Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel DAHUA IPC-HDW4431EMP-AS
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
- Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
- Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264.
- Ghi hình: 25/30fps@4M (2688×1520).
- Ống kính: 3.6 mm (tùy chọn: 6 mm).
- Hỗ trợ 1 ngõ vào audio, 1 ngõ ra audio (built in Mic).
- Hỗ trợ 1 ngõ vào báo động, 1 ngõ ra báo động.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.
- Chức năng chống ngược sáng WDR (120 dB).
- Chức năng tự động cân bằng trắng (AWB).
- Chức năng tự động bù sáng (AGC).
- Chức năng chống ngược sáng (BLC).
- Hỗ trợ thẻ nhớ với dung lượng lên tới 128 Gb.
- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS.
- Nguồn điện: 12 VDC.
- Chất liệu: Kim loại.
- Kích thước: Φ106 × 93.7 mm.
- Khối lượng: 0.47 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | IPC-HDW4431EMP-AS |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch 4 Megapixel progressive scan Exmor CMOS |
Effective Pixels | 2688(H) x 1520(V) |
RAM/ROM | 512MB/32MB |
Scanning System | Progressive |
Minimum Illumination | 0.08Lux/F2.0 (Color), 0Lux/F2.0 (IR on) |
S/N Ratio | More than 50dB |
IR Distance | Distance up to 50m (164ft) |
IR On/Off Control | Auto/ Manual |
IR LEDs | 1 |
Len | |
Focal Length | 3.6mm (6mm optional) |
Max. Aperture | F2.0 (F2.0, F2.0) |
Angle of View | H:87° (104°, 55°), V:48° (57°, 31°) |
Pan/Tilt/Rotation | |
Pan/Tilt/Rotation Range | Pan:0˚~360˚; Tilt:0˚~78˚; Rotation:0˚~360˚ |
Intelligence | |
IVS (optional) | Tripwire, Intrusion, Object Abandoned/Missing |
Advanced Intelligent Functions | Face Detection |
Video | |
Compression | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Streaming Capability | 3 Streams |
Resolution | 4M(2688×1520)/3M(2304×1296)/ 1080P(1920×1080)/1.3M(1280x960)/ 720P(1280×720)/D1(704×576/704×480)/ VGA(640×480)/CIF(352×288/352×240) |
Frame Rate | Main Stream: 4M (1~25/30fps) |
Sub Stream: D1 (1~50/60fps) | |
Third Stream: 720P (1~25/10fps) | |
Bit Rate | H.264: 24~10240Kbps H.265: 14~9984Kbps |
Support | Day/Night, BLC Mode, White Balance, Gain Control, Noise Reduction, Motion Detetion, Region of Interest, Smart IR |
Digital Zoom | 16x |
Flip | 0°/90°/180°/270° |
Mirror | Off / On |
Privacy Masking | Off / On (4 Area, Rectangle) |
Audio | |
Compression | G.711a/ G.711Mu/ AAC/ G.726 |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) |
Protocol | HTTP; HTTPs; TCP; ARP; RTSP; RTP; UDP; SMTP; FTP; DHCP; DNS; DDNS; PPPOE; IPv4/v6; QoS; UPnP; NTP; Bonjour; 802.1x; Multicast; ICMP; IGMP; SNMP |
Max. User Access | 10 Users/20 Users |
Web Viewer | IE, Chrome, Firefox, Safari |
Management Software | Smart PSS, DSS, Easy4ip |
Smart Phone | IOS, Android |
Electrical | |
Power Supply | DC12V, PoE (802.3af) (Class 0) |
Power Consumption | <5W |
Contruction | |
Casing | Metal |
Dimensions | Φ106 × 93.7 mm |
Net Weight | 0.47Kg |
- Sản xuất tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 24 tháng.