Bộ lưu điện UPS APC SMT2200RMI2U
– Công suất (Power Capacity): 2200VA/ 1.980W.
– Công nghệ (Technology): LINE INTERACTIVE.
– Nguồn điện ngõ ra: 230VAC.
– Tần số ngõ ra: 47 – 53Hz.
– Tần số ngõ vào: 50/60Hz +/- 3Hz (Auto sensing).
– Dạng sóng: Sóng sin.
– Thời gian chuyển mạch: 4ms (typical); 8ms (maximum).
– Thời gian sạc: 3 giờ.
– Loại pin: Ắc quy sử dụng dung dịch điện phân axit lỏng chống rò rỉ không yêu cầu bảo trì.
– Pin thay thế: RBC43.
– Ắc quy (Battery Volt-Amp-Hour Capacity): 509 (VAH).
– Ước tính thời gian chạy: 200W (1 giờ 24 phút), 500W (35 phút), 600W (28 phút), 600W (28 phút), 700W (24 phút), 1.000W (15 phút), 1.400W (9 phút), 1.600W (7 phút), Full tải (5 phút).
– Cổng kết nối: Serial (RJ45), USB và Smart Slot.
– Bảng điều khiển và báo động âm thanh: Màn hình LCD Alpha-số với các chỉ số trạng thái LED, báo động bằng pin, báo pin thấp đặc biệt và sự chậm trễ cấu hình.
– Ngắt kết nối ắc quy: Cho phép ngắt ắc quy 1 cách thuận tiện giúp cho quá trình vận chuyển thiết bị được an toàn.
– Thích hợp sử dụng cho các thiết bị như: Máy vi tính, máy in, Wifi, máy chấm công, máy tính tiền, tổng đài điện thoại, máy Fax, cửa từ, thiết bị viễn thông, thiết bị mạng, camera,…
– Hỗ trợ Rack: 2U.
– Kích thước: 86 x 480 x 683 mm
– Trọng lượng: 42.31kg.
Đặc tính kỹ thuật
Output | |
Output power capacity | 1.98 KWatts/ 2.2 kVA |
Max Configurable Power (Watts) | 1.98 KWatts/ 2.2 kVA |
Nominal Output Voltage | 230V |
Output Voltage Note | Configurable for 220: 230 or 240 nominal output voltage |
Output Frequency (sync to mains) | 47 - 53 Hz for 50 Hz nominal, 57 - 63 Hz for 60 Hz nominal |
Other Output Voltages | 220, 240 |
Technology | Line Interactive |
Waveform type | Sine wave |
Output Connections | IEC 320 C13 (Battery Backup); IEC 320 C19 (Battery Backup) |
Transfer Time | 4ms typical: 8ms maximum |
Input | |
Nominal Input Voltage | 230V |
Input frequency | 50/60 Hz +/- 3 Hz (auto sensing) |
Input Connections | British BS1363A, IEC-320 C20, Schuko CEE 7/EU1-16P |
Cord Length | 2 meters |
Input voltage range for main operations | 160 - 286V |
Input voltage adjustable range for mains operation | 151 - 302V |
Number of Power Cords | 1 |
Other Input Voltages | 220, 240 |
Batteries & Runtime | |
Battery type | Maintenance-free sealed Lead-Acid battery with suspended electrolyte : leakproof |
Typical recharge time | 3 hour(s) |
Replacement Battery | RBC43 |
RBC Quantity | 1 |
Battery Volt-Amp-Hour Capacity | 509 |
Communications & Management | |
Interface Port(s) | USB |
Control panel | Multi-function LCD status and control console |
Audible Alarm | Alarm when on battery: distinctive low battery alarm: configurable delays |
Available SmartSlot™ Interface Quantity | 1 |
Rack Height | 2U |
Dimension | 86 x 480 x 683 mm |
Weight | 42.31kg |
– Bảo hành: 3 năm cho thiết bị (electronics) và 2 năm cho pin (battery).