LỢI ÍCH THỰC TẾ TỪ CAMERA IP WIFI MANG LẠI:
Quan sát mọi lúc mọi nơi thông qua hình ảnh xem qua mạng hoặc điện thoại.
Quản lý nhân viên từ xa một cách hiệu quả.
Thuận tiện xử lý được những sự cố xảy ra dù bạn ở bất cứ nơi đâu, bất cứ thời điểm nào.
Lưu giữ hình ảnh và sự kiện trong ngày 24/24.
Phòng ngừa và răn đe hiểm họa đột nhập trái phép nhằm bảo vệ tài sản cho bạn.
Chi phí đầu tư thấp.
CAMERA IP HIKVISION CUBE WIFI 5MP DS-2CD2455FWD-IW
- Chuẩn nén H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG
- Camera IP Cube hồng ngoại 5MP
- Cảm biến hình ảnh 1/2.5" Progressive Scan CMOS
- Độ nhạy sáng chế độ màu: 0.01 lux@(F1.2, AGC ON), 0 lux khi bật hồng ngoại; 20fps(3840×2160), 25fps/30fps (2560×1920, 2560×1440, 2048×1536,1920×1080)
- Ống kính 2.8mm ( Đặt hàng 4/6mm)
- Chống ngược sáng thực 120dB WDR
- Hỗ trợ các tính năng thông minh VCA; Hỗ trợ 3 luồng dữ liệu; 3D DNR; BLC; ICR;
- Công nghệ hồng ngoại EXIR 2.0, tầm xa hồng ngoại 10m
- Vỏ hoàn toàn bằng kim loại
- Tích hợp khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC tối đa 128GB;
- Hỗ trợ dịch vụ Hik-Connect.
- Tính năng thông minh: hỗ trợ tính năng phát hiện vượt hàng rào ảo, phát hiện xâm nhập, phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt.
- Nguồn cấp DC12V &PoE (Lưu ý: Nguồn không só sẵn theo bộ)
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Bảo hành: 24 tháng
Đặc tính kỹ thuật
Model | DS-2CD2455FWD-IW |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR Color: 0.028 lux @(F2.0, AGC ON), 0 lux with IR |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100,000 s |
Slow Shutter | Yes |
Day & Night | IR Cut Filter |
Digital Noise Reduction | 3D DNR |
WDR | 120dB |
3-Axis Adjustment | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360° |
Lens | |
Focal length | 2.8/4/6 mm |
Aperture | F2.0 |
FOV | Horizontal field of view: 93° Vertical field of view: 51° Diagonal field of view: 108° |
Lens Mount | M12 |
IR | |
IR Range | 10 m |
Wavelength | 850nm |
PIR | |
Angle | Horizontal: 90°, Vertical: 80° |
PIR Range | 10 m |
Compression Standard | |
Video Compression | Main stream: H.265/H.264 Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG Third stream: H.265/H.264 |
H.264 Type | Main Profile/High Profile |
H.264+ | Yes |
H.265 Type | Main Profile |
H.265+ | Yes |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 16 Mbps |
Audio Compression | G722.1/G711ulaw/G711alaw/G726/MP2L2/PCM |
Audio Bit Rate | 64Kbps(G.711)/16Kbps(G.722.1)/16Kbps(G.726)/32-160Kbps(MP2L2) |
Smart Feature-set | |
Behavior Analysis | Line crossing detection, intrusion detection, unattended baggage detection, object removal detection |
Face Detection | Yes |
Region of Interest | Support 1 fixed region for main stream and sub-stream separately |
Image | |
Max. Resolution | 2560 × 1920 |
Main Stream | 50Hz: 20 fps (2560 × 1920, 25 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60Hz: 20 fps (2560 × 1920), 30 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub-Stream | 50Hz: 25fps (640 × 360, 352 × 288) 60Hz: 30fps (640 × 360, 352 × 240) |
Third Stream | 50Hz: 25fps (1280 × 720, 640 × 360, 352 × 288) 60Hz: 30fps (1280 × 720, 640 × 360, 352 × 240) |
Image Setting | Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness adjustable by client software or web browser |
Image Enhancement | BLC/3D DNR |
Day/Night Switch | Auto/Schedule |
Network | |
Network Storage | Support Micro SD/SDHC/SDXC card (128G), local storage and NAS (NFS, SMB/CIFS), ANR |
Alarm Trigger | Motion detection, video tampering, network disconnected, IP address conflict, HDD full, HDD error, PIR, illegal login |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP™, SMTP, SNMP, IGMP, QoS, IPv6 |
General Function | One-key reset, anti-flicker, three streams, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark, IP address filter |
API | ONVIF (PROFILE S, PROFILE G), ISAPI |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
Up to 32 users | |
User/Host | 3 levels: Administrator, Operator and User |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect, iVMS-5200 |
Web Browser | IE8+, Chrome 31.0-44, Firefox 30.0-51, Safari 8.0+ |
Interface | |
Audio | 1 built-in mic, 1 built-in speaker, mono sound |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
On-board storage | Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128G |
SVC | Support H.264 and H.265 encoding |
Reset Button | Yes |
Wi-Fi | |
Wireless Standards | IEEE 802.11b/g/n |
Frequency Range | 2.412 GHz to 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth | 20M/40M |
Protocols | 802.11b: DQPSK, DBPSK, CCK 802.11g/n: OFDM/64-QAM, 16-QAM, QPSK, BPSK |
Security | WPA, WPA2 |
Transfer Rates | 11b: 11Mbps, 11g: 54Mbps, 11n: up to 150Mbps |
Wireless Range | 50 m |
Audio | |
Environment Noise Filtering | Yes |
Audio Sampling Rate | 16 kHz |
General | |
Operating Conditions | -10 °C to +40 °C (14 °F to +104 °F) Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply | 12 VDC ± 20%, PoE (802.3af, class 3) |
Power Consumption and Current | 12 VDC, 0.47A, max. 7W PoE (802.3af, 36V to 57V), 0.2 A to 0.1 A, max. 7W |
Interface Protection | TVS 2000V Lightning Protection, Surge Protection and Voltage Transient Protection |
Material | Plastic |
Dimensions | 102.8× 65.2 × 32.6 mm |
Weight | Caemra: Approx. 128 g |