AX5400 Dual-Band Gigabit Wi-Fi 6 Router TP-LINK Archer AX73
- WiFi Gigabit cho phát trực tuyến 8K - WiFi 5400Mbps cho duyệt web, phát trực tuyến và tải về nhanh hơn cùng một lúc.
- Hỗ trợ tính năng Wi-Fi 6. Trang bị với 4T4R và HT160 trên băng tần 5GHz để bật kết nối siêu nhanh 4.8Gbps.
- Kết nối lên đến 200 thiết bị. Hỗ trợ MU-MIMO và OFDMA để giảm tắc nghẽn và tăng gấp 4 lần thông lượng trung bình.
- Hỗ trợ 6 ăng-ten và Beamforming đảm bảo phạm vi phủ sóng rộng.
- Thiết kế tản nhiệt tốt, bề mặt lỗ thông hơi được cải thiện giải phóng toàn bộ nhiệt của máy.
- 1 cổng USB 3.0 port cho phép chia sẻ media dễ dàng và tạo cloud riêng.
- Cài đặt router dễ dàng trong vài phút qua ứng dụng Tether.
Đặc tính kỹ thuật
Wifi | |
Standards | Wi-Fi 6 IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11ax/n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds | AX5400 5 GHz: 4804 Mbps (802.11ax, HE160) 2.4 GHz: 574 Mbps (802.11ax) |
WiFi Range | 6× Fixed High-Performance Antennas Beamforming High-Power FEM 4T4R |
WiFi Capacity | Dual-Band 4×4 MU-MIMO OFDMA Airtime Fairness DFS 6 Streams |
Hardware | |
Processor | 1.5 GHz Triple-Core CPU |
Ethernet Ports | 1× Gigabit WAN Port 4× Gigabit LAN Ports Static Link Aggregation (LAG) available with 2× LAN ports |
USB Support | 1× USB 3.0 Port |
Buttons | Wi-Fi On/Off Button Power On/Off Button LED On/Off Button WPS Button Reset Button |
Power | 12V/ 2.5A |
Security | |
WiFi Encryption | WPA WPA2 WPA3 WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
Network Security | SPI Firewall Access Control IP & MAC Binding Application Layer Gateway HomeShield Security |
Guest Network | 1× 5 GHz Guest Network 1× 2.4 GHz Guest Network |
VPN Server | OpenVPN PPTP |
Software | |
Protocols | IPv4/ IPv6 |
Service Kits | HomeShield |
OneMesh™ | OneMesh™ Supported |
Parental Controls | HomeShield Parental Controls |
WAN Types | Dynamic IP Static IP PPPoE PPTP L2TP |
Quality of Service | QoS by Device |
Cloud Service | Auto Firmware Upgrade TP-Link ID DDNS |
NAT Forwarding | Port Forwarding Port Triggering DMZ UPnP Virtual Server |
IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Tag VLAN |
DHCP | Address Reservation DHCP Client List Server |
DDNS | TP-Link NO-IP DynDNS |
Management | Tether App Webpage |
Physical | |
Dimensions (W×D×H) | 272.5 × 147.2 × 49.2 mm |
Environment | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
- Bảo hành: 24 tháng.