Camera IP Dome 1.2 Megapixel Vivotek MD8531H

Camera IP Dome 1.2 Megapixel Vivotek MD8531H

  • MS 0016888
  • VIVOTEK
Giá : 17,220,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

Camera IP Dome 1.2 Megapixel Vivotek MD8531H

Camera IP Dome 1.2 Megapixel Vivotek MD8531H

-       Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive CMOS.

-       Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MPEG-4 và MJPEG.

-       Chuẩn nén âm thanh: AAC, G.711, G.726.

-       Độ phân giải camera ip: 1280 x 960 (1.2 Megapixel).

-       Độ nhạy sáng: 0.4 Lux @ F1.8 (màu).

-       Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/ giây.

-       Ống kính: f = 3.6 mm (MD8531H-F3), f = 4.2 mm (MD8531H-F4).

-       Khẩu độ: F1.8

-       Auto-iris: P-iris/ DC-iris (Reserved).

-       Góc quan sát theo chiều ngang là: 80º, theo chiều dọc là: 57º, theo phương chéo: 103º (MD8531H-F3).

-       Góc quan sát theo chiều ngang là: 68º, theo chiều dọc là: 50º, theo phương chéo: 90º (MD8531H-F4).

-       Chức năng giảm nhiễu số 3DNR.

-       Zoom số: 48x.

-       Chức năng quan sát Ngày và Đêm.

-       Hỗ trợ âm thanh: 2 chiều (Full Duplex).

-       Tích hợp khe cắm thẻ nhớ SD/ SDHC/ SDXC.

-       Số người truy cập đồng thời: 10 người.

-       Hỗ trợ giao thức: IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP.

-       Cổng kết nối: 10 Base-T/ 100 Base TX Ethernet (RJ45).

-       Hỗ trợ chuẩn: ONVIF.

-       Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.

-       Công suất tiêu thụ:  Tối đa 3.8 W.

-       Vỏ che: Đạt tiêu chuẩn chống bụi nước IP66, chống va đập IK10.

-       Kích thước: 129 x 107 x 54 mm

-       Trọng lượng: 392g.

Đặc tính kỹ thuật

Thông tin hệ thống

CPU

Multimedia SoC (System-on-Chip)

Flash

128MB

RAM

256MB

Đặc tính camera

Cảm biến hình ảnh

1/3 inch Progressive CMOS

Độ phân giải tối đa

1280 x 960 (1.2 Megapixel).

Ống kính

Ống kính cố định

Focal Length

f = 3.6 mm (MD8531H-F3)

f = 4.2 mm (MD8531H-F4)

Khẩu độ

F1.8

Auto-iris

P-iris/DC-Iris(Reserved)

Góc quan sát

Chiều ngang: 80º, chiều dọc: 57º, phương chéo: 103º (MD8531H-F3).

Chiều ngang là: 68º, theo chiều dọc: 50º, phương chéo: 90º (MD8531H-F4).

Thời gian phơi sáng

1/5 giây đến 1/32.000 giây

Công nghệ WDR

WDR Pro

Ngày/ đêm

Công nghệ Removable IR-cut filter

Công nghệ Smart IR giúp tránh hiện tượng phơi sáng

Độ nhạy sáng

0.4 Lux @ F1.8, 30 IRE (màu)

Pan/ Tilt/ Zoom

ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in, 12x built in)

Khe cắm thẻ nhớ

SD/ SDHC/ SDXC

Chuẩn nén hình ảnh

H.264, MPEG-4 và MJPEG

Tốc độ tối đa khung hình

H.264: 30 hình/ giây @ 1280 x 960

MPEG-4: 30 hình/ giây @ 1280 x 960

MJPEG: 30 hình/ giây @ 1280 x 960

Luồng Maximum

4 luồng đồng thời

Tỉ lệ S/N

> 60 dB

Luồng Video

Điều chỉnh độ phân giải, chất lượng và tỉ lệ bit

Tính năng xoay hình Video Rotation

Cài đặt hình ảnh

Hiển thị thời gian và tựa khung hình, hình lật ngược và lật trái. Cấu hình độ sáng, độ tương phản, bão hòa, sắc nét, cân bằng ánh sáng trắng, tiếp xúc, độ lợi, hỗ trợ ánh sáng, mặt nạ riêng tư. Cài đặt thông tin cá nhân theo lịch. Giảm tiếng ồn 3DNR.

Audio Capability

Ngõ vào/ ngõ ra Audio (full duplex)

Chuẩn nén Audio

AAC, G.711, G.726

Giao diện

Tích hợp Microphone

Ngõ ra Audio

Số người sử dụng đồng thời

10 người

Giao thức

IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP.

Hỗ trợ

ONVIF

Giao diện

10 Base-T/100 Base TX Ethernet (RJ-45)

Phát hiện chuyển động Video

Thiết lập 3 cửa sổ phát hiện chuyển động

Kích hoạt báo động

Phát hiện chuyển động Video, kích hoạt bằng tay, ngõ vào số, kích hoạt định kỳ, hệ thống khởi động, thông báo ghi âm, phát hiện phá hoại

Báo động sự kiện

Thông báo sự kiện bằng HTTP, SMTP, FTP và NAS server

Khu vực cập nhật file HTTP, SMTP, FTP và NAS server

Hệ thống Smart Focus

Remote focus

Kết nối

RJ-45 cho kết nối mạng/ kết nối PoE

Ngõ ra Audio

Ngõ vào/ ngõ ra số

IEEE 802.3af PoE

Đèn LED chỉ thị

Báo trạng thái và nguồn

Nguồn điện ngõ vào

IEEE 802.3af PoE Class 1

Công suất tiêu thụ

Tối đa 3.8W

Tiêu chuẩn

CE, LVD, FCC Class A, VCCI, C-Tick, UL

Nhiệt độ hoạt động

-25ºC ~ 55ºC (-13ºF ~ 131ºF)

Hệ điều hành

Microsoft Windows 8/ 7/ Vista/ XP/ 2000

Trình duyệt web

Mozilla Firefox 7 ~ 10 (Streaming only)

Internet Explorer 7/ 8/ 9/ 10

Phần mềm khác

VLC: 1.1.11 hoặc cao hơn

Quicktime: 7 hoặc cao hơn

Vỏ che

Chống bụi nước theo chuẩn IP66

Chống va đập theo chuẩn IK10

Kích thước

129 x 107 x 54mm

Trọng lượng

392g

-       Sản xuất tại Taiwan.

-       Bảo hành: 24 tháng.

Bình luận