Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC3232LR3-VSP-D
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7-inch CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra265/ H.265/ H.264/ MJPEG.
- Hỗ trợ 3 luồng video.
- Ống kính điều chỉnh: Tiêu cự 2.8-12mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Độ nhạy sáng: Colour: 0.01Lux (F1.6, AGC ON)/ 0Lux with IR.
- Hỗ trợ công nghệ nén băng thông U-code.
- Hỗ trợ chức năng tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn.
- Hỗ trợ chức năng chống nhiễu 3DNR.
- Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng DWDR.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên tới 128GB.
- Hỗ trợ tiêu chuẩn Onvif quốc tế.
- Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet).
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (Thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Nguồn điện: DC12V(± 25%).
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Sensor | 1/2.7-inch, 2.0 megapixel, progressive scan, CMOS |
Lens | 2.8 ~ 12mm, manual zoom lens |
Angle of View (H) | 116.5° ~ 31.1° |
Angle of View (V) | 58.8° ~ 17.3° |
Angle of View (O) | 151.5° ~ 38.2° |
Adjustment angle | Pan: 0° ~ 360° Tilt: 0° ~ 80° Rotate: 0° ~ 360° |
Shutter | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s |
Minimum Illumination | Colour: 0.01Lux (F1.6, AGC ON) 0Lux with IR |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Digital noise reduction | 2D/3D DNR |
IR Range | Up to 30m (98ft) IR range |
Defog | Digital Defog |
WDR | DWDR |
Video | |
Video Compression | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG |
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile |
Frame Rate | Main Stream: 1080P (1920*1080), Max 30fps; Sub Stream: 720P (1280*720), Max 30fps; Third Stream: D1 (704*576), Max 30fps |
HLC | Supported |
BLC | Supported |
OSD | Up to 4 OSDs |
Privacy Mask | Up to 4 areas |
ROI | Up to 2 areas |
Motion Detection | Up to 4 areas |
Network | |
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, SSL, QoS |
Compatible Integration | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), API |
Interface | |
Network | 10M/100M Base-TX Ethernet |
Edge Storage | MicroSD, up to 256GB |
General | |
Power | DC 12V±25%, PoE (IEEE 802.3af) Power consumption: Max 6.5W |
Dimensions (Ø x H) | Φ148 x 111.3mm (Ø5.8” x 4.4”) |
Weight | 0.92kg (2.0lb) |
Working Environment | -40°C ~ 60°C (-40°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
Ingress Protection | IP67 |
Vandal Resistant | IK10 |
Reset Button | Supported |
- Bảo hành: 2 năm.