS
ButtonReset, WPS, Power
Max. Concurrent Sessions2048
Wireless StandardIEEE 802.11b, g and 802.11n
Wireless Frequency2.4 to 2.4835GHz (Industrial Scientific Medical Band)
Wireless ChannelsMaximum 14 Channels, depending on regulatory authorities
Wireless Data Encryption64 bit / 128 bit WEP, WPA-PSK / WPA2-PSK and WPS PBC
Wireless Data RateMaximum up to 150 Mbps
IEEE 802.11b: 1/2/5.5/11Mbps
IEEE 802.11g: 6/9/12/18/24/36/48/54Mbps
IEEE 802.11n: 14/29/43/58/87/116/130/144Mps in 20MHz; 30/60/90/120/150Mbps in 40MHz
RF ModulationIEEE 802.11b mode: DSSS (CCK,QPSK,BPSK)
IEEE 802.11g mode: OFDM (BPSK,QPSK,16QAM,64QAM)
HT20 and HT40: 64 QAM, 16QAM, QPSK, BPSK
Transmit PowerIEEE 802.11b: 16.5dBm ± 1.5dBm
IEEE 802.11g: 14dBm ± 1.5dBm
IEEE 802.11n HT20M:13dbm ± 1.5dBm
IEEE 802.11n HT40M: 13dbm ± 1.5dBm
Receiver SensitivityIEEE 802.11b: < -80dBm
IEEE 802.11g: < -68dBm
IEEE 802.11n HT20M: < -64dbm
IEEE 802.11n HT40M: < -61dbm
Software
Protocols/FeaturesNAT supports multimedia applications
NAT, Static Routing, and RIPv1/2
Transparent Bridging
Dynamic Domain Name System (DDNS)
SNTP
DNS relay and IGMP proxy
DMZ and Virtual Server
Quality of Service (QoS) for Traffic Prioritization
TR-069 Ready
UPnP
SecurityPPP over PAP (Password Authentication Protocol, RFC 1334)
PPP over CHAP (Challenge Authentication Protocol, RFC 1994)
DoS Protection
Access Control
ACL (Access Control)
IP / MAC / URL Filter
Stateful Packet Inspection (SPI) Firewall
Password protection for system management
ManagementWeb-based configuration
Embedded Telnet server for remote and local management
Firmware upgraded and configuration data upload/download via Web
Support DHCP Server/Client/Relay
Built-in diagnostic tool
TR-069
Environment Specifications
Dimensions 117 x 100 x 25 mm
Power12VDC, 0.5A
EmissionFCC, CE

-Sản xuất tại Taiwan.
-Bảo hành: 12 tháng.

Bình luận