Camera IP Dome hồng ngoại 3.0 Megapixel UNV IPC323LR3-VSPF28-F
- Cảm biến hình ảnh của camera IP là: 1/2.7 inch progressive scan CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264.
- Độ nhạy sáng: 0.01Lux (F2.0, AGC ON) (Colour), 0 Lux with IR (B/W).
- Độ phân giải: 3.0 Megapixel (2304 x 1296).
- Ống kính: 2.8mm@F2.0.
- Phạm vi camera quan sát hồng ngoại lên đến: 30 mét.
- Góc quan sát: 113.1° (H) – 60.6° (V) – 139.1° (O).
- Chức năng quan sát Ngày/ đêm: Bộ lọc cắt IR với công tắc tự động (ICR).
- Chức năng giảm nhiễu số 2D/3D DNR.
- Hỗ trợ chức năng vùng che riêng tư (Privacy Mask): Lên đến 4 vùng.
- Hỗ trợ giao thức: IPv4, TCP, UDP, RTP, RTSP, DNS, HTTP, DHCP, DDNS, NTP, UPnP
- Kết nối mạng: 10/100M Base-TX Ethernet.
- Nguồn cung cấp: 12VDC ± 25%.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (IEEE 802.3af).
- Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
- Công suất tiêu thụ: ≤ 4W.
- Kích thước: Ø109 x 81mm.
- Trọng lượng: 0.45kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | IPC2122LR3-PF40-C | ||||
Camera | |||||
Sensor | 1/2.7 inch, progressive scan, 3.0 megapixel, CMOS | ||||
Lens | 2.8mm@F2.0 | ||||
DORI Distance | Lens | Detect(m) | Observe(m) | Recognize(m) | Identify(m) |
2.8mm | 50.4 | 20.2 | 10.1 | 5.0 | |
4.0mm | 72 | 28.8 | 14.4 | 7.2 | |
Angle of View(H) | 113.1° | ||||
Angle of View (V) | 60.6° | ||||
Angle of View (O) | 139.1° | ||||
Adjustmentangle | Pan:0°~360° | ||||
Shutter | Auto/Manual, 1~1/100000 s | ||||
Minimum Illumination | Colour: 0.01 Lux (F2.0, AGC ON) | ||||
0 Lux with IR on | |||||
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Digital noise reduction | 2D/3D DNR | ||||
S/N | >52dB | ||||
IR Range | Up to 30m (98 ft) IR range | ||||
Defog | Digital Defog | ||||
WDR | DWDR | ||||
Video | |||||
Video Compression | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG | ||||
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile, High Profile | ||||
Frame Rate | Main Stream: 3MP (2304×1296): Max. 20 fps; | ||||
Sub Stream: 4CIF (704×576): Max. 20 fps; | |||||
Video Bit Rate | 128 Kbps~6 Mbps | ||||
OSD | Up to 4 OSDs | ||||
Privacy Mask | Up to 4 areas | ||||
ROI | Up to 8 areas | ||||
Motion Detection | Up to 4 areas | ||||
Image | |||||
White Balance | Auto/Outdoor/Fine Tune/Sodium Lamp/Locked/Auto | ||||
Digital noise reduction | 2D/3D DNR | ||||
Smart IR | Support | ||||
Flip | Normal/Vertical/Horizontal/180° | ||||
HLC | Supported | ||||
BLC | Supported | ||||
Network | |||||
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SSL, TLS | ||||
Compatible Integration | ONVIF(Profile S), API | ||||
Web Browser | Plug-in required live view: IE9+, Chrome 41 and below, Firefox 52 and below | ||||
Interface | |||||
Network | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
General | |||||
Power | 12VDC±25%, PoE (IEEE802.3 af) | ||||
Power consumption: Max 4W | |||||
Dimensions | Φ109 x 81mm | ||||
Weight | 0.45 kg | ||||
Working Environment | -30°C ~ +60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity:10%~95% RH (non-condensing) | ||||
Ingress Protection | IP67 | ||||
Vandal Resistant | IK10 |
- Bảo hành: 24 tháng.