Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC3632ER3-DUPZ28-C
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch CMOS.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel (1920x1080: 30fps).
- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra265/ H.265/ H.264/ MJPEG.
- Hỗ trợ 3 luồng video.
- Ống kính điều chỉnh tiêu cự: Motorized 2.7-12mm.
- Góc quan sát: 94.0° (wide) ~28.0° (tele).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Độ nhạy sáng: 0.01 Lux.
- Hỗ trợ chức năng quan sát hành lang corridor mode, công nghệ nén băng thông U-code.
- Chức năng tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống nhiễu 3DNR, chống ngược WDR 120dB.
- Chức năng đếm người ra vào, hàng rào bảo vệ ảo, vạch báo động, phát hiện khuôn mặt, phát hiện chuyển động.
- Hỗ trợ cổng Audio in/out: 1/1.
- Hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 128GB.
- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet).
- Nguồn cấp: 12VDC (± 25%).
Đặc tính kỹ thuật
Model | IPC3632ER3-DUPZ28-C |
Camera | |
Sensor | 1/2.9 inch, progressive scan, 2.0 megapixel, CMOS |
Lens | 2.7~12mm, AF automatic focusingand motorized zoom lens |
Shutter | Auto/Manual, 1/6~1/100000 s |
Minimum Illumination | Colour: 0.01 Lux (F1.4, AGC ON), 0 Lux with IR |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Digital Noise Reduction | 2D/3D DNR |
S/N | >52dB |
IR Range | Up to 30m |
Defog | Digital Defog |
WDR | 120dB |
Video | |
Video Compression | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG |
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile, High Profile |
HLC | Supported |
BLC | Supported |
9:16 Corridor Mode | Supported |
OSD | Up to 8 OSDs |
Privacy Mask | Up to 8 areas |
ROI | Up to 8 areas |
Motion Detection | Up to 4 areas |
General Function | Watermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication |
Audio | |
Audio Compression | G.711 |
Suppression | Supported |
Storage | |
Edge Storage | Micro SD, up to 128 GB |
Network Storage | ANR |
Network | |
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SSL, TLS |
Compatible Integration | ONVIF (Profile S), API |
Interface | |
Network | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet |
Built-in Mic | Supported |
General | |
Power | DC12V±25%, PoE (IEEE802.3 af) |
Power consumption | Max 8.16W |
Ingress Protection | IP67 |
Dimensions | Φ129 x 110 mm |
Weight | 0.67 kg |
- Bảo hành: 02 năm.