Mixer Amplifier 60W TOA A-5006
-TOA A-5006 1CE là tăng âm số chất lượng cao.
-Có khả năng điều chỉnh âm nhạc theo tùy chọn.
-Có thể thiết lập các chế độ mặc định với mỗi ngõ vào.
-Với bộ xử lý tín hiệu số được tích hợp sẵn bên trong (DSP) giúp nâng cao chất lượng của sản phẩm và giúp cho tăng âm có thể hoạt động ổn định trong một thời gian dài.
-Có thể cài đặt thông số EQ một cách tối ưu và an toàn thông qua phần mềm cài đặt chuyên dụng trên máy tính.
-Kích thước nhỏ gọn bằng ½ của 1U và phần cứng đơn giản dễ dàng cho việc lắp đặt.
-Có thể kết nối được cả loa trở kháng cao và loa trở kháng thấp.
-2 ngõ vào dạng Mic/Line với chức năng ngắt tiếng khi cần.
-Phần mềm tính chỉnh âm thanh trực quan với diện đồ họa (GUI).
-Cài đặt thông số tới 5 băng tần cho từng ngõ vào hoặc ngõ ra.
-Chức năng điều chỉnh chống phản xạ hồi âm.
-Điều chỉnh âm lượng phát từ xa.
-Ngắt tiếng (ưu tiên tại Mic 1: Điều khiển từ thiết bị ngoại vi).
-Compressor cho từng kênh vào 1 và 2.
Đặc tính kỹ thuật
Nguồn điện | 100-240VAC, 50/60 Hz |
Công suất tăng âm | 60W |
Công suất/dòng tiêu thụ | 106W (công suất ra), 20 (W) (theo tiêu chuẩn cULus) Tối đa 2 A |
Đáp tuyến tần số | 50 Hz- 20kHz (⅛ ngõ ra) |
Độ méo | 1% hoặc thấp hơn (1kHz, công suất ra) |
Ngõ vào | Ngõ vào 1,2: MIC -60dB*, LINE -20dB*, MIC/LINE có công tắc chọn 2.2k ohms, cân bằng điện tử, jack đầu nối rời 5 chân |
Ngõ vào 3, 4: LINE -20dB*, 10k ohms, không cân bằng, jack hoa sen RCA | |
Ngõ ra | Loa: 4 ohms, 70V (83 ohms), 100 V (170 ohms), jack đầu nối rời 5 chân |
Tỷ lệ S/N | MIC 1, 2: 50dB hoặc hơn, LINE 1-4: 70 dB hoặc hơn (A-weighted) |
Chức năng | Cài đặt thông số: có thể thiết lập 5 điểm cài đặt thông số với mỗi ngõ vào và ra, 20 Hz-20kHz ± -15dB, Q: 0,267 - 69,249 |
Compressor: Có thể thiết lập chế độ Bật/Tắt trên ngõ vào 1 và 2 (Mặc định là OFF) | |
Có thể thiết lập các chế độ mặc định đối với mỗi ngõ vào như: Threshold, Ratio, Attack time, Release time và Gain) | |
Điều khiển | Ngắt tiếng, điều chỉnh âm lượng chính từ xa, công tắc Bật/Tắt nguồn, nối đất |
Hiển thị | Nguồn điện, tín hiệu, tín hiệu ngưỡng định vào bảo vệ |
Mạng I / F | 100BASE-TX |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ℃ đến +40 ℃ (32 ºF đến 104 ºF) |
Độ ẩm hoạt động | 35% đến 80% RH (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Mặt trước: Nhựa PS sơn màu đen |
Vỏ: Thép tấm đã được xử lý bề mặt, sơn màu đen | |
Kích thước | 210 x 52.5 x 375 mm |
Khối lượng | 3.6 kg |
Phụ kiện đi kèm | 01 đĩa CD (phần mềm cài đặt) |
01 giắc nối rời 5 chân loại to | |
02 giắc nối rời 5 chân loại nhỏ | |
06 ốc gắn tủ Rack | |
06 đai ốc | |
01 cáp nguồn dài 2 mét | |
Phụ kiện tùy chọn | Thanh gắn tủ Rack cho một bộ MB-15B-BK |
Thanh gắn tủ Rack cho hai bộ: MB-15B-J | |
Thanh đỡ tủ YA-706 |
-Sản xuất tại Malaysia.
-Bảo hành: 12 tháng.