Camera chuông cửa IP không dây PANASONIC KX-NTV150
- Camera IP Wifi Panasonic KX-NTV150 kết nối được với các dòng tổng đài PANASONIC (KX-HTS/ KX-NSX/ KX-NS…), kết nối với điện thoại Video IP Panasonic…
-Thực hiện cuộc gọi bằng một nút nhấn.
-Tích hợp loa, micro và camera.
-Khả năng ghi lại âm với video HD.
-Dùng được với điện thoại thông minh và máy tính bảng để giám sát từ xa.
-Tích hợp chuẩn kết nối không dây Wi-Fi: IEEE802.11 b/g/n 2.4GHz.
-Chức năng phát hiện Chuyển động, giọng nói và giả mạo.
-Hỗ trợ lên đến 10 người sử dụng kết nối đồng thời.
-Tích hợp chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
-Dễ dàng cài đặt và bảo trì.
-Chức năng điều khiển camera từ xa và điều khiển mở cửa.
-Rất lý tưởng để sử dụng cho Tiếp tân, văn phòng, nhà kho, nhà xưởng, cửa hàng bán lẻ, bệnh viện, v.v…
Đặc tính kỹ thuật
Model | KX-NTV150 |
General | |
Stutus LED | Indicate video door phone status |
Hardware Key | Call button: Make a call, WPS |
Reset button: for dual function trigger of wireless connected by WPS or NTV150 reset | |
Dimension (W x H x D) mm | 70.1 x 123.5 x 33,1 |
Weight | 170g |
Body Color | White |
Body Material | PC |
Power Source use AC adapter (option parts) | AC input: 100V ~ 240V, 50/60Hz |
DC output voltage: +8.1V ~ +9.9V (Typ+9.0V) | |
DC output current: Max.750mA | |
Power Source Use PoE | Based on IEEE802.3af,class2 (DC voltage: +36V ~ +57V) |
Power Consumption | Max. 3.9W |
Optional AC Adaptor | KX-A239 |
Ambient Temperature: Operating range | 0°C ~ 40°C |
Ambient Temperature: Storage range | -10°C ~ 50°C |
Ambient Humidity: Operating and Storage range | 20% ~ 90% (no condensation) |
Installation Method | put on the desk, fixed by stand |
Camera Block | |
Type | Fixed-focal |
Focal Length | f=2.8 |
Aperture | F=1.8 |
Focus Range | ∞ ~ 0.2m |
Field of View (Image aspect=4:3) (H x V x D) | 92 horizontal x 70 vertical x 115 diagonal |
Field of View (Image aspect=16:9) (H x V x D) | 92 horizontal x 52 vertical x 106 diagonal |
Video (Live View Settings) | |
Number of Stream | 3 → Stream1 for RTSP, Stream2 for SIP and Stream3 for setting video motion detection, Thumbnail |
Codec | Support H.264 and JPEG |
Resolution | 1600x1200, 1280x960, 1280x720, 1024x768, 640x480, 640x360, 386x216, 352x288, 320x240,176x144 |
Frame rate | |
Maximum frame rate setting | 5,8,10,12,15,20,25,30fps |
Maximum performance | (Stream1 and 2) H.264: 30fps@1600x1200 30fps@1280x720 MJPEG: 30fps@1600x1200 30fps@1280x720 |
Video quality | (H.264): CBR: 20K,30K,40K,50K,64K,128K,256K, 512K,768K,1M,2M,3M,4M,6M, 8Mbps, Customized (20 – 8000Kbps) VBR: Medium, Standard, Good, |
Detailed, Excellent, Customized (slide bar control) → (JPEG) (only for RTSP) same as H.264 menu except “Intra frame period” | |
Intra frame period (H.264 only) | Setting by configuration menu on WEB access (Stream1 and 2) Select one : → 1/4,1/2,1,2,3,4 Sec |
Audio | |
Microphone | Built-in MIC |
Speaker | Built-in Speaker |
Echo Canceller | Include function of echo canceller Half Duplex |
Codec | Support G.711, G.722 (Only for SIP), G.729a (Only for SIP) Setting by configuration menu on WEB access → select u-law or a-law, G.722 (Only for SIP), |
G.729a (Only for SIP) | |
Network | |
Interface Port | 10Base-T/ 100BaseTX (RJ-45) x1 |
PoE | IEEE802.3af class.2 |
Support OS, Support browser, Support protocol | Yes |
ONVIF | Support ver.2.4.2 (Video and Audio) |
Wifi | |
TYPE | IEEE802.11 b/g/n 2.4GHz |
Channel | 1-13ch (for NE etc.except US)/1-11ch(for US) |
Security (Encryption) | WEP (64bit/128bit), WPA(TKIP/AES), WPA2 (TKIP/AES) |
WPS | Support |
External Interface | |
Input port | 1ch circuit type: use Photo Isorator → ground point isolated against external parts |
Output port | 1ch circuit type: Open-Collector: output current : → Max. - 100mA, → applied voltage : Max. + 50V |
-Bảo hành: 12 tháng.