Bộ lưu điện UPS APC SMX3000HV
- Công nghệ: Line Interactive.
- Công suất: 2.7 KWatts / 3.0 kVA.
- Nguồn điện ngõ ra: 230VAC.
- Tần số ngõ ra: 50/60Hz +/- 3Hz.
- Dạng sóng: Sóng sine.
- Thời gian chuyển mạch: 2 – 4ms.
- Chiều dài dây kết nối: 1.83 mét.
- Thời gian sạc: 3 giờ.
- Ắc quy (Battery Volt-Amp-Hour Capacity): 738VAh.
- Cổng kết nối: SmartSlot.
- Rack height: 4U.
- Bảng điều khiển và báo động âm thanh: Màn hình LCD Alpha-số với các chỉ số trạng thái LED.
- Thích hợp sử dụng cho các thiết bị như: Máy vi tính, máy in, Wifi, máy chấm công, máy tính tiền, tổng đài điện thoại, máy Fax, cửa từ, thiết bị viễn thông, thiết bị mạng, camera,…
- Kích thước: 432 x 178 x 483mm.
- Trọng lượng: 38.64kg.
Đặc tính kỹ thuật
Output | |
Output power capacity | 2.7 KWatts / 3.0 kVA |
Max Configurable Power (Watts) | 2.7 KWatts / 3.0 kVA |
Nominal Output Voltage | 230V |
Output Voltage Distortion | Less than 5% |
Output Frequency (sync to mains) | 50/60Hz +/- 3 Hz |
Other Output Voltages | 208, 220, 240 |
Load Crest Factor | 3:1 |
Topology | Line Interactive |
Waveform type | Sine wave |
Output Connections | (2) IEC 320 C19 (Battery Backup) |
(2) IEC Jumpers (Battery Backup) | |
(8) IEC 320 C13 (Battery Backup) | |
Transfer Time | 2-4 ms, 6ms typical: 10ms maximum |
Input | |
Nominal Input Voltage | 208V, 230V |
Input frequency | 50/60 Hz +/- 3 Hz (auto sensing) |
Input Connections | IEC-320 C20, Schuko CEE 7 / EU1-16P, British BS1363A |
Cord Length | 1.83meters |
Input voltage range for main operations | 140 - 280V |
Number of Power Cords | 1 |
Other Input Voltages | 220, 240 |
Transfer Time | 2-4 ms |
Batteries & Runtime | |
Battery type | Maintenance-free sealed Lead-Acid battery with suspended electrolyte: leakproof |
Typical recharge time | 3hour(s) |
Expected Battery Life (years) | 3 – 5 |
RBC Quantity | 1 |
Extendable Run Time | 1 |
Battery Volt-Amp-Hour Capacity | 738 |
Communications & Management | |
Interface Port(s) | SmartSlot |
Control panel | LED status display with On Line: On Battery: Replace Battery and Overload indicators, Multi-function LCD status and control console |
Audible Alarm | Alarm when on battery: distinctive low battery alarm: configurable delays |
Emergency Power Off (EPO) | Yes |
Available SmartSlot™ Interface Quantity | 1 |
Rack height | 4U |
Dimension | 432 x 178 x 483mm |
Weight | 38.64kg |
- Sản xuất tại Philippines, Ấn Độ và Trung Quốc.
- Bảo hành: 3 năm cho thiết bị (electronics) và 2 năm cho pin (battery).