Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP816A-HP

Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP816A-HP

  • MS 0016253
  • VIVOTEK
Giá : Liên hệ

Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP816A-HP

Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP816A-HP

- Cảm biến hình ảnh: 1/1.9 inch Progressive CMOS.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.264 và MJPEG.

- Chuẩn nén âm thanh: AAC, G.711, G.726.

- Độ phân giải camera ip: 1920 x 1080 (2 Megapixel).

- Độ nhạy sáng: 0.03 Lux @ F1.4 (màu), 0.001 Lux @ F1.4 (trắng đen).

- Tốc độ tối đa khung hình: 60 hình/ giây.

- Ống kính: f = 4 ~ 18 mm (Vari-focal).

- Khẩu độ: F1.4 ~ F13

- Auto-iris: P-iris (DC-iris reserved).

- Góc quan sát theo chiều ngang là: 29º ~ 106º, theo chiều dọc là: 16º ~ 60º, theo phương chéo: 33º ~ 130º.

- Zoom số: 48x.

- Chức năng giảm nhiễu số 3DNR.

- Chức năng quan sát Ngày và Đêm.

- Hỗ trợ âm thanh: 2 chiều (Full Duplex).

- Số người truy cập đồng thời: 10 người.

- Hỗ trợ giao thức: IPv4, IPv6, TCP/ IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP, RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP.

- Cổng kết nối: 10 Base-T/ 100 Base TX Ethernet (RJ45).

- Hỗ trợ chuẩn: ONVIF.

- Tỉ lệ S/N: 50.8dB

- Nguồn điện: 12VDC/ 24VAC.

- Công suất tiêu thụ: 9.2W (DC), 15.4W (AC), 12.2W (PoE).

- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.

- Kích thước: 230.2 x 70 x 63.5 mm

- Trọng lượng: 632g.

Đặc tính kỹ thuật

Thông tin hệ thống

CPU

Multimedia SoC (System-on-Chip)

Flash

256MB

RAM

384MB

Đặc tính camera quan sát

Cảm biến hình ảnh

1/1.9 inch Progressive CMOS

Độ phân giải tối đa

1920 x 1080 (2 Megapixel)

Ống kính

Vari-focal

Focal Length

f = 4 ~ 18 mm

Khẩu độ

F1.4 ~ F13

Auto-iris

P-iris (DC-iris reserved)

Góc quan sát

Chiều ngang: 29º ~ 106º, chiều dọc: 16º ~ 60º, phương chéo: 33º ~ 130º

Thời gian phơi sáng

1/5 giây đến 1/10.000 giây

Công nghệ WDR

WDR Pro

Ngày/ đêm

Cắt lọc IR cho chức năng Ngày và đêm

Độ nhạy sáng

0.03 Lux @ F1.4 (màu)

0.001 Lux @ F1.4 (trắng đen)

Pan/ Tilt/ Zoom Functionalities

ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in, 12x built in)

Khe cắm thẻ nhớ

SD/ SDHC/ SDXC

Chuẩn nén hình ảnh

H.264 và MJPEG

Tốc độ tối đa khung hình

H.264: 30 hình/ giây (1920 x 1080)

MJPEG: 60 hình/ giây (1920 x 1080)

Luồng Maximum

2 luồng đồng thời

Tỉ lệ S/N

50.8 dB

Luồng Video

Điều chỉnh độ phân giải, chất lượng và tỉ lệ bit

Cài đặt hình ảnh

Hiển thị tựa và thời gian khung hình, hình lật ngược và lật trái, độ sáng cấu hình, độ tương phản, bão hòa, sắc nét, cân bằng ánh sáng trắng, tiếp xúc, độ lợi, hỗ trợ ánh sáng, mặt nạ riêng tư. Cài đặt thông tin cá nhân theo lịch. Giảm tiếng ồn 3D, EIS, quay video, chụp lấy nét.

Audio Capability

Ngõ vào/ ngõ ra Audio (full duplex)

Chuẩn nén Audio

AAC, G.711, G.726

Giao diện

Tích hợp Microphone

External line output

Số người sử dụng đồng thời

10 người

Giao thức

IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP

Hỗ trợ

ONVIF

Giao diện

10 Base-T/100 Base TX Ethernet (RJ-45)

Phát hiện chuyển động Video

Thiết lập 3 cửa sổ phát hiện chuyển động

Kích hoạt báo động

Phát hiện chuyển động Video, kích hoạt bằng tay, ngõ vào số, kích hoạt định kỳ, hệ thống khởi động, thông báo ghi âm, phát hiện phá hoại

Báo động sự kiện

Thông báo sự kiện bằng HTTP, SMTP, FTP và NAS server, SD card

Khu vực cập nhật file HTTP, SMTP, FTP và NAS server

Kết nối

RJ-45 cho kết nối mạng/ kết nối PoE

Ngõ vào/ ngõ ra Audio

Ngõ ra Video BNC

Ngõ vào/ ngõ ra số

Nguồn điện ngõ vào: 12VDC, 24VAC

RS485

Nguồn điện ngõ vào

12VDC/ 24VAC

Công suất tiêu thụ

DC tối đa 9.2 W

AC tối đa 15.4 W

PoE tối đa 12.2 W

Tiêu chuẩn

CE, LVD, FCC Class B, VCCI, C-Tick, UL

Nhiệt độ hoạt động

0ºC ~ 40ºC (32ºF ~ 122ºF)

Hệ điều hành

Microsoft Windows 8/ 7/ Vista/ XP/ 2000

Trình duyệt web

Mozilla Firefox 7 ~ 10 (streaming only)

Internet Explorer 7/ 8/ 9/ 10/ 11

Phần mềm khác

VLC: 1.1.11 hoặc cao hơn

Quicktime: 7 hoặc cao hơn

Kích thước

230.2 x 70 x 63.5 mm

Trọng lượng

632g

Sản xuất tại Taiwan.

Bảo hành: 24 tháng.

Bình luận