➡️ Camera siêu nét 2K. Hồng ngoại nhìn đêm 10 mét.
➡️ Đàm thoại 02 chiều âm thanh to và rõ
➡️ Hỗ trợ lưu trữ thẻ SD lên tới 128GB giúp lưu lâu hơn 10 ngày
➡️ Rất dễ cài đặt, lắp đặt dễ dàng. Chỉ cần cắm nguồn và kết nối Wifi là bạn có thể xem từ xa thoải mái mà ko lo trễ hình.
➡️ Camera DS-2CD2443G0-IW rất phù hợp với gia đình có thẻ nhỏ, có người già, có người giúp việc, nhà thuốc và Shop...
CAMERA IP HIKVISION 4MP CUBE WIFI DS-2CD2443G0-IW : SỰ LỰA CHỌN HOÀN HẢO
Camera DS-2CD2443G0-IW là sự lựa chọn hoàn hảo, tốt nhất dành cho những khách hàng có nhu cầu quan sát 1, 2 vị trí trong nhà, văn phòng nhỏ như quan sát con học tập, ba mẹ già ở nhà,.... Với chiếc camera wifi DS-2CD2443G0-IW có độ phân giải Full HD, lưu hình trực tiếp trên thẻ nhớ (hỗ trợ thẻ nhớ lến đến 128GB), không cần đi dây, lắp đặt đơn giản và dễ dàng cài đặt.
CAMERA IP WIFI KHÔNG DÂY 2MP DS-2CD2443G0-IW hổ trợ xem qua điện thoại, máy tính, tivi,..... cho phép kết nối đến 128 người dùng và có khả năng phân quyền cho từng người dùng.
Với chiếc camera DS-2CD2443G0-IW bạn có dể dàng duy chuyển khi bạn có nhu cầu mang đi công tác.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CAMERA IP HIKVISION 4MP CUBE WIFI DS-2CD2443G0-IW
- Chuẩn nén H.265+/H.265
- Camera IP Cube hồng ngoại 4MP 2688×1520
- Cảm biến hình ảnh 1/3" Progressive Scan CMOS
- Độ nhạy sáng: Màu sắc: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.018 lux @(F1.6, AGC ON), 0 lux với hồng ngoại IR.
- Ống kính 2.8mm
- Công nghệ hồng ngoại EXIR 2.0, tầm xa hồng ngoại 10m
- Chống ngược sáng thực 120dB WDR
- Hỗ trợ các tính năng thông minh VCA; Hỗ trợ 3 luồng dữ liệu; 3D DNR; BLC; ICR
- Có tích hợp Wifi
- Tích hợp khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC tối đa 128GB
- Tính năng cắt lọc hồng ngoại thông minh
- Chức năng PIR: 10m
- Hỗ trợ dịch vụ Hik-Connect.
- Hỗ trợ cấp nguồn qua POE
- Nguồn cấp 12VDC
- Kích thước: 102.8 mm × 65.2 mm × 32.6 mm
- Trọng lượng 128g
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Bảo hành: 24 tháng
CHI TIẾT KỸ THUẬT CAMERA IP HIKVISION 4MP CUBE WIFI DS-2CD2443G0-IW
Mã sản phẩm | DS-2CD2443G0-IW |
Hãng sản xuất | Hikvision |
Cảm biến ảnh | 1/3 “Progressive Scan CMOS |
Hệ thống tín hiệu | PAL / NTSC |
Min Chiếu sáng | Màu: 0,01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0,208 lux @ (F1.6, AGC ON), 0 lux với IR |
Thời gian màn trập | 1/3 s đến 1 / 100.000 s |
Màn trập chậm | Ủng hộ |
Ống kính | 2,8 mm: FOV ngang: 98 °, chiều dọc FOV: 55 °, đường chéo FOV: 114 ° |
Gắn ống kính: | M12 |
Phạm vi điều chỉnh | Xoay: 0 ° đến 360 °, nghiêng: 0 ° đến 90 °, xoay: 0 ° đến 360 ° |
Phạm vi động rộng | 120 dB |
Giảm tiếng ồn kỹ thuật số | 3D DNR |
Tốc độ âm thanh | 64Kbps (G.711) / 16Kb / giây (G.722.1) / 16Kb / giây (G.726) / 32-160Kb / giây (MP2L2) |
Luồng chính | 50Hz: 25 khung hình / giây (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) 60Hz: 30fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) |
Tỷ lệ khung hình | 50Hz: 25 khung hình / giây (2688 × 1520, 2304 × 1296, 1920 × 1080) 60Hz: 30fps (2688 × 1520, 2304 × 1296, 1920 × 1080) |
Luồng thứ ba | 50Hz: 25 khung hình / giây (1280 × 720, 640 × 360, 352 × 288) 60Hz: 30fps (1280 × 720, 640 × 360, 352 × 240) |
Giao thức mạng | TCP / IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP ™, SMTP, SNMP, IGMP, QoS, IPv6 |
Khả năng tương thích hệ thống | ONVIF (Hồ sơ S, Hồ sơ G), ISAPI |
Phương thức giao tiếp | 1 Giao diện Ethernet 10M / 100M RJ45 |
Tiêu chuẩn không dây | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
Kênh Băng thông Wifi | Hỗ trợ 20 / 40MHz |
Tốc độ truyền Wifi | 11b: 11Mbps 11g: 54Mbps 11n: tối đa 150Mb / giây |
Phạm vi không dây | 50m (phụ thuộc vào môi trường) |
Giao thức Wifi | 802.11b: DQPSK, DBPSK, CCK 802.11g / n: OFDM / 64-QAM, 16-QAM, QPSK, BPSK |
Sự tiêu thụ năng lượng | 12 VDC, 0,5 A, tối đa Công suất cắm đồng trục 6 W, Φ 5,5 mm PoE (802,3af, 36V đến 57V), 0,2 A đến 0,1 A, max. 7W |
PIR | 10m |
Kích thước | 102,8 mm x 65,2 mm x 32,6 mm |
Cân nặng | Máy ảnh: Approx. 128 g |