Camera Dome IP 2.13 Megapixels SONY SNC-VM641
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8-type progressive scan Exmor R CMOS sensor.
- Độ phân giải: 2.13 Megapixels.
- Tỉ lệ khung hình tối đa: 60fps.
- Độ nhạy sáng: 0.01lux (màu), đen/trắng 0.007 lux (đen/trắng).
- Góc nhìn ngang: 105.3° đến 35.6°.
- Ống kính tích hợp, tiêu cự f=3.0mm to 9.0mm.
- Tỷ lệ Zoom quang: 3x.
- Digital zoom: 4x.
- Total zoom: 12x.
- Hỗ trợ Audio ở cả ngõ ra và ngõ vào.
- Hỗ trợ cổng BNC, và lưu trữ trên 1 thẻ nhớ SD Max. 256 GB.
- Hỗ trợ chức năng Day/Night: Quang học (true D/N).
- Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng: ViewDR.
- Hỗ trợ chức năng Face Detection.
- Hỗ trợ công nghệ phân tích hình ảnh thông minh DEPA ADVANCE.
- Tiêu chuẩn bảo vệ: IK10.
- Nguồn cấp: PoE, AC 24V, DC 12V.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8-type progressive scan Exmor R CMOS sensor |
Number of Effective Pixels | Approx. 2.13 Megapixels |
Signal System | NTSC/ PAL (switchable) |
Sync System | Internal synchronization |
Dynamic Range | Equivalent to 90 dB with View-DR technology |
S/N Ratio | More than 50 dB |
Gian | Auto |
Zoom Ratio | Optical zoom 3x Digital zoom 4x Total zoom 12x |
Camera Features | |
Day/Night | True D/N |
Day/Night linked with Easy Focus | Yes |
e-Flip | Yes |
Image Rotate | 90º, 270º |
Mirroring | Yes |
Wide-D | View-DR |
Tone Correction | Visibility Enhancer |
Noise Reduction | XDNR |
Vandal Resistant | IK10 |
Video | |
Resolution | 1920x1080, 1280x720, 1024x576, 720x576, 720x480, 704x576, 640x480, 640x360, 352x288, 320x184 (H.264, JPEG) |
Compression Format | H.264 (High/Main/Baseline Profile), JPEG |
Maximum Frame Rate | H.264: 60 fps (1920x1080) JPEG: 60 fps (1280 x720) |
Bitrate Control Mode | CBR/VBR (selectable) |
Range of Bit Rate Setting | 64 Kbps to 32 Mbps |
Number of Clients | 20 |
Audio | |
Compression Format | G.711/G.726/AAC (16 kHz, 48 kHz) |
System Requiments | |
Operating System | Windows 7 (32/64 bit) Ultimate, Professional Edition Windows 8.1 Pro (32/64 bit) Windows 10 Pro (32/64 bit) |
Memory | 2 GB or more |
Network | |
Protocols | IPv4, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, DHCP, DNS, NTP, RTP/RTCP, RTSP over TCP, SMTP over HTTP, IPv6, HTTPS, FTP (client), SNMP (v1, v2c, v3), SSL |
QoS | DSCP |
Multicast Streaming Supporrt | Yes |
ONVIF Conformance | Profile S |
Interface | |
Analog Video Output | BNC x1, 1.0 Vp-p, 75 Ω, unbalance, sync negative 700 TV lines (analog video) |
Analog Monitor Output for Setup | Phono jack x1 |
Microphone Input | Mini jack (monaural) |
Line Input | Mini jack (monaural) |
Network Port | 10BASE-T/100BASE-TX (RJ-45) |
Alarm Input (Sensor Input) | x2, make contact, break contact |
Alarm Output | x2, AC 24V/DC 24 V, 1 A (mechanical relay outputs electrically isolated from the camera) |
Card Slots | SD x 1 |
Confirmed SD Card Type | Max. 256GB |
General | |
Power Requirements | IEEE 802.3af compliant (PoE system), DC 12 V ± 10%, AC 24 V ± 20% |
Power Consumption | 6.0 W max. |
Dimensions (W x H x D) | φ148 x 108 mm φ5 7/8 inches x 4 3/8 inches |
- Xuất xứ: Trung Quốc.
- Bảo hành: 36 tháng.