AC1900 Wireless Dual Band Gigabit Router TP-LINK Archer C9
- Hỗ trợ chuẩn 802.11ac, thế hệ tiếp theo của Wi-Fi.
- Công nghệ Beamforming xác định thiết bị kết nối của bạn và tăng cường tín hiệu không dây ở hướng đó, cung cấp một kết nối không dây hiệu quả cao và chính xác hơn.
- Kết nối đồng thời tần số 2.4GHz tốc độ 600Mbps và tần số 5GHz tốc độ 1300Mbps cho tổng băng thông khả dụng lên đến 1.9Gbps.
- Với tốc độ không dây 1.3Gbps thông qua băng tần 5GHz và tốc độ 600Mbps qua băng tần 2.4GHz, toàn bộ ngôi nhà bạn được phủ sóng wifi tuyệt vời.
- Hỗ trợ 4 cổng 10/100/1000Mbps LAN, 1 cổng 10/100/1000Mbps WAN.
- Hỗ trợ 3 băng tần kép tháo rời cung cấp tối đa mọi hướng và đáng tin cậy.
- Xử lý lõi kép 1GHz đảm bảo không bị gián đoạn khi xử lý đồng thời nhiều nhiệm vụ không dây hoặc có dây.
- Hỗ trợ kết nối 1 cổng USB 3.0, 1 cổng USB 2.0.
- Chia sẻ máy in nội bộ, tập tin hoặc đa phương tiện với các thiết bị trong mạng hoặc từ xa thông qua máy chủ FTP.
- Guess Network Access (Truy cập mạng khách) cung cấp truy cập Wi-Fi an toàn cho khách chia sẻ mạng gia đình hoặc văn phòng.
- Hỗ trợ IPv6, đáp ứng nhu cầu cho Internet thế hệ tiếp theo.
- Chức năng quản lý của phụ huynh cho phép cha mẹ hoặc người quản trị thiết lập các chính sách truy cập hạn chế cho trẻ em hoặc nhân viên.
- Điều khiển băng thông dựa trên IP giúp bạn dễ dàng quản lý băng thông của thiết bị kết nối đến router.
- Nút tắt/ mở Wi-Fi cho phép người dùng chuyển vô tuyến không dây giữa tắt và mở.
- Mã bảo mật không dây WPA chạm dễ dàng với nút nhấn WPS.
- Cài đặt nhanh với nhiều ngôn ngữ, cài đặt dễ dàng và nhanh chóng.
- Chuẩn không dây: 802.11a/b/g/n/ac.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™, Windows 7, Windows 8/8.1/10, MAC OS, NetWare, UNIX or Linux.
- Kích thước: 221 x 86 x 168.5mm.
Đặc tính kỹ thuật
Interface | 4 x 10/100/1000Mbps LAN Ports |
1 x 10/100/1000Mbps WAN Port | |
1 USB 3.0 Port + 1 USB 2.0 Port | |
Button | WPS/Reset Button |
Wireless On/ Off Button | |
Power On/ Off Button | |
Antenna | 3 dual band detachable antennas |
Wireless Standards | IEEE 802.11ac/n/a 5GHz |
IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz | |
Frequency | 2.4GHz and 5GHz |
Signal Rate | 5GHz: Up to 1300Mbps |
2.4GHz: Up to 600Mbps | |
Reception Sensitivity | 5GHz: |
11a 6Mbps: -94dBm | |
11a 54Mbps: -76dBm | |
11ac HT20: -68dBm | |
11ac HT40: -64dBm | |
11ac HT80: -60dBm | |
2.4GHz | |
11g 54M: -77dBm | |
11n HT20: -73dBm | |
11n HT40: -71dBm | |
Transmit Power | CE: |
FCC: | |
<30dBm | |
Wireless Functions | Enable/ Disable Wireless Radio, WDS Bridge, WMM, Wireless Statistics |
Wireless Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/ WPA-PSK2 encryption |
Quality of Service | WMM, Bandwidth Control |
WAN Type | Dynamic IP/ Static IP/ PPPoE/ |
PPTP (Dual Access)/ L2TP (Dual Access)/ BigPond | |
Management | Access Control |
Local Management | |
Remote Management | |
DHCP | Server, Client, DHCP Client List, Address Reservation |
Port Forwarding | Virtual Server, Port Triggering, UPnP, DMZ |
Dynamic DNS | DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec |
Access Control | Parental Control, Local Management Control, Host List, Access |
Schedule, Rule Management | |
Firewall Security | DoS, SPI Firewall |
IP Address Filter/ MAC Address Filter/ Domain Filter | |
IP and MAC Address Binding | |
Protocols | Supports IPv4 and IPv6 |
USB Sharing | Support Samba (Storage)/ FTP Server/ Media Server/ Printer Server |
Guest Network | 2.4GHz guest network |
5GHz guest network | |
Certification | CE, FCC, RoHS |
System Requirements | Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7, Windows 8/8.1/10 |
MAC OS, NetWare, UNIX or Linux | |
External Power Supply | 12VDC/ 3.3A |
Dimensions | 221 x 86 x 168.5mm |
- Hàng chính hãng TP-LINK.
- Bảo hành: 12 tháng.