Camera IP Dome hồng ngoại 3.0 Megapixel UNV ICAN3613CA3-A28
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch CMOS.
- Độ phân giải: 3MP (2304*1296), Max 20fps.
- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265/ H.265/ H.264.
- Hỗ trợ 3 luồng video.
- Ống kính: 2.8mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Độ nhạy sáng: 0.01Lux.
- Camera quan sát hỗ trợ các chức năng: Tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống nhiễu 3DNR, chống ngược sáng thực DWDR, BLC, HLC.
- Chức năng: Phát hiện chuyển động, Nhận dạng khuôn mặt.
- Hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 128GB.
- Chuẩn Onvif quốc tế. Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.
- Hỗ trợ micro trên camera và cổng ra Audio.
- Nguồn cấp: DC12V (±25%) và PoE.
- Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Vật liệu: Vỏ nhựa.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Sensor | 1/2.7 inch, 3.0 megapixel, progressive scan, CMOS |
Lens | 2.8mm@F2.0 |
Angle of View (H) | 113.1° |
Angle of View (V) | 60.6° |
Angle of View (O) | 139.1° |
Adjustment angle | Pan: 0° ~ 360°, Tilt: 0° ~ 80°, Rotate: 0° ~ 360° |
Shutter | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s |
Minimum Illumination | Colour: 0.01Lux (F2.0, AGC ON) 0Lux with IR |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Digital noise reduction | 2D/3D DNR |
S/N | >52dB |
IR Range | Up to 30m (98ft) IR range |
wavelength | 850nm |
IR On/Off Control | Auto/Manual |
Defog | Digital Defog |
WDR | DWDR |
Video | |
Video Compression | Ultra 265, H.265, H.264 |
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile, High Profile |
Frame Rate | Main Stream: 3MP (2304*1296), Max 20fps; 2MP (1920*1080), Max 30fps; Sub Stream:4CIF (704*576), Max 20fps; |
Video Bit Rate | 128 Kbps~6 Mbps |
OSD | Up to 4 OSDs |
Privacy Mask | Up to 4 areas |
ROI | Up to 8 areas |
Motion Detection | Up to 4 areas |
Image | |
White Balance | Auto/Outdoor/Fine Tune/Sodium Lamp/Locked/Auto2 |
Digital noise reduction | 2D/3D DNR |
Smart IR | Support |
Flip | Normal/Vertical/Horizontal/180° |
HLC | Support |
BLC | Support |
Storage | |
Edge Storage | Micro SD, up to 128GB |
Network Storage | ANR |
Network | |
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, UPnP, HTTP |
Compatible Integration | ONVIF(Profile G, Profile T), API |
Client | EZStation EZView EZLive |
Web Browser | Plug-in required live view: IE9+, Chrome 41 and below, Firefox 52 and below |
Interface | |
Built-in Mic | Supported |
Network | 10/100M Base-TX Ethernet |
General | |
Power | DC 12V±25%, PoE (IEEE 802.3af) Power consumption: Max 4W |
Dimensions (L × W × H) | Φ118 x 96mm |
Net Weight | 0.33kg |
Material | Metal + Plastic |
Working Environment | -35°C ~ 60°C (-31°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
Strorage Environment | -35°C ~ 60°C (-31°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
surge protection | 2KV |
Ingress Protection | IP67 |
- Bảo hành: 02 năm.