Bộ lưu điện UPS APC SRT8KXLI
- Công nghệ: Double Conversion Online.
- Công suất: 8.0 KWatts / 8.0 kVA.
- Nguồn điện ngõ ra: 230VAC.
- Tần số ngõ ra: 50/60Hz +/- 3Hz.
- Dạng sóng: Sóng sine.
- Thời gian sạc: 1.5 giờ.
- Ắc quy (Battery Volt-Amp-Hour Capacity): 1728VAh.
- Ắc quy thay thế: APCRBC140.
- Cổng kết nối: RJ-45 10/100 Base-T, RJ-45 Serial, Smart-Slot, USB
- Thích hợp sử dụng cho các thiết bị như: Máy vi tính, máy in, Wifi, máy chấm công, máy tính tiền, tổng đài điện thoại, máy Fax, cửa từ, thiết bị viễn thông, thiết bị mạng, camera,…
- Kích thước: 432 x 263 x 715mm.
- Trọng lượng: 111.82kg.
Đặc tính kỹ thuật
Output | |
Output power capacity | 8.0 KWatts / 8.0 kVA |
Max Configurable Power (Watts) | 8.0 KWatts / 8.0 kVA |
Nominal Output Voltage | 230V |
Output Voltage Distortion | Less than 2% |
Output Frequency (sync to mains) | 50/60Hz +/- 3 Hz |
Other Output Voltages | 220, 240 |
Load Crest Factor | 3:1 |
Topology | Double Conversion Online |
Waveform type | Sine wave |
Output Connections | (1) Hard Wire 3-wire (H N + G) (Battery Backup) (4) IEC 320 C19 (Battery Backup) (3) IEC Jumpers (Battery Backup) (6) IEC 320 C13 (Battery Backup) |
Bypass | Internal Bypass (Automatic and Manual) |
Input | |
Nominal Input Voltage | 230V, 400V 3PH |
Input frequency | 40 - 70 Hz (auto sensing) |
Input Connections | Hard Wire 3 wire (1PH+N+G), Hard Wire 5-wire (3PH + N + G) |
Input voltage range for main operations | 160 - 275V |
Input voltage adjustable range for mains operation | 100 - 275 (half load), 173 - 476 (half load)V |
Other Input Voltages | 220, 240 |
Batteries & Runtime | |
Battery type | Maintenance-free sealed Lead-Acid battery with suspended electrolyte: leakproof |
Typical recharge time | 1.5hour(s) |
Replacement Battery | APCRBC140 |
Expected Battery Life (years) | 3 – 5 |
RBC Quantity | 2 |
Extendable Run Time | 1 |
Battery Volt-Amp-Hour Capacity | 1728 |
Communications & Management | |
Interface Port(s) | RJ-45 Serial, Smart-Slot , USB |
Control panel | Multi-function LCD status and control console |
Audible Alarm | Audible and visible alarms prioritized by severity |
Emergency Power Off (EPO) | Yes |
Available SmartSlot™ Interface Quantity | 1 |
Dimension | 432 x 263 x 715mm |
Weight | 111.82kg |
- Sản xuất tại Philippines, Ấn Độ và Trung Quốc.
- Bảo hành: 3 năm cho thiết bị (electronics) và 2 năm cho pin (battery).