Bàn gọi 6 vùng zone BOSCH LBB-1946/00
- Bàn gọi 6 vùng, dùng cho tiền khuếch đại hệ thống LBB-1925/10.
- Thiết kế kim loại cơ bản, ổn định, thân micro linh hoạt, micro ngưng nhiều chiều.
- Phím PTT tạm thời dùng cho mọi cuộc gọi.
- Có thể lựa chọn mức ưu tiên và các tiếng chuông báo trước và sau cuộc gọi khác nhau.
- Hỗ trợ bộ lọc giọng nói và bộ giới hạn.
- Thiết kế bệ bằng thép vững chắc.
- Đèn báo LED dành cho lựa chọn vùng.
- Trang bị chiều dài cáp 5 mét.
- Đáp ứng tần số: 100 Hz - 16 KHz.
- Độ nhạy: 85 dB SPL.
- Mức âm thanh ngõ vào: 110 dB SPL.
- Chiều dài thân với micro: 390mm.
- Trang bị cáp với chiều dài 5 mét.
- Nguồn điện: 18 - 24VDC.
- Dòng điện têu thụ: <30mA.
- Kích thước: 40 x 100 x 235 mm
- Trọng lượng: 1kg.
Đặc tính kỹ thuật
Voltage range | 18 to 24 V (24 V supplied by LBB-1925/10) |
Current consumption | <30mA |
Performance |
|
Nominal sensitivity | 85 dB SPL (gain preset 0 dB) |
Nominal output level | 700 mV |
Input sound level (max) | 110 dB SPL |
Gain preset | +6 / 0 / -15 dB |
Limiter threshold | 2 V |
Compression ratio limite | 1:20 |
Distortion | <0.6% (maximum input) |
Input noise level (equiv.) | 25 dB SPLA |
Frequency response | 100 Hz to 16 KHz |
Speech filter | -3 dB at 315 Hz, high-pass, 6 dB/oct |
Output impedance | 200Ω |
Selections |
|
Chimes | 18 different combinations |
Priorities | 2 different priorities |
Stem length with microphone | 390 mm |
Cable length | 5m |
Color | Charcoal with silver |
Base dimensions without microphone | 40 x 100 x 235 mm |
Weight | 1 kg |
- Sản xuất tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.