Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel HONEYWELL HEW4PR2
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.
- Độ phân giải: 4 Megapixel (2688×1520 Pixels).
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264/H.264H/H.264B/MJPEG.
- Ống kính: 2.7-12mm Motorized focus/zoom.
- Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.1Lux/F1.4 (color), 0Lux(IR on).
- Tốc độ khung hình: 20 fps @ 2688×1520 (4 MP); 20 fps @ 2560 × 1440 (4 MP); 25/30 fps @2304×1296 (3 MP), 1920×1080 (1080p), 25/30fps @ 1280×1024 (SXGA), 25/30fps @ 1280×960 (1.3 MP), 1280×720 (720p), 704×576/ 704×480 (D1), 352×288/352×240 (CIF).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 60 mét.
- Chức năng chống ngược sáng thực WDR 120dB.
- Chức năng tự động cân chỉnh độ sáng.
- Hỗ trợ 20 người sử dụng cùng lúc.
- Hỗ trợ chuẩn ONVIF S G .
- Hỗ trợ microSD max 128GB.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 60ºC
- Nguồn điện: 12VDC và PoE.
Đặc tính kỹ thuật
| Model | HEW4PR2 |
| Operational | |
| Image Sensor | 1/3 inch Progressive scan 4MP CMOS |
| Video Standard | NTSC/PAL |
| Number of Pixels | 2688×1520 |
| Minimum illumination | 0.1 lux, F1.4 (color), 0 lux (B/W with IR LEDs on) |
| S/N Ratio | 50 dB or more |
| Electronic Shutter Speed | 1/3~1/100 000 s |
| IR Distance | 60m |
| Day/Night | Auto (ICR)/Color/BW |
| Backlight Compensation | BLC/HLC/WDR (120 dB) |
| White Balance | Auto/Manual |
| Gain Control | Auto/Manual |
| Noise Reduction | 3DNR |
| Privacy Masking | Up to 4 areas |
| Motion Detection | Up to 4 areas |
| Lens | 2.7–12 mm, MFZ, F1.4 |
| Angle of view | 86° - 30° |
| Corridor Mode | Yes |
| Video | |
| Video Compression | H.264/H.264H/H.264B/MJPEG |
| Frame Rate | 20 fps @ 2688×1520 (4 MP); 20 fps @ 2560 × 1440 (4 MP); 25/30 fps @2304×1296 (3 MP), 1920×1080 (1080p), 25/30fps @ 1280×1024 (SXGA), 25/30fps @ 1280×960 (1.3 MP), 1280×720 (720p), 704×576/ 704×480 (D1), 352×288/352×240 (CIF) |
| Bit rate (H.264) | 32 Kbps – 10 Mbps |
| Local Storage | microSD, 128 GB max. |
| Network | |
| Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) |
| Protocols | IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, SSL, TCP/IP, UDP, UPnP, ICMP, IGMP, SNMP, RTSP, RTP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, PPPoE, DDNS, FTP, IP Filter, QoS, Bonjour, 802.1X |
| Compatibility | ONVIF Profile S, Profile G |
| Max. user access | 20 users |
| Others | |
| Power supply | PoE (802.3af) Class 0, 12 VDC |
| Power Consumption | 7.5 W max. |
| Ingress Protection | IP66 |
| Dimensions | 122.0 × 102.0 mm |
| Weight | 0.55 kg |
- Sản xuất tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.
