AC1200 Dual Band Wireless Router APTEK A12
- Dual Band AC1200 Wireless Router.
- Hỗ trợ MU-MIMO.
- 1 port Wan 10/100Mbps.
- 2 port Lan 10/100Mbps.
- 2 Anten 5dBi MU-MIMO.
- Băng tần 2.4GHz chuẩn N tốc độ lên đến 300Mbps, băng tần 5GHz chuẩn AC tốc độ lên đến 867Mbps (AC1200 Wave 2).
- Giao diện mobile dễ dàng cấu hình bằng điện thoại.
- Chịu tải 40 thiết bị không dây kết nối cùng lúc trên 2 băng tần.
- 2 SSID cho mỗi băng tần.
- Tạo mạng wifi riêng cho khách.
- Giới hạn băng thông SSID WiFi khách.
- Chức năng giới hạn số lượng kết nối bảo vệ router không bị treo.
- WiFi Anti-interference: Giúp cải thiện độ ổn định của kết nối trong môi trường nhiều nhiễu.
- Fast Roaming: có trên băng tần 5GHz, hỗ trợ Roaming chủ động, chủ động ngắt kết nối client khi sóng quá yếu.
- Nhiều chuẩn bảo mật WPA/WPA2
- Repeater, dễ dàng thu sóng và phát lại từ bất kỳ nguồn nào.
- Lập lịch tắt / mở WIFI; Lập lịch tự động reboot.
- Tính năng kiểm soát IP/MAC Address, Port Service, URL.
- Port forwarding, DMZ, DHCP Server, DynDNS, NO-IP cho camera,...
Đặc tính kỹ thuật
Model | A12 |
Phần cứng | |
Port | 1 cổng WAN 10/100Mbps RJ45 |
1 cổng LAN 10/100Mbps RJ45 | |
Nguồn | Ngõ vào AC 100-240V, 50/60hz |
Ngõ ra DC 9V/0.8A | |
Antenna | Anten cố định 2 x 5dBi: 2.4GHz và 5GHz |
LED Indicators | Nguồn |
WAN | |
LAN | |
Wireless | |
Nút điều khiển | Nút RESET |
Nút WPS | |
Không dây | |
Chuẩn tương thích | IEEE 802.3, 802.3u, 802.11b/g/n/a/ac |
AC Wave2, MU-MIMO | |
Băng tần | 2.4GHz: 2.412GHz - 2.484GHz |
5GHz: 5.180GHz - 5.885GHz | |
Tốc độ Wi-Fi | 2.4GHz: 300Mbps |
5GHz: 867Mbps | |
Công suất phát | 100mW |
Wireless Security | Mixed (WPA/WPA2), WPA2 |
One key WPS (mặc định tắt để bảo mật) | |
Tính năng Wi-Fi | Schedule Wireless |
WPS, Enable/Disable Wireless | |
Liệt kê người dùng | |
WMM | |
Phần mềm | |
WAN | Static |
DHCP | |
PPPoE | |
Operation Mode | Router |
Access Point | |
Repeater WISP tự động nhận dạng kết nối có dây và không dây | |
Management | Web |
Giao diện trên điện thoại | |
Nút Reset / Giao diện Web reset Factory | |
Chất lượng dịch vụ | Quản lý băng thông theo IP/MAC |
Tính năng nâng cao | Tường lửa tích hợp, lọc theo địa chỉ IP, địa chỉ MAC, tên miền,… |
NAT: Hỗ trợ single port, multi port forwarding, DMZ host, UPnP,… | |
DDNS, Schedule reboot, Backup/restore cấu hình, nâng cấp firmware | |
Thông số khác | |
Chứng chỉ | CE |
FCC | |
ROHS | |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0oC~40oC (32oF~104oF) |
Nhiệt độ lưu trữ: -40oC~70oC (-40oF~158oF) | |
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% (không ngưng tụ) | |
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% (không ngưng tụ) |
- Bảo hành: 12 tháng.