Bộ xử lý trung tâm kỹ thuật số 8 vùng Honeywell X-DCS3000
- Zone (Vùng loa): 8
- Channel (Kênh âm thanh): 8
- Dry-contact inputs: 8, Dry-contact outputs: 8
- Auxiliary inputs: 3
- Ethernet port: 4 ports 10/100M
- Có chế độ ampli dự phòng
- Có khả năng phát hiện và chỉ báo lỗi
- Nguồn chính: AC 100-240V, 50/60Hz
- Nguồn dự phòng: DC 21.5-28.5V
- Nhiệt độ hoạt động: -10°C~+55°C
- Kích thước: 482 × 88 × 420 mm (W x H x D)
Specifications
Model | X-DCS3000 |
Main power supply | AC 100~240V, 50/60Hz |
Backup power supply | DC 21.5 V - 28.5 V |
DC power output | DC24V/1A |
Main power supply fuse | T2AL 250V |
Rated power | 50 W |
Auxiliary input | |
Channels | 3 |
Auxiliary input | AUX1: 0dBV (1V) AUX23: -40dBV~0dBV |
Input impedance | 10KΩ |
Frequency response | 60Hz-16KHz (local input signal) |
SNR | > 85 dB |
Audio Output | |
Channels | 8 channels main power amplifier, 2 channels standby power amplifier, 2 channels auxiliary output |
Output signal | 1.2V (1.6dBV) |
Record output | 1V (0dBV) |
THD | <0.06% |
DCL Inputs | |
Channels | 8 |
Module Number | 5 modules per channel |
Module Type | Noise Detector, EOL module |
Loudspeaker Circuit | |
Output Voltage | 100V |
Channels | 8 (with circuit fault detection) |
Max. Output load power | 500W |
Contact Input /Output | |
Contact input | 8 (with circuit fault detection) |
Contact output | 8 outputs (NO, NC and COM) |
Maximum voltage of the outputs | 250V AC / 30V DC |
Maximum current of the outputs | 2.5 A |
Others | |
Monitoring loudspeaker | 10W / 8Ω |
Ethernet speed | 10 M / 100 M |
Ethernet switching | 4 port |
Memory capacity | 1GB (606MB for audio files) |
Dimension (W×H×D) | 482 × 88× 420 mm |
Net weight | 9.3 kg |
- Sản xuất tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.