Camera Dome IP SONY SNC-VM631
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.9-type Progressive scan Exmor CMOS
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264; JPEG.
- Độ phân giải camera ip: HD 3 Megapixels (1920 x 1080).
- Độ nhạy sáng: Màu 0.1 lux, đen/ trắng 0.07lux.
- Tốc độ tối đa khung hình: 60 hình/ giây.
- Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh 'DEPA'.
- Zoom quang: 3x.
- Ống kính: 3 ~ 9mm.
- Day/Night: Quang học (true D/N).
- Chống ngược sáng: ViewDR,VE.
- Góc nhìn ngang: 105,2° ~ 35.4°.
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Nguồn điện: 24V AC, 12V DC.
Chi tiết kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh | 1/2.9 type progressive scan Exmor CMOS |
Độ nhạy sáng (50 IRE) | Color: 0.1 lx (F1.2, View-DR OFF, VE OFF, AGC ON, 1/30s, 30 fps) B/ W: 0.07 lx (F1.2, View-DR OFF, VE OFF, AGC ON, 1/30s, 30 fps) |
Độ nhạy sáng (30 IRE) | Color: 0.06 lx (F1.2, View-DR OFF, VE OFF, AGC ON, 1/30s, 30 fps) B/ W: 0.05 lx (F1.2, View-DR OFF, VE OFF, AGC ON, 1/30s, 30 fps) |
Tổng số điểm ảnh (H x V) | 2.14 Megapixels |
Màn trập điện tử | 1/1 s to 1/10000 s |
Điều khiển độ lợi | Auto |
Điều khiển độ phơi sáng | |
Chế độ cân bằng trắng (WB) | ATW, ATW-PRO, Fluorescent lamp, Mercury lamp, Sodium vapour lamp, Metal halide lamp, White LED, One push WB, Manual. |
Loại ống kính | Built-in vari-focal lens |
Tỉ lệ phóng | Optical zoom 3x, Digital zom 2x |
Góc nhìn ngang | 105.2° to 35.4° |
Góc nhìn dọc | 50° to 20° |
Tiêu cự | f = 3.0 to 9.0 mm |
F-number | F1.2 (Wide) to F2.1 (Tele) |
Khoảng cách quan sát tối thiểu | 300 mm |
Độ phân giải ngang | 700 TV lines (analog video) |
Hồng ngoại | |
Chức năng khác | |
Chức năng camera | |
Ngày/ Đêm | Yes |
Wide-D | Yes (View-DR) |
Nâng cao hình ảnh | Visibility Enhancer (VE) |
Giảm nhiễu | XDNR technology |
Hình ảnh | |
Khổ ảnh (ngang x đứng) | 1920 x 1080, 1280 x 720, 1024 x 576, 720 x 576, 720 x 480, 704 x 576, 640 x 360, 352 x 288, 320 x 184 (H.264, JPEG). |
Định dạng nén | H.264, JPEG |
Codec streaming | Triple Streaming, CBR/ VBR (selectable) |
Định dạng nén | H.264: 60fps (1920 x 1080) JPEG: 60fps (1280 x 720) |
Audio | |
Chuẩn nén âm thanh | G.711/ G.726/ AAC (16 kHz, 48 kHz). |
Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh | DPEA |
Mạng | |
Giao thức | IPv4, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, DHCP, DNS, NTP, RTP/RTCP, RTSP, SMTP, IPv6, HTTPS, SNMP (MIB-2) |
Tương thích chuẩn ONVIF | Yes |
Hệ màu | NTSC |
Giao diện | |
Ethernet | 10BASE-T / 100BASE-TX (RJ-45) |
Đầu ra video | BNC x1, 1.0 Vp-p, 75 Ω, unbalance, sync negative |
Đầu vào cảm ứng | x 2 |
Đầu ra báo động | X 2, 24V AC/ DC, 1A. |
Thông tin chung | |
Trọng lượng camera quan sát | Xấp xỉ. 800 g (1 lb 12 oz) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | ø148 mm x 108 mm (ø5 7/8 inches x 4 3/8 inches) |
Yêu cầu điện nguồn | PoE (IEEE 802.3 af compliant), DC 12V ± 10%, AC 24V ± 20%. |
Công suất tiêu thụ | 6 W |
Nhiệt độ hoạt động | 14°F to 122°F (-10 °C to +50 °C) |
- Sản xuất tại: Trung Quốc.
- Bảo hành: 36 tháng.