Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel UNV IPC324LR3-VSPF28
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch progressive scan CMOS.
- Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG.
- Ghi hình: 2592×1520@20 fps, 2560×1440@25 fps.
- Ống kính: 2.8 mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Độ nhạy sáng: Colour: 0.02 Lux (F1.8, AGC ON), 0 Lux with IR on.
- Góc quan sát: 104.4°.
- Chế độ hành lang Corridor mode.
- Chức năng quan sát Ngày/Đêm.
- Chức năng giảm nhiễu kỹ thuật số 2D/3D DRN.
- Chức năng chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống đập phá: IK10.
- Nhiệt độ hoạt động: –30°C ~ +60°C.
- Nguồn điện: 12 VDC.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet).
- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
Đặc tính kỹ thuật
Model | IPC324LR3-VSPF28 | ||||
Camera | |||||
Sensor | 1/3 inch, progressive scan ,4 megapixel, CMOS | ||||
Lens | 2.8 mm@ F1.8 | ||||
DORI Distance | Lens | Detect(m) | Observe(m) | Recognize(m) | Identify(m) |
2.8mm | 63 | 25.2 | 12.6 | 6.3 | |
Angle of View (H) | 104.4° | ||||
Angle of View (V) | 54.4° | ||||
Angle of View (O) | 135.7° | ||||
Adjustmentangle | Pan: 0°~360° | ||||
Shutter | Auto/Manual, 1/6~1/100000 s | ||||
Minimum Illumination | Colour: 0.02 Lux (F1.8, AGC ON) | ||||
0 Lux with IR | |||||
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Digital noise reduction | 2D/3D DNR | ||||
S/N | >52dB | ||||
IR Range | Up to 30m (98 ft) IR range | ||||
Defog | Digital Defog | ||||
WDR | DWDR | ||||
Video | |||||
Video Compression | Ultra 265,H.265, H.264,MJPEG | ||||
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile, High Profile | ||||
Frame Rate | Main Stream:4MP (2592×1520): Max. 20 fps, 4MP (2560×1440): Max. 25 fps,3MP (2048×1520): Max. 30 fps,2MP(1920×1080) : Max. 30; | ||||
Sub Stream:2MP (1920×1080): Max. 30 fps; | |||||
Third Stream:D1(720×576) : Max. 30fps | |||||
HLC | Supported | ||||
BLC | Supported | ||||
9:16 Corridor Mode | Supported | ||||
OSD | Up to 8 OSDs | ||||
Privacy Mask | Up to 8 areas | ||||
ROI | Up to 8 areas | ||||
Motion Detection | Up to 4 areas | ||||
General Function | Watermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication | ||||
Network | |||||
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP | ||||
Compatible Integration | ONVIF(Profile S), API | ||||
Interface | |||||
Network | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
General | |||||
Power | 12 V DC±25%, PoE (IEEE802.3 af) | ||||
Power consumption: Max 5.0W | |||||
Dimensions (Ø x H) | Φ108.5 x 81 mm (Ø4.28” x 3.2”) | ||||
Weight | 0.3 kg (0.66 lb) | ||||
Working Environment | -30°C ~ +60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity :10%~95% RH(non-condensing) | ||||
Ingress Protection | IP66 | ||||
Vandal Resistant | IK10 |
- Bảo hành: 02 năm.