Camera IP Dome 1.2 Megapixel Vivotek MD8531-H
- Cảm biến hình ảnh: 1/2 inch Progressive CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 30 fps @ 1280×960.
- Ống kính cố định: f2.8/f4mm.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MPEG-4 & MJPEG.
- Chống rung theo tiêu chuẩn EN50155.
- Chống ngược sáng hiệu quả với công nghệ WDR Pro.
- Hỗ trợ âm thanh 2 chiều.
- Cấp nguồn qua mạng theo chuẩn 802.3af Compliant PoE.
- Tích hợp khe cắm MicroSD/SDHC/SDXC.
- Tính năng xoay hình độc đáo Video Rotation.
- Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
Đặc tính kỹ thuật
Tính năng Camera | |
Cảm biến hình ảnh | 1/3 inch Progressive CMOS |
Độ phân giải tối đa | 1280×960 (1.2MP) |
Loại ống kính | Ống kính cố định |
Tiêu cự | f2.8/f4mm |
Khẩu độ | F1.8 |
Thời gian phơi sáng | 1/5s ~ 1/32,000s |
Chống ngược sáng | Có, công nghệ WDR Pro |
Độ nhạy sáng | 0.4 Lux @ F1.8, 30 IRE ( Color ) |
Pan / Tilt / Zoom | ePTZ Zoom số 48x (4x on IE plug-in, 12x built-in) |
Khe cắm thẻ nhớ | MicroSD/SDHC/SDXC |
Hình ảnh | |
Chuẩn nén | H.264, MPEG-4 & MJPEG |
Luồng hình ảnh tối đa | 4 luồng hình ảnh đồng thời |
Tỷ lệ nhiễu | > 60 dB |
Dải tần nhạy sáng | 120 dB |
Luồng hình ảnh | Độ phân giải, chất lượng và tốc độ bit có thể điều chỉnh Tính năng xoay hình Video Rotation |
Thiết lập hình ảnh | Timestamp, text overlay, flip & mirror, configurable brightness/ contrast/ saturation/ sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks, scheduled profile settings, 3D noise reduction, video rotation, defog |
Âm thanh | |
Các cổng giao tiếp | Audio input |
Chuẩn nén | G.711, G.726 |
Giao diện | Tích hợp microphone, audio output |
Tầm hiệu quả | 5m |
Network | |
Người dùng | Cho phép 10 người quan sát trực tiếp cùng lúc |
Giao thức | IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP |
Giao diện | 10 Base-T / 100BaseTX Ethernet (RJ-45) |
ONVIF | Có hỗ trợ, tham khảo thêm tại www.onvif.org |
Hình ảnh thông minh | |
Phát hiện chuyển động | Hỗ trợ 3 cửa sổ |
Cảnh báo và sự kiện | |
Kích hoạt báo động | Phát hiện chuyển động, kích hoạt bằng tay, ngõ DI, kích hoạt định kỳ, khởi động hệ thống, thông báo ghi nhận, tính năng tampering detection |
Cảnh báo sự kiện | Thông báo sự kiện bằng cách sử dụng HTTP, SMTP, FTP và NAS server Tải file thông qua HTTP, SMTP, FTP và NAS server |
Tính năng chung | |
Kết nối | RJ-45 cable connector for 10/100Mpbs Network/PoE connection Audio output Digital output*1 Digital input*1 |
Đèn LED chỉ thị | Báo trạng thái và nguồn |
Nguồn vào | IEEE 802.3af PoE Class 1 |
Công suất tiêu thụ | Max. 3.8 W |
Kích thước | 129 mm (D) x 107 mm (W) x 54 mm (H) |
Trọng lượng | 392g |
Vỏ che | Chống va đập theo chuẩn IK10 Chống mưa, bụi theo chuẩn IP66 |
- Bảo hành: 36 tháng.