Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel HONEYWELL H4W2GR2

Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel HONEYWELL H4W2GR2

  • MS 000008973
  • HONEYWELL
Giá : Liên hệ

Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel HONEYWELL H4W2GR2

Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel HONEYWELL H4W2GR2

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7-inch progressive CMOS.

- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.

- Ống kính: 7-22 mm, MFZ, F1.4.

- Tốc độ khung hình: Lên đến 30 fps.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.

- Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.01 lux colour/0 lux with IR LEDs on @ F1.4.

- Thẻ nhớ: Up to 128 GB microSDHC card Class 10 (not included).

- Chuẩn nén hình ảnh: H.264/H.264H/H.264B/MJPEG.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Tiêu chuẩn va đập: IK10.

- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.

- Nguồn điện: 12VDC/ 24VAC.

Đặc tính kỹ thuật

Model H4W2GR2
Operational
Video StandardNTSC/PAL 
Scanning SystemProgressive scan 
Image Sensor1/2.7-inch 2 MP progressive CMOS
Number Of Pixels (H×V) 1920 × 1080
Minimum Illumination0.01 lux colour/0 lux with IR LEDs on @ F1.4 
S/N Ratio50 dB or more 
Electronic Shutter SpeedAuto, Manual, 1/3(4)-1/10 000 s
IR DistanceUp to 50 m (150’), depending on scene reflectance
Day/NightAuto(ICR)/Colour/BW
Backlight CompensationBLC/HLC 
Wide Dynamic Range120 dB
White BalanceAuto/Manual
Gain ControlAuto/Manual 
Noise Reduction3DNR 
Privacy MaskingUp to 4 areas
Corridor ModeYes
Lens7-22 mm, MFZ, F1.4 
Horizontal Angle Of View 44°–16°
Audio/Two-WayLine In/Out
Alarm Input/ Output2/1
IP Specifications
Video CompressionH.264/H.264H/H.264B/MJPEG
Resolution1080p (1920×1080)/ SXGA (1280x1024)/ 1.3M (1280×960)/ 720p(1280×720)/ D1 (704×576/704×480)/ CIF(352×288/352×240)
Frame Rate- Main stream:
   + 1-25 fps (1080p, SXGA-1280x1024, 1280x960, 720p, D1-704x576);
   + 1-30 fps (1080p, SXGA-1280x1024, 1280x960, 720p, D1-704x480)
- Sub stream:
   + 1-25 fps (D1-704x576, CIF-352x288);
   + 1-30 fps (D1-704x480, CIF-352x240)
- Tripple stream:
   + 720p 1-14 fps, D1 (704x576) 1-25 fps, CIF (352x288) 1-25 fps;
   + 720p 1-3 fps, D1 (704x480) 1-9 fps, CIF (352x240) 1-30 fps
Audio CompressionG.711a/G.711u/AAC 
Audio Stream Dual Channel 
EthernetRJ-45 (10/100Base-T)
ProtocolsIPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, TCP/IP, UDP, UPnP, ICMP, IGMP, RTSP, RTP,
SMTP, NTP, DHCP, DNS, PPPOE, DDNS, FTP, QoS, SNMP v2c/ v3, LDAP (Client), NFS, RTCP, Bonjour
Compatibility ONVIF Profile S/G 
Max. User Access 20 users 
Languages SupportedEnglish, Arabic, Czech, Dutch, French, German, Italian, Japanese, Korean, Polish, Portuguese, Russian, Simplified Chinese, Spanish, Turkish
Electrical
Input Voltage 12VDC +/-10%, 24VAC +/-10%, PoE IEEE 802.3af 
Ac Frequency50/60 Hz 
Power Consumption24VAC 12W max (zoom/focus/IRs/heater active), typical 10.5W PoE (802.3af) Class 0
Mechanical
Dimensions 159.0 × 118.0 mm (6.2” × 4.6”) 
Product Weight1.05 kg (2.3 lb) 
Package Weight 2.1 kg (4.6 lb)
ConstructionDie-cast aluminum housing with powder coat 
Construction ColourRAL9003 (White)
Recording And StorageUp to 128 GB microSDHC card Class 10 (not included)
Environmental
Temperature -40°C to 60°C (-40°F to 140°F)
Relative Humidity10% to 100%, condensing 
Ingress ProtectionIP67 
Vandal ResistanceIK10
Regulatory
Emissions FCC Part 15, CE (EN 55022); Complies with RCM (AS/NZS) 
ImmunityCE (EN 50130-4)
SafetyNorth America UL Listed to UL/CSA 60950-1, CE (EN 60950-1)
North America UL Listed to UL/CSA 60950-22, CE (EN 60950-22) 

- Sản xuất tại Trung Quốc.

- Bảo hành: 12 tháng.

Bình luận