Camera IP Dome hồng ngoại 3.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET SNV-7084R/KAP

Camera IP Dome hồng ngoại 3.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET SNV-7084R/KAP

  • MS 000010063
  • WISENET
Giá : Liên hệ

Camera IP Dome hồng ngoại 3.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET SNV-7084R/KAP

Camera IP Dome hồng ngoại Hanwha Techwin WISENET SNV-7084R/KAP

–       Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch PS Exmor 3.2M CMOS

–       Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG

–       Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/ giây @ (2048 x 1536), 60 hình / giây (1920 x 1080)

–       Độ nhạy sáng camera ip: 0.1 Lux (F1.2, 50IRE), 0.06 Lux (F1.2, 30IRE) (màu); 0 Lux (F1.2, 50IRE), 0 Lux (F1.2, 30IRE) (trắng/ đen)

–       Ống kính: 3 ~ 8.5 mm (2.8x)

–       Góc quan sát theo chiều ngang từ: 100.12°(Wide) ~ 35.38°(Tele); theo chiều dọc từ: 73.76°(Wide) ~ 26.58°(Tele)

–       Số đèn LED hồng ngoại: 12 đèn LED IR

–       Tầm quan sát hồng ngoại: 25 mét

–       Chức năng quan sát Ngày và đêm (ICR), Enhanced DIS, Defog (sương mù), 3M real-time WDR (tối đa 120dB)

–       Chức năng lọc nhiễu số 2D+3D

–       Chức năng phát hiện chuyển động

–       Tích hợp khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC

–       Multi-crop streaming

–       Hỗ trợ tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66

–       Hỗ trợ chống va đập: IK10

Đặc tính kỹ thuật

Camera

Cảm biến hình ảnh

1/2.8 inch 3.2 Megapixel Exmor PS CMOS

Tổng số điểm ảnh (H x V)

2,065(H) x 1,565(V)

Hệ thống quét

Progressive

Độ nhạy sáng

Color: 0.1Lux (F1.2, 50IRE), 0.06Lux (F1.2, 30IRE)

B/W: 0Lux (F1.2, 50IRE), 0Lux (F1.2, 30IRE)

Tỷ số S/N

50dB

Video Ouput

CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 720 x 480(N), 720 x 576(P), for installation DIP connector type

Ống kính

Loại ống kính

DC auto iris

Ống kính

3 ~ 8.5mm (2.8x) motorized varifocal

Khẩu độ

F1.2

Zoom

2.8x

Góc quan sát

H: 100.12°(Wide) ~ 35.38°(Tele) / V: 73.76°(Wide) ~ 26.58°(Tele)

Điều khiển tiêu cự

Manual

Tầm quan sát tối thiểu

0.5 m (1.64ft)

Loại treo tường

Board-in type

Số đèn LED hồng ngoại

12ea

Tầm quan sát hồng ngoại

25 mét

Chức năng

Tiêu đề camera (OSD)

Off / On (Displayed up to 45 characters)

Day và Night

Auto (ICR) / Color / B/W / External / Schedule

Chức năng chống ngược sáng

Off / BLC / WDR

Wide Dynamic Range

120dB

Tăng cường độ tương phản

SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On)

Chức năng giảm nhiễu số

SSNRIII (2D+3D noise filter) (Off / On)

Ổn định hình ảnh

Off/ On

Chức năng chống sương mù (Defog)

Off / Auto / Manual

Chức năng phát hiện chuyển động

Off / On (4 zones with 4 points polygonal)

Vùng riêng tư

Off / On (32zones with 4 points of polygonal)

Điều khiển độ lợi tự động

Off / Low / Middle / High

Cân bằng ánh sáng trắng

ATW / AWC / Manual /  Indoor / Outdoor

Electronic Shutter Speed

Minimum / Maximum / Anti flicker (2 ~ 1/12,000sec)

Flip / Mirror

Off / On

Báo động I/ O

Input 1ea / Output 1ea

Phân tích Video thông minh

Tampering, Virtual line, Enter / Exit, Appear / Disappear, Audio detection, Face detection with metadata

Kích hoạt báo động

Motion detection, Tampering, Audio detection, Face detection, Network disconnection, Video analytics, Alarm input

Sự kiện báo động

File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail, Local storage (SD/SDHC/SDXC) or NAS recording at event, External output

Hình ảnh

Chuẩn nén Video

H.264 (MPEG-4 part 10/AVC), MJPEG

Độ phân giải

2048 x 1536, 1920 x 1080, 1600 x 1200, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 800 x 450, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240, 320 x 180

Tốc độ tối đa khung hình

H.264: Max. 30fps@2048 x 1536, Max 60fps@the other resolutions

MJPEG: Max. 10fps@2048 x 1536 Max. 15fps@1920 x 1080, 1600 x 1200, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768 Max. 30fps@800 x 600, 800 x 450, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240, 320 x 180

Điều chỉnh chất lượng Video

H.264: Compression level, Target bitrate level control, MJPEG: Quality level control

Audio

Định dạng chuẩn nén Audio

G.711 u-law /G.726 selectable, G.726 (ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz

G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps

Audio ngõ vào (input)

Selectable (Mic in / Line in), Supply voltage : 2.5V DC (4mA), Input impedance : approx. 2K Ohm

Audio ngõ ra (output)

Line out (3.5mm mono jack), Max output level : 1 Vrms

Mạng

Ethernet

RJ-45 (10/100BASE-T)

IP

IPv4, IPv6

Giao thức

TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP,RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP,

SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour

Số người sử dụng kết nối đồng thời

15 người

Khe cắm thẻ nhớ

Micro SD/SDHC/SDXC Motion images recorded in the SDXC/SDHC/SD memory card can be downloaded

Tương thích chuẩn ONVIF

Yes

Ngôn ngữ

English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek, Norwegian, Finnish

Hỗ trợ hệ điều hành OS

Windows XP / VISTA / 7 / 8, MAC OS X 10.7

Hỗ trợ xem qua web

Microsoft Internet Explorer (Ver. 11, 10, 9, 8),

Mozilla Firefox (Ver. 19, 18, 17, 16, 15, 14, 13, 12, 11, 10, 9), Google Chrome (Ver. 25, 24, 23, 22, 21, 20, 19, 18, 17,16, 15), Apple Safari (Ver. 6.0.2(Mac OS X 10.8, 10.7 only), 5.1.7) Mac OS X only

Tiêu chuẩn chống thấm nước/ chống va đập

IP66/ IK10

Thông tin chung

Trọng lượng

975g (2.15 lb)

Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)

Ø160.0 x 118.5mm (Ø6.3' x 4.67')

Yêu cầu điện nguồn

24V AC, 12V DC, PoE (IEEE802.3af class 3)

Công suất tiêu thụ

Max. 10.5W (12V DC), Max. 11.5W (PoE), Max. 12.0W / 15.0W (24V AC, Heater off / on)

Nhiệt độ hoạt động

-30°C ~ +60°C (-22°F ~ +140°F) / Less than 90% RH

- Hãng sản xuất: Hanwha Techwin Hàn Quốc.

–       Sản xuất tại Korea.

–       Bảo hành: 24 tháng.

Bình luận