Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel UNV ICAN324CA3-28D
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.
- Độ phân giải: 2592x1520:20fps.
- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra265/H.265/ H.264/ MJPEG.
- Hỗ trợ 3 luồng video.
- Ống kính: 2.8mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Độ nhạy sáng: 0.03Lux (F2.0, AGC ON).
- Công nghệ nén băng thông U-code.
- Camera quan sát hỗ trợ các chức năng: Tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống nhiễu 3DNR, chống ngược sáng DWDR.
- Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Chuẩn Onvif quốc tế. Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.
- Nguồn cấp: DC12V (± 25%) và PoE.
- Vật liệu: Vỏ kim loại.
Đặc tính kỹ thuật
| Model | ICAN324CA3-28D |
| Camera | |
| Sensor | 1/3 inch, progressive scan, 4.0 megapixel, CMOS |
| Lens | 2.8mm@F2.0 |
| Angle of View (H) | 104.4° |
| Angle of View (V) | 104.4° |
| Angle of View (O) | 104.4° |
| Adjustment angle | Pan: 0° ~ 360°, Tilt: 0° ~ 75° |
| Shutter | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s |
| Minimum Illumination | Colour: 0.03Lux (F2.0, AGC ON) 0Lux with IR |
| Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
| Digital noise reduction | 2D/3D DNR |
| S/N | >52dB |
| IR Range | Up to 30m (98ft) IR range |
| wavelength | 850nm |
| IR On/Off Control | Auto/Manual |
| Defog | Digital Defog |
| WDR | DWDR |
| Video | |
| Video Compression | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG |
| H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile |
| Frame Rate | Main Stream: 4MP (2592*1520), Max 20fps; Sub Stream: 720P (1280*720), Max 20fps; Third Stream: D1 (720*576), Max 20fps |
| Video Bit Rate | 128 Kbps~16 Mbps |
| OSD | Up to 4 OSDs |
| Privacy Mask | Up to 4 areas |
| ROI | Up to 2 areas |
| Motion Detection | Up to 4 areas |
| Image | |
| White Balance | Auto/Outdoor/Fine Tune/Sodium Lamp/Locked/Auto2 |
| Digital noise reduction | 2D/3D DNR |
| Smart IR | Support |
| Flip | Normal/Vertical/Horizontal/180° |
| HLC | Support |
| BLC | Support |
| Network | |
| Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, SSL, QoS |
| Compatible Integration | ONVIF (Profile S, Profile T), API |
| Client | EZStation EZView EZLive |
| Web Browser | Plug-in required live view: IE9+, Chrome 41 and below, Firefox 52 and below Plug-in free live view: Chorme 57.0+, Firefox 58.0+, Edge 16+, Safari 11+ |
| Interface | |
| Network | 1 RJ45 100M Base-TX Ethernet |
| General | |
| Power | DC 12V±25%, PoE (IEEE 802.3af) Power consumption: Max 4W |
| Dimensions (L × W × H) | Φ109 x 81mm |
| Net Weight | 0.45kg |
| Material | Metal + Plastic |
| Working Environment | -35°C ~ 60°C (-31°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
| Strorage Environment | -35°C ~ 60°C (-31°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
| surge protection | 2KV |
| Ingress Protection | IP67 |
| Vandal Resistant | IK10 |
- Bảo hành: 02 năm.
