Camera chuông cửa IP DAHUA DHI-VTO2111D-P-S2
- Độ phân giải 1.0 Megapixel CMOS với góc quan sát lên đến 107°.
- Hỗ trợ các phương thức mở khóa: Thông qua thẻ IC (lên đến 10000 thẻ), app từ xa hoặc màn hình.
- Tích hợp mic và loa, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều qua màn hình hoặc app.
- Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng thực WDR.
- Hỗ trợ chức năng chống nhiễu (3DNR).
- Hỗ trợ chiếu sáng hồng ngoại tự động.
- Hỗ trợ các cổng ngoại vi: Audio input, RS485, nút nhấn Exit,...
- Cấu hình thông qua giao diện Web.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP65 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Hỗ trợ cung cấp nguồn qua Ethernet PoE.
- Nguồn điện: 12VDC/1A.
- Nhiệt độ hoạt động: -30°C đến +60°C.
- Kích thước: 135mm × 70.4mm × 34.4mm.
- Trọng lượng: 326g.
Đặc tính kỹ thuật
Model | DHI-VTO2202F-P |
System | |
Main Processor | Embedded processor |
Operating System | Embedded LINUX operating system |
Button Type | Mechanical |
Interoperability | ONVIF |
Internet Protocol | SIP; P2P; IPv4; DNS; RTSP; RTP; TCP; UDP |
Baisc | |
Camera | 1/4-inch 1MP CMOS high definition, low illumination/WDR, color/IR |
Angle of View | Horizontal: 107°; vertical: 61°; diagonal: 122° |
WDR | Yes |
Noise Reduction | 3D noise reduction |
Video Compression | H.264 |
Video Resolution | Main stream: WVGA, 720P, D1 Sub stream: CIF, WVGA, QVGA, 1080P, D1 |
Frame Rate | PAL: 25 fps NTSC: 30 fps |
Video Bit Rate | 256K to 4M |
Light Compensation | Auto IR |
D/N | ICR auto switch |
Audio Compression | G.711a; PCM; AAC |
Audio Input | 1 |
Audio Output | Built-in speaker |
Audio Mode | Two-way voice call |
Audio Enhancement | Echo suppression and cancellation/digital noise reduction |
Audio Bit Rate | 16KHz, 16Bi |
Function | |
Communication | Full digital |
Unlock Mode | Card/App remote/indoor monitor unlock |
Card Type | IC card |
Motion Detection | Video motion detection |
Auto Snapshot | Auto snapshot can only be enabled on indoor monitors |
Leave Photos and Messages | Yes (SD card is needed) |
Web Configuration | Yes |
Performance | |
Card Reading Distance | 3cm-5cm |
Casing | PC+Acrylic |
Capacity | |
Card | 10.000 |
Port | |
RS-485 | 1 |
Electric Lock | 1 |
Exit Button | 1 |
Door Status Detection | 1 |
Lock Control | 1, normally closed by default |
Network | 1 10Mbps/100Mbps network port (8-core white ribbon cable) |
Alarm | |
Tamper | Yes |
General | |
Color | Black |
Power Supply Mode | 12V DC 1A Standard PoE |
Installation | Surface mount |
Certifications | CE FCC UL |
Accessory | Brackets and alarm ribbon cable |
Dimensions | 135mm×70.4mm×34.4mm |
Protection Grade | IP65 |
Operating Temperature | -30°C to +60°C (-20°F to +60°F ) |
Operating Humidity | 10%RH–90%RH (non-condensing) |
Operating Altitude | Beneath 3000 m |
Power Consumption | Standby≤1W, working≤5W |
Gross Weight | 326 g |
- Sản xuất tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 24 tháng.