Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel UNV IPC314SR-DVPF28
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch progressive scan CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 4.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG.
- Ghi hình: 2592 x 1520@20 fps, 2560 x 1440@25 fps.
- Ống kính: 2.8 mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 15 mét.
- Độ nhạy sáng: Colour: 0.03 Lux (F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR on.
- Góc quan sát: 104.4°.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ với dung lượng lên tới 128 GB.
- Hỗ trợ ngõ vào/ra Audio: 1/1.
- Hỗ trợ Mic.
- Chế độ hành lang Corridor mode.
- Chức năng quan sát Ngày/Đêm.
- Chức năng giảm nhiễu kỹ thuật số 2D/3D DRN.
- Chức năng chống ngược sáng WDR 120dB.
- Chức năng: Phát hiện chuyển động, thay đổi cảnh, báo động giả mạo, chức năng đếm người....
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống đập phá: IK10.
- Nhiệt độ hoạt động: –35°C ~ +60°C.
- Nguồn điện: 12 VDC.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet).
- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
Đặc tính kỹ thuật
Model | IPC314SR-DVPF28 | ||||
Camera | |||||
Sensor | 1/3 inch, progressive scan,4.0 megapixel, CMOS | ||||
Lens | 2.8mm@F2.0 | ||||
DORI Distance | Lens | Detect(m) | Observe(m) | Recognize(m) | Identify(m) |
2.8mm | 63 | 25.2 | 12.6 | 6.3 | |
3.6mm | 81 | 32.4 | 16.2 | 8.1 | |
Angle of View (H) | 104.4° | ||||
Angle of View (V) | 67° | ||||
Angle of View (O) | 135.7° | ||||
Adjustmentangle | Pan: 0°~360°, Tilt: 0°~90°, Rotate:0°~360° | ||||
Shutter | Auto/Manual, 1/6~1/100000 s | ||||
Minimum Illumination | Colour: 0.03 Lux (F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR | ||||
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Digital noise reduction | 2D/3D DNR | ||||
S/N | ≥55 dB | ||||
IR Range | Up to 15m (49 ft) IR range | ||||
Defog | Digital Defog | ||||
WDR | 120dB | ||||
Video | |||||
Video Compression | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG | ||||
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile, High Profile | ||||
Frame Rate | Main Stream:4MP (2592×1520): Max. 20 fps,4MP (2560×1440): Max. 25 fps,3MP (2048×1520): Max. 30 fps; | ||||
Sub Stream:2MP (1920×1080): Max. 30 fps; | |||||
Third Stream:D1(720×576) : Max. 30fps | |||||
HLC | Supported | ||||
BLC | Supported | ||||
9:16 Corridor Mode | Supported | ||||
OSD | Up to 8 OSDs | ||||
Privacy Mask | Up to 8 areas | ||||
ROI | Up to 8 areas | ||||
Motion Detection | Up to 4 areas | ||||
Smart | |||||
Behavior Detection | Intrusion, cross line, motion detection | ||||
Intrusion | Enter and loiter in a pre-defined virtual region | ||||
cross line | Cross a pre-defined virtual line | ||||
motion detection | Moving within a pre-defined virtual region | ||||
Recognition: | Face detection, Audio detection | ||||
Intelligent Identification | Defocus, Scene Change | ||||
Statistical Analysis | People counting | ||||
General Function | Watermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication | ||||
Audio | |||||
Audio Compression | G.711 | ||||
Suppression | Supported | ||||
Suppression | Supported | ||||
Sampling Rate | 8 KHZ | ||||
Storage | |||||
Edge Storage | Micro SD, Up to 128 GB | ||||
Network Storage | ANR | ||||
Network | |||||
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, SSL, TLS | ||||
Compatible Integration | ONVIF (Profile S, Profile G), API | ||||
Interface | |||||
Audio I/O | Audio cable | ||||
Input: impedance 35 kΩ; amplitude 2 V [p-p] | |||||
Output: impedance 600 Ω; amplitude 2 V [p-p] | |||||
Built-in Mic | Supported | ||||
Network | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
General | |||||
Power | 12 V DC±25%, PoE (IEEE 802.3af) | ||||
Power consumption: Max 5W | |||||
Dimensions | Φ110 x 61 mm | ||||
Weight | 0.25 kg (0.55 lb) | ||||
Working Environment | -35°C ~ +60°C, Humidity:10%~95% RH (non-condensing) | ||||
Ingress Protection | IP66 | ||||
Vandal Resistant | IK10 |
- Bảo hành: 02 năm.