Camera IP Dome Hanwha Techwin WISENET SNF-8010VM/KAP
- Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 inch 5.2 Megapixel CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.
- Độ phân giải: 5.2 Megapixel (2560 x 2048).
- Độ nhạy sáng: Color: 0.5 Lux (F2.5, 50IRE), 0.2 Lux (F2.5, 30IRE). B/W: 0.05Lux (F2.5, 50IRE), 0.02Lux (F2.5, 30IRE).
- Ống kính: 1.14mm.
- Góc quan sát theo chiều ngang là: 187°, theo chiều dọc là: 187°, theo phương chéo là: 187°.
- Tiêu đề camera: 15 ký tự.
- Ethernet: RJ-45 (10/100 Base-T).
- Hỗ trợ giao thức: IPv4, IPv6.
- Chức năng quan sát Ngày và Đêm.
- Chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).
- Chức năng tương cường độ tương phản SSDR.
- Chức năng giảm nhiễu số SSNR.
- Chức năng phát hiện chuyển động.
- Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC.
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (IEEE802.3af, Class3).
- Số người truy cập kết nối đồng thời: 10 người.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ: Micro SD/ SDHC/ SDXC.
- Hỗ trợ Zoom số: 16x.
- Hỗ trợ tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66.
- Hỗ trợ tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Kích thước: Ø145.9 x 62.4mm.
- Trọng lượng: 800g.
Đặc tính kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh | 1/1.8 inch 5.2 Megapixel CMOS. |
Tổng số điểm ảnh | 5.2 Megapixel (2,560 x 2,048) |
Hệ thống quét | Progressive |
Độ nhạy sáng | Color: 0.5 Lux (F2.5, 50IRE), 0.2 Lux (F2.5, 30IRE) B/W: 0.05 Lux (F2.5, 50IRE), 0.02 Lux (F2.5, 30IRE) |
Khẩu độ | F2.5 |
Ống kính | 1.14mm fixed |
Góc quan sát | H: 187°/ V: 187°/ D: 187° |
Khoảng cách quan sát tối thiểu | 0.3m (0.98ft) |
Loại treo tường | Board type |
Tiêu đề camera ip | Off / On (Displayed 15 characters) |
Ngày và đêm | True Day & Night |
Chống ngược sáng | Off / BLC |
Tăng cường độ tương phản | SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On) |
Giảm nhiễu số | SSNR (2D+3D noise filter) (Off / On) |
Phát hiện chuyển động | Off / On (4ea rectangle zones) |
Vùng riêng tư | Off / On (32 zones with rectangle) |
Cân bằng ánh sáng trắng | ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor |
Điều chỉnh độ lợi | Off / Low / Middle / High |
Tốc độ màn trập điện tử | 2 ~ 1/12,000sec |
Zoom số | 16x, Digital PTZ (Preset, Group) |
Flip/ Mirror | Off / On |
Phân tích Video thông minh | Tampering, Audio detection |
Báo động ngõ vào/ ngõ ra | Input 1ea / Output 1ea |
Kích hoạt báo động | Motion detection, Tampering, Audio detection, Alarm input, Network disconnection |
Báo động sự kiện | File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail, TCP and HTTP Local storage (SD/SDHC/SDXC) or NAS recording at Network disconnected & Event (Alarm triggers), External output |
Ethernet | RJ-45 (10/100 Base-T) |
Định dạng chuẩn nén Video | H.264 (MPEG-4 part 10/AVC), MJPEG |
Độ phân giải | 2560 x 2048, 1920 x 1080, 1600 x 1200, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 720 x 480, 640 x 480, 320 x 240 |
IP | IPv4, IPv6 |
Hỗ trợ giao thức | TTCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP,RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour |
Số người truy cập kết nối đồng thời | 10 người |
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ | Micro SD/ SDHC/ SDXC |
Đa ngôn ngữ | English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek, Finnish, Norwegian |
Hỗ trợ trình duyệt Web | Microsoft Internet Explorer, Mozilla Firefox, Google Chrome, Apple Safari |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows XP, Vista, 7, 8, Mac OS X 10.7 |
Nhiệt độ hoạt động | -30°C ~ +55°C (-22°F ~ +131°F) / Less than 90% RH |
Hỗ trợ tiêu chuẩn chống thấm nước, chống va đập | IP66, IK10 |
Nguồn điện | 12V DC ±10%, PoE (IEEE802.3af, class3) |
Công suất tiêu thụ | Max. 8.7W (12V DC), Max. 10.3W (PoE) |
Kích thước | Ø145.9 x 62.4mm |
Trọng lượng | 800g |
- Hãng sản xuất: Hanwha Techwin Hàn Quốc.
- Sản xuất tại Korea.
- Bảo hành: 24 tháng.