Bộ nguồn Home Interver 2500W APOLLO HI3500
- Công nghệ: Line interactive, sóng sin chuẩn.
- Công suất: 2500W - 24VDC.
- Điện áp vào: 220VAC.
- Tần số nguồn vào: 50Hz/60Hz.
- Điện áp ra: 220VAC.
- Cung cấp cho các thiết bị một nguồn điện ổn định và tin cậy.
- Có chức năng tự nạp điện cho ắc-qui dù UPS đang ở chế độ tắt.
- Ngưỡng điện áp vào rộng.
- Thời gian lưu điện: Tùy thuộc vào acquy lắp bên ngoài.
Đặc tính kỹ thuật
Model | HI3500 |
DC INPUT | |
Nominal input voltage | 24 V |
DC input voltage range | 20 V ~ 30 V |
AC INPUT | |
Bypass voltage | 0 ~ 264 Vac/ 276 Vac/ 288 Vac ± 10 Vac for 220 Vac/ 230 Vac/ 240 Vac |
AC voltage | 150 ~ 282 Vac for 220 Vac,156 ~ 294 Vac for 230 Vac,163 ~ 307 Vac for 240 Vac |
Frequency | 50 Hz / 60 Hz (auto-sense), 45 ~ 55 Hz for 50 Hz, 55 ~ 65 Hz for 60 Hz |
Input voltage of generator | 99 ~ 282 Vac for 220 Vac,104 ~ 294 Vac for 230 Vac,108 ~ 307 Vac for 240 Vac |
Input frequency of generator | 40 ~ 70 Hz |
Input power limitation | Rated power 10% ~ 150%, regulating step 10% |
OUTPUT | |
DC mode output voltage | 220 V / 230 V / 240 Vac ± 5% |
AC mode output voltage | 174 ~ 242 Vac for 220 Vac,182 ~ 253 Vac for 230 Vac, 190 ~ 264 Vac for 240 Vac |
Nominal output frequency | 50 Hz / 60 Hz ± 0.3 (auto-sense & settable) |
Output waveform | Pure sine wave |
Output power | 2500 W |
Efficiency | Max. 95% (mains mode); Max. 80% (inverter mode) |
ECO mode | Settable (< 3% load) to enter in 80 s |
No-load shutdown | Settable (< 3% load) shutdown in 80 s |
Transfer time | ≤ 15 ms |
Power factor | 1.0 |
THD | < 5% (linear load) |
Overload | Mains mode: 110% for 120 s, 125% for 60 s, 150% for 10 s (switch to bypass) Inverter mode: 110% for 60 s; 125% for 10 s; 150% for 10 s (shut down) |
BATTERIES | |
Charging current (selectable) | Max. 50 A |
Equalizing charge voltage | Single battery 14.1 Vdc (default), 13.6 ~ 15 Vdc adjustable |
Floating charge voltage | Single battery 13.5 Vdc (default), 13.2 ~ 14.6 Vdc adjustable |
Charge mode | 3 stage charge mode |
EOD | Single battery 10.2 Vdc (default), 9.6 ~ 11.5 Vdc adjustable |
Reverse warning | Buzzer |
DC MODULES (OPTIONAL) | |
Model | 5 V (2 A), 9 V / 12 V (1 A), 15 V / 24 V (1 A), 12 V / 24 V (10 A) |
OTHERS | |
Human-machine interface | LCD& BUZZER |
Operating temperature | 0℃~ 40℃ |
Operating humidity | 5% ~ 95%RH |
Forced air cooling | Variable speed fans |
Net weight (kg) | 32.0 |
Gross weight (kg) | 34.0 |
Dimensions (W×D×H) (mm) | 302×479×209 |
Packaged dimensions (W×D×H) (mm) | 353×582×287 |
- Bảo hành: 12 tháng.