Bộ nguồn lưu điện 3 pha 10KVA UPS EPI XST10K
- Công suất: 10KVA/10KW.
- Lựa chọn nguồn điện đầu vào cho UPS: Tất cả trong một cấu hình pha 1/1, 1/3, 3/1 và 3/3.
- Parallel: N+X Parallel redundancy inbuilt mode is 6 UPS without and other exxternal accessories (60KVA/60KW).
- Bước sóng: Pure Sine Wave.
- Công nghệ: Double conversion online type.
- Điện áp đầu vào/ra: 1 Phase 220/230/240V; 3 Phase 380/400/415V.
Đặc tính kỹ thuật
Mã hàng | XSM/XST10K |
Công suất | 10KVA/10KW |
Lựa chọn nguồn điện đầu vào cho UPS | Tất cả trong một: cấu hình pha 1/1, 1/3, 3/1 và 3/3 |
Parallel | N+X Parallel redundancy inbuilt mode is 6 UPS without and other exxternal accessories ( 60KVA / 60KW) |
Công nghệ | Double conversion online type |
Đầu vào | |
Điện áp đầu ra | 1 Phase: 220/230/240V / 3 Phase: 380/400/415V |
Điện áp thấp nhất | (-20%) (+20%) |
Tần số đầu ra | 45-65Hz |
Đầu ra | |
Điện áp đầu ra | 1 Phase: 220/230/240V / 3 Phase: 380/400/415V |
Voltage Tolerance | ±1% |
Tần số đầu ra | 45-65Hz |
Power Factor | 1.0 |
Bước sóng | Pure Sine Wave |
Total Harmonic Distortion | <1% ( at 100% Linear load) / <4% ( at 100% Non-linear Load) |
Frequency | 50Hz or 60Hz (adjustable from LCD Panel) |
Frequency Tolerance | 0.005% |
Static Voltage Regulation | 1% |
Dynamic Voltage Regulation | 5% |
Crest Factor | 3:1 |
Overall Efficiency (AC-AC) | 95% ( Half load) |
ECO Mode | >98% |
Ắc quy | |
Loại Ắc quy | Valve-regulated lead-acid storage battery |
Thời gian sạc | < 6-8h |
Số bình ắc quy | 30 bình |
Công suất Ắc quy | 12V 7Ah |
Lưu điện đầy tải | 15 phút cho tải 10KW (100%) |
Cảnh báo | Audible buzzer at the end of battery discharge |
Khởi động lạnh | Present |
Chế độ Bypass | |
Dung sai điện áp | ±10% |
Tần sốTolerance | 3Hz (adjustable) |
Thời gian chuyển mạch | 0ms |
Chịu quá tải | Up to 150% for 1 min |
High over load protection | The system’s static switch overload rating makes it capable of handling 125% for 10 minutes, 150% for one minute and a 1000% overload for 10 milliseconds |
Bảo vệ | |
Overload | Bypass transfer time is calculate by simulating a temperature related model of a fuse |
Short Circuit | Acts as the ideal current source during a short circuit |
Other Protection | Protection against excessive heat, voltage, current and deep battery discharge |
Màn hình | |
LCD Panel | Load level, input/output/bypass voltages, output power (W/VA), output current & power factor, battery level, voltage values, input/output frequency, DC bus voltages, remaining back up time, internal temperature, heatsink temperature |
Event Log | 500 events (detailed control availability in LCD panel) |
Audible & Visual Alarm Warning | 250 different alarm messages |
Cổng giao tiếp | |
Interface (Communication Ports) | RS323, EPO, battery temperature contact sensor (standard), SNMP, Modbus and USB (optional) |
Accesories(option) | SNMP, dry contact board, monitoring & management software, parallel card, monitoring panel, additional external charging set, isolation trasnformer, solar connectivity, battery temperature sensor, battery monitoring |
Dry Contact Ports (option) | Up to 8pcs from LCD panel (adjustable dry contact signals) |
Môi trường | |
Nhiệt độ | 0°C ~ 40°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -15°C ~ 55°C |
Nhiệt đảm bảo tuổi thọ acquy | 20°C ~ 25°C |
Độ ẩm | <95% |
Độ cao | 1000m |
Độ ồn | <50dB |
Kích thước | |
Dimension (H*D*W) | 812 x 302 x 715 mm ( UPS ) |
Cân nặng | 48 kg (UPS không bao gồm ắc quy) |
Tiêu chuẩn | EN62040-1 (safety), EN62040-2 (EMC), EN62040-3 (performance) |
Protection Class | IP20 |
Lựa chọn thêm | SNMP, Dry Contact Board, Monitoring and Management Software, Parallel card, Monitoring panel, Additional External Charging Set,Transformer,Solar connectivty,Battery temperature sensor,Battery monitoring |
- Bảo hành: 24 tháng UPS và 12 tháng Acquy.