Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel HONEYWELL HEW4PR2

Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel HONEYWELL HEW4PR2

  • MS 000008741
  • HONEYWELL
Giá : 6,480,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel HONEYWELL HEW4PR2

Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel HONEYWELL HEW4PR2

- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.

- Độ phân giải: 4 Megapixel (2688×1520 Pixels).

- Chuẩn nén hình ảnh: H.264/H.264H/H.264B/MJPEG.

- Ống kính: 2.7-12mm Motorized focus/zoom.

- Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.1Lux/F1.4 (color), 0Lux(IR on).

- Tốc độ khung hình: 20 fps @ 2688×1520 (4 MP); 20 fps @ 2560 × 1440 (4 MP); 25/30 fps @2304×1296 (3 MP), 1920×1080 (1080p), 25/30fps @ 1280×1024 (SXGA), 25/30fps @ 1280×960 (1.3 MP), 1280×720 (720p), 704×576/ 704×480 (D1), 352×288/352×240 (CIF).

- Tầm quan sát hồng ngoại: 60 mét.

- Chức năng chống ngược sáng thực WDR 120dB.

- Chức năng tự động cân chỉnh độ sáng.

- Hỗ trợ 20 người sử dụng cùng lúc.

- Hỗ trợ chuẩn ONVIF S G .

- Hỗ trợ microSD max 128GB.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 60ºC

- Nguồn điện: 12VDC và PoE.

Đặc tính kỹ thuật

ModelHEW4PR2
Operational
Image Sensor1/3 inch Progressive scan 4MP CMOS
Video StandardNTSC/PAL
Number of Pixels 2688×1520
Minimum illumination0.1 lux, F1.4 (color), 0 lux (B/W with IR LEDs on)
S/N Ratio50 dB or more
Electronic Shutter Speed1/3~1/100 000 s
IR Distance60m
Day/NightAuto (ICR)/Color/BW
Backlight CompensationBLC/HLC/WDR (120 dB)
White BalanceAuto/Manual
Gain ControlAuto/Manual
Noise Reduction3DNR
Privacy MaskingUp to 4 areas
Motion DetectionUp to 4 areas
Lens2.7–12 mm, MFZ, F1.4
Angle of view86° - 30°
Corridor ModeYes
Video
Video CompressionH.264/H.264H/H.264B/MJPEG
Frame Rate20 fps @ 2688×1520 (4 MP); 20 fps @ 2560 × 1440 (4 MP); 25/30 fps @2304×1296 (3 MP), 1920×1080 (1080p), 25/30fps @ 1280×1024 (SXGA), 25/30fps @ 1280×960 (1.3 MP), 1280×720 (720p), 704×576/ 704×480 (D1), 352×288/352×240 (CIF)
Bit rate (H.264)32 Kbps – 10 Mbps
Local StoragemicroSD, 128 GB max.
Network
EthernetRJ-45 (10/100Base-T)
ProtocolsIPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, SSL, TCP/IP, UDP, UPnP, ICMP, IGMP, SNMP, RTSP, RTP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, PPPoE, DDNS, FTP, IP Filter, QoS, Bonjour, 802.1X
CompatibilityONVIF Profile S, Profile G
Max. user access20 users
Others
Power supplyPoE (802.3af) Class 0, 12 VDC
Power Consumption7.5 W max.
Ingress ProtectionIP66
Dimensions122.0 × 102.0 mm
Weight0.55 kg

- Sản xuất tại Trung Quốc.

- Bảo hành: 12 tháng.

Bình luận